Tianjin Jinmen Tiger được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Trực tiếp kết quả Tianjin Jinmen Tiger vs Henan Songshan Longmen hôm nay 28-09-2025
Giải China Super League - CN, 28/9
Kết thúc



![]() Felippe Cardoso 11 | |
![]() Frank Acheampong 16 | |
![]() Yongtao Lu 25 | |
![]() Shangyuan Wang 25 | |
![]() Sun Ming Him 37 | |
![]() Fan Yang (Thay: Dun Ba) 45 | |
![]() Yan Shi (Thay: Jiahui Huang) 46 | |
![]() Albion Ademi (Thay: Weijun Xie) 46 | |
![]() Qiuming Wang 58 | |
![]() Xinyu Liu (Thay: Yongtao Lu) 69 | |
![]() Zichang Huang (Thay: Yihao Zhong) 69 | |
![]() Alberto Quiles 77 | |
![]() Yixin Liu (Thay: Yeljan Shinar) 79 | |
![]() Xadas 84 | |
![]() Junxian Liu (Thay: Xadas) 89 | |
![]() Yilin Yang (Thay: Ruifeng Huang) 90 | |
![]() Zihao Yang (Thay: Sun Ming Him) 90 |
Tianjin Jinmen Tiger được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Henan thực hiện quả phạt góc từ bên phải.
Tianjin Jinmen Tiger cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự quả đá phạt nguy hiểm từ Henan.
Tianjin Jinmen Tiger được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Henan.
Tianjin Jinmen Tiger thực hiện sự thay đổi thứ năm với Yang Zihao thay thế Sun Ming Him.
Henan được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Tianjin Jinmen Tiger được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Huang Ruifeng (Henan) dường như không thể tiếp tục. Anh được thay thế bởi Yang Yilin.
Henan được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Liu Junxian vào sân thay cho Xadas của đội chủ nhà.
Đội chủ nhà ở Thiên Tân được hưởng quả phát bóng lên.
Henan được hưởng quả phạt góc.
Liệu Henan có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Tianjin Jinmen Tiger không?
Liệu Henan có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Tianjin Jinmen Tiger không?
Henan được hưởng quả ném biên tại Sân vận động Trung tâm Olympic Thiên Tân.
Xadas (Tianjin Jinmen Tiger) đã bị phạt thẻ và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Tianjin Jinmen Tiger được hưởng quả đá phạt.
Tianjin Jinmen Tiger đang tiến lên và Albion Ademi tung cú sút, tuy nhiên không trúng đích.
Ném biên cho Henan ở phần sân của Tianjin Jinmen Tiger.
Ném biên cho Henan.
Tianjin Jinmen Tiger (5-4-1): Yan Bingliang (25), Ba Dun (29), Xie Weijun (11), Juan Antonio Ros (37), Wang Xianjun (6), Sun Ming Him (31), Xadas (8), Cristian Salvador (10), Huang Jiahui (14), Wang Qiuming (30), Alberto Quiles Piosa (9)
Henan Songshan Longmen (4-4-2): Wang Guoming (18), Shinar Yeljan (4), Iago Maidana (36), Lucas Maia (23), Huang Ruifeng (22), Zhong Yihao (7), Yongtao Lu (38), Wang Shangyuan (6), Frank Acheampong (11), Bruno Nazario (40), Felippe Cardoso (9)
Thay người | |||
45’ | Dun Ba Yang Wei | 69’ | Yihao Zhong Huang Zichang |
46’ | Jiahui Huang Shi Yan | 69’ | Yongtao Lu Liu Xinyu |
46’ | Weijun Xie Albion Ademi | 79’ | Yeljan Shinar Liu Yixin |
89’ | Xadas Liu Junxian | 90’ | Ruifeng Huang Yang Yilin |
90’ | Sun Ming Him Yang Zihao |
Cầu thủ dự bị | |||
Fang Jingqi | Yang Yilin | ||
Li Yongjia | Yang Kuo | ||
Liu Junxian | Huang Zichang | ||
Yang Wei | Yin Hongbo | ||
Guo Hao | Shi Chenglong | ||
Su Yuanjie | Xiaoke He | ||
Zhexuan Chen | Liu Xinyu | ||
Yang Zihao | Oliver Gerbig | ||
Qian Yumiao | Liu Yixin | ||
Shi Yan | Xingxian Li | ||
Ruan Yang | Niu Ziyi | ||
Albion Ademi | He Chao |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 18 | 6 | 3 | 26 | 60 | B T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 7 | 3 | 33 | 58 | T T H H T |
3 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 29 | 57 | B H H T T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 6 | 5 | 18 | 51 | T B B B T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 16 | 43 | T T H H H |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | B H T T T |
7 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 12 | 39 | T H T H H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | B T T T B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -14 | 33 | B T H B B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -11 | 32 | B H B H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | 1 | 29 | T H T T B |
12 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -22 | 24 | B T B B B |
13 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -28 | 20 | B B B T B |
14 | ![]() | 26 | 6 | 2 | 18 | -25 | 20 | B T B B B |
15 | ![]() | 27 | 3 | 9 | 15 | -16 | 18 | H H H B B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 6 | 16 | -19 | 18 | T H B H H |