Behram Abduweli (Shenzhen Peng City) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
![]() Xiaobin Zhang 23 | |
![]() Rui Yu 40 | |
![]() Yudong Zhang (Thay: Lisheng Liao) 45 | |
![]() Albion Ademi 45+3' | |
![]() Matthew Orr (Thay: Tiago Leonco) 65 | |
![]() Xianjun Wang (Thay: Fan Yang) 67 | |
![]() Hao Guo (Thay: Qiuming Wang) 67 | |
![]() Zhipeng Jiang 76 | |
![]() Junxian Liu (Thay: Albion Ademi) 78 | |
![]() Zihao Yang (Thay: Sun Ming Him) 87 | |
![]() Yan Shi (Thay: Xadas) 88 | |
![]() Bakram Abduweli (Thay: Zhipeng Jiang) 88 | |
![]() Bakram Abduweli 90+4' |
Thống kê trận đấu Tianjin Jinmen Tiger vs Shenzhen Peng City


Diễn biến Tianjin Jinmen Tiger vs Shenzhen Peng City

Đá phạt cho Tianjin Jinmen Tiger.
Liệu Shenzhen Peng City có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Tianjin Jinmen Tiger không?
Jing Wang ra hiệu cho một quả đá phạt cho Shenzhen Peng City ở phần sân nhà của họ.
Ném biên cho Shenzhen Peng City ở phần sân nhà.
Ném biên cho Tianjin Jinmen Tiger gần khu vực cấm địa.
Tianjin Jinmen Tiger cần phải cẩn trọng. Shenzhen Peng City có một quả ném biên tấn công.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Jing Wang trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Shenzhen Peng City được trao một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Tianjin Jinmen Tiger tại Sân vận động Bóng đá TEDA.
Behram Abduweli vào sân thay cho Jiang Zhipeng của Shenzhen Peng City.
Yu Genwei (Tianjin Jinmen Tiger) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Shi Yan thay thế Xadas.
Yu Genwei (Tianjin Jinmen Tiger) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, Shi Yan vào thay cho Xadas.
Tianjin Jinmen Tiger thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Yang Zihao thay thế Sun Ming Him.
Bóng an toàn khi Tianjin Jinmen Tiger được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Tianjin Jinmen Tiger ở phần sân nhà.
Sun Ming Him của Tianjin Jinmen Tiger tung cú sút nhưng không trúng đích.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Shenzhen Peng City.
Shenzhen Peng City được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Tianjin Jinmen Tiger thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Shenzhen Peng City.
Đội hình xuất phát Tianjin Jinmen Tiger vs Shenzhen Peng City
Tianjin Jinmen Tiger (5-4-1): Yan Bingliang (25), Ba Dun (29), Xie Weijun (11), Juan Antonio Ros (37), Yang Wei (4), Sun Ming Him (31), Xadas (8), Albion Ademi (7), Huang Jiahui (14), Wang Qiuming (30), Alberto Quiles Piosa (9)
Shenzhen Peng City (5-4-1): Peng Peng (13), Zhang Wei (2), Yang Yiming (23), Yu Rui (15), Hu Ruibao (5), Jiang Zhipeng (4), Edu Garcia (11), Lisheng Liao (6), Zhang Xiaobin (12), Tiago Leonco (9), Wesley (7)


Thay người | |||
67’ | Fan Yang Wang Xianjun | 45’ | Lisheng Liao Yudong Zhang |
67’ | Qiuming Wang Guo Hao | 65’ | Tiago Leonco Matt Orr |
78’ | Albion Ademi Liu Junxian | 88’ | Zhipeng Jiang Behram Abduweli |
87’ | Sun Ming Him Yang Zihao | ||
88’ | Xadas Shi Yan |
Cầu thủ dự bị | |||
Wang Zhenghao | Ji Jiabao | ||
Wang Xianjun | Behram Abduweli | ||
Fang Jingqi | Qiao Wang | ||
Guo Hao | Ning Li | ||
Qian Yumiao | Matt Orr | ||
Ruan Yang | Yudong Zhang | ||
Zhexuan Chen | Weiyi Jiang | ||
Liu Junxian | Huanming Shen | ||
Shi Yan | Zhi Li | ||
Su Yuanjie | Song Nan | ||
Yang Zihao | Hujahmat Shahsat | ||
Li Yongjia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tianjin Jinmen Tiger
Thành tích gần đây Shenzhen Peng City
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 6 | 3 | 25 | 57 | H B T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 31 | 55 | T T T H H |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 28 | 54 | T B H H T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 6 | 5 | 18 | 51 | T B B B T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 16 | 43 | T T H H H |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | B H T T T |
7 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 12 | 39 | T H T H H |
8 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | -3 | 36 | B B T T T |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -14 | 33 | B T H B B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -11 | 32 | B H B H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | 1 | 29 | T H T T B |
12 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -22 | 24 | B T B B B |
13 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -26 | 20 | H B B B T |
14 | ![]() | 26 | 6 | 2 | 18 | -25 | 20 | B T B B B |
15 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -15 | 18 | B H H H B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 6 | 16 | -19 | 18 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại