Yuanjie Su 14 | |
Qiuming Wang (Kiến tạo: Yuanjie Su) 34 | |
Qiuming Wang 35 | |
Robert Beric (Kiến tạo: Farley Rosa) 43 | |
Fran Merida (Thay: Farley Rosa) 46 | |
Wei Wang (Thay: Chaosheng Yang) 46 | |
Andrej Kotnik 52 | |
Weihui Rao (Thay: Zhechao Chen) 60 | |
Weijun Xie (Thay: Petar Vitanov) 73 | |
Yinong Tian (Thay: Hao Guo) 73 | |
Yan Shi (Thay: Qiuming Wang) 76 | |
Yongjia Li (Thay: Jie Chen) 78 | |
Zihao Yang (Thay: Yuanjie Su) 82 | |
Robert Beric (Kiến tạo: Jingqi Fang) 84 | |
Ximing Pan 87 | |
Congyao Yin (Thay: Nebojsa Kosovic) 88 | |
Yilin Yang (Thay: Tze-Nam Yue) 89 | |
Ximing Pan 90+8' |
Thống kê trận đấu Tianjin Jinmen Tiger vs Meizhou Hakka
số liệu thống kê

Tianjin Jinmen Tiger

Meizhou Hakka
51 Kiểm soát bóng 49
16 Phạm lỗi 18
21 Ném biên 17
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tianjin Jinmen Tiger vs Meizhou Hakka
Tianjin Jinmen Tiger (4-2-3-1): Fang Jingqi (22), Qian Yumiao (23), Han Pengfei (6), David Andujar (2), Su Yuanjie (32), Guo Hao (36), Petar Vitanov (34), Farley Vieira Rosa (10), Wang Qiuming (30), Ba Dun (29), Robert Beric (9)
Meizhou Hakka (4-2-3-1): Cheng Yuelei (18), Tze Nam Yue (29), Pan Ximing (4), Liao Junjian (6), Chen Zhechao (15), Jie Chen (30), Nebojsa Kosovic (27), Yang Chaosheng (16), Rodrigo Henrique Santana da Silva (25), Ye Chugui (7), Andrej Kotnik (44)

Tianjin Jinmen Tiger
4-2-3-1
22
Fang Jingqi
23
Qian Yumiao
6
Han Pengfei
2
David Andujar
32
Su Yuanjie
36
Guo Hao
34
Petar Vitanov
10
Farley Vieira Rosa
30
Wang Qiuming
29
Ba Dun
9 2
Robert Beric
44
Andrej Kotnik
7
Ye Chugui
25
Rodrigo Henrique Santana da Silva
16
Yang Chaosheng
27
Nebojsa Kosovic
30
Jie Chen
15
Chen Zhechao
6
Liao Junjian
4
Pan Ximing
29
Tze Nam Yue
18
Cheng Yuelei

Meizhou Hakka
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 46’ | Farley Rosa Fran Merida | 46’ | Chaosheng Yang Wang Wei |
| 73’ | Hao Guo Tian Yinong | 60’ | Zhechao Chen Weihui Rao |
| 73’ | Petar Vitanov Xie Weijun | 78’ | Jie Chen Yongjia Li |
| 76’ | Qiuming Wang Shi Yan | 88’ | Nebojsa Kosovic Yin Congyao |
| 82’ | Yuanjie Su Zihao Yang | 89’ | Tze-Nam Yue Yilin Yang |
| Cầu thủ dự bị | |||
Zhao Yingjie | Yilin Yang | ||
Tian Yinong | Weihui Rao | ||
Yang Wei | Li Junfeng | ||
Fran Merida | Quanbo Guo | ||
Xie Weijun | Wang Wei | ||
Chang Feiya | Wen Junjie | ||
Shi Yan | Daogang Yao | ||
Jixuan Leng | Yin Congyao | ||
Wang Jianan | Cui Wei | ||
Wang Zhenghao | Yongjia Li | ||
Zihao Yang | Liang Shi | ||
Bingliang Yan | |||
Nhận định Tianjin Jinmen Tiger vs Meizhou Hakka
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Thành tích gần đây Tianjin Jinmen Tiger
China Super League
Thành tích gần đây Meizhou Hakka
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 20 | 6 | 4 | 28 | 66 | T T B T T | |
| 2 | 30 | 19 | 7 | 4 | 32 | 64 | T T H T T | |
| 3 | 30 | 17 | 9 | 4 | 32 | 60 | H T H B H | |
| 4 | 30 | 17 | 6 | 7 | 23 | 57 | T B B T T | |
| 5 | 30 | 15 | 8 | 7 | 23 | 53 | H H T T T | |
| 6 | 30 | 12 | 8 | 10 | -1 | 44 | T B H B B | |
| 7 | 30 | 10 | 12 | 8 | 9 | 42 | H H H B H | |
| 8 | 30 | 11 | 9 | 10 | -5 | 42 | H T T T H | |
| 9 | 30 | 10 | 10 | 10 | -4 | 40 | T B H B T | |
| 10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 4 | 37 | B T H T H | |
| 11 | 30 | 9 | 9 | 12 | -15 | 36 | B H H H B | |
| 12 | 30 | 8 | 3 | 19 | -24 | 27 | B T T B H | |
| 13 | 30 | 6 | 7 | 17 | -28 | 25 | B H B B B | |
| 14 | 30 | 5 | 10 | 15 | -13 | 25 | B B T T H | |
| 15 | 30 | 5 | 6 | 19 | -35 | 21 | T B B H B | |
| 16 | 30 | 4 | 7 | 19 | -26 | 19 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
