Hao Guo 8 | |
Felipe (Kiến tạo: Shihao Wei) 21 | |
Shihao Wei 45+4' | |
Lei Wu (Thay: Shihao Wei) 46 | |
Miao Tang (Thay: Xin Tang) 46 | |
Felipe 51 | |
Weijun Xie (Thay: Hao Guo) 56 | |
Lei Wu (Kiến tạo: Yahav Gurfinkel) 59 | |
Yan Shi (Thay: Dun Ba) 70 | |
Jiahui Huang (Thay: Qiuming Wang) 70 | |
Romulo (Thay: Dinghao Yan) 71 | |
Miao Tang 75 | |
Ruibao Hu (Thay: Tim Chow) 77 | |
Ruibao Hu (Thay: Timo Letschert) 77 | |
Haifeng Ding (Thay: Ivan Fiolic) 79 | |
Huaze Gao (Thay: Albion Ademi) 79 | |
Elkeson (Thay: Felipe) 81 | |
Andrea Compagno 90+2' | |
Andrea Compagno (Kiến tạo: Tian Ming) 90+7' | |
Romulo 90+8' |
Thống kê trận đấu Tianjin Jinmen Tiger vs Chengdu Rongcheng
số liệu thống kê

Tianjin Jinmen Tiger

Chengdu Rongcheng
53 Kiểm soát bóng 47
9 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 20
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tianjin Jinmen Tiger vs Chengdu Rongcheng
Tianjin Jinmen Tiger (4-1-4-1): Fang Jingqi (22), Ming Tian (15), Mile Skoric (21), Alex Grant (2), Su Yuanjie (32), Guo Hao (36), Albion Ademi (7), Wang Qiuming (30), Ivan Fiolic (10), Ba Dun (29), Andrea Compagno (9)
Chengdu Rongcheng (3-4-2-1): Zhang Yan (33), Yang Yiming (23), Timo Letschert (4), Shuai Yang (28), Xin Tang (3), Yahav Garfunkel (11), Tim Chow (8), Dinghao Yan (15), Wei Shihao (7), Andrigo Oliveira de Araujo (18), Felipe Silva (21)

Tianjin Jinmen Tiger
4-1-4-1
22
Fang Jingqi
15
Ming Tian
21
Mile Skoric
2
Alex Grant
32
Su Yuanjie
36
Guo Hao
7
Albion Ademi
30
Wang Qiuming
10
Ivan Fiolic
29
Ba Dun
9 2
Andrea Compagno
21 2
Felipe Silva
18
Andrigo Oliveira de Araujo
7
Wei Shihao
15
Dinghao Yan
8
Tim Chow
11
Yahav Garfunkel
3
Xin Tang
28
Shuai Yang
4
Timo Letschert
23
Yang Yiming
33
Zhang Yan

Chengdu Rongcheng
3-4-2-1
| Thay người | |||
| 56’ | Hao Guo Xie Weijun | 46’ | Xin Tang Tang Miao |
| 70’ | Qiuming Wang Jiahui Huang | 46’ | Shihao Wei Lei Wu |
| 70’ | Dun Ba Shi Yan | 71’ | Dinghao Yan Romulo Jose Pacheco da Silva |
| 79’ | Ivan Fiolic Ding Haifeng | 77’ | Timo Letschert Hu Ruibao |
| 79’ | Albion Ademi Gao Huaze | 81’ | Felipe Elkeson |
| Cầu thủ dự bị | |||
Xie Weijun | Geng Xiaofeng | ||
Bingliang Yan | Tao Liu | ||
Xuelong Sun | Hu Ruibao | ||
Jiahui Huang | Guoliang Chen | ||
Shi Yan | Elkeson | ||
Han Pengfei | Tang Miao | ||
Yang Yu | Muzepper Mirahmetjan | ||
Xianjun Wang | Romulo Jose Pacheco da Silva | ||
Ding Haifeng | Feng Zhuoyi | ||
Qian Yumiao | Lei Wu | ||
Gao Huaze | Yang Wei | ||
Wang Zhenghao | |||
Nhận định Tianjin Jinmen Tiger vs Chengdu Rongcheng
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Thành tích gần đây Tianjin Jinmen Tiger
China Super League
Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 20 | 6 | 4 | 28 | 66 | T T B T T | |
| 2 | 30 | 19 | 7 | 4 | 32 | 64 | T T H T T | |
| 3 | 30 | 17 | 9 | 4 | 32 | 60 | H T H B H | |
| 4 | 30 | 17 | 6 | 7 | 23 | 57 | T B B T T | |
| 5 | 30 | 15 | 8 | 7 | 23 | 53 | H H T T T | |
| 6 | 30 | 12 | 8 | 10 | -1 | 44 | T B H B B | |
| 7 | 30 | 10 | 12 | 8 | 9 | 42 | H H H B H | |
| 8 | 30 | 11 | 9 | 10 | -5 | 42 | H T T T H | |
| 9 | 30 | 10 | 10 | 10 | -4 | 40 | T B H B T | |
| 10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 4 | 37 | B T H T H | |
| 11 | 30 | 9 | 9 | 12 | -15 | 36 | B H H H B | |
| 12 | 30 | 8 | 3 | 19 | -24 | 27 | B T T B H | |
| 13 | 30 | 6 | 7 | 17 | -28 | 25 | B H B B B | |
| 14 | 30 | 5 | 10 | 15 | -13 | 25 | B B T T H | |
| 15 | 30 | 5 | 6 | 19 | -35 | 21 | T B B H B | |
| 16 | 30 | 4 | 7 | 19 | -26 | 19 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
