Thứ Ba, 14/10/2025
Manuel Akanji (Kiến tạo: Ruben Vargas)
22
Breel Embolo (Kiến tạo: Dan Ndoye)
25
Silvan Widmer (Kiến tạo: Fabian Rieder)
39
Breel Embolo (Kiến tạo: Dan Ndoye)
45
Miro Muheim (Thay: Ricardo Rodriguez)
46
Baton Zabergja (Thay: Ermal Krasniqi)
46
Albion Rrahmani (Thay: Elvis Rexhbecaj)
46
Dion Gallapeni (Thay: Leart Paqarada)
46
Johan Manzambi (Thay: Fabian Rieder)
60
Michel Aebischer (Thay: Ruben Vargas)
60
Ilir Krasniqi (Thay: Amir Rrahmani)
63
Miro Muheim
71
Denis Zakaria (Thay: Breel Embolo)
75
Silvan Widmer
77
Valon Berisha (Thay: Leon Avdullahu)
83
Cedric Itten (Thay: Dan Ndoye)
85

Thống kê trận đấu Thụy Sĩ vs Kosovo

số liệu thống kê
Thụy Sĩ
Thụy Sĩ
Kosovo
Kosovo
60 Kiểm soát bóng 40
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Thụy Sĩ vs Kosovo

Tất cả (26)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

85'

Dan Ndoye rời sân và được thay thế bởi Cedric Itten.

84'

Dan Ndoye rời sân và được thay thế bởi Cedric Itten.

83'

Leon Avdullahu rời sân và được thay thế bởi Valon Berisha.

77' Thẻ vàng cho Silvan Widmer.

Thẻ vàng cho Silvan Widmer.

75'

Breel Embolo rời sân và được thay thế bởi Denis Zakaria.

71' Thẻ vàng cho Miro Muheim.

Thẻ vàng cho Miro Muheim.

63'

Amir Rrahmani rời sân và anh được thay thế bởi Ilir Krasniqi.

60'

Ruben Vargas rời sân và anh được thay thế bởi Michel Aebischer.

60'

Fabian Rieder rời sân và anh được thay thế bởi Johan Manzambi.

46'

Ermal Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Baton Zabergja.

46'

Elvis Rexhbecaj rời sân và được thay thế bởi Albion Rrahmani.

46'

Leart Paqarada rời sân và được thay thế bởi Dion Gallapeni.

46'

Ricardo Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Miro Muheim.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45'

Dan Ndoye đã kiến tạo cho bàn thắng.

45' V À A A O O O - Breel Embolo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Breel Embolo đã ghi bàn!

39'

Fabian Rieder đã kiến tạo cho bàn thắng.

39' V À A A O O O - Silvan Widmer đã ghi bàn!

V À A A O O O - Silvan Widmer đã ghi bàn!

25'

Dan Ndoye đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Thụy Sĩ vs Kosovo

Thụy Sĩ (4-3-3): Gregor Kobel (1), Silvan Widmer (3), Nico Elvedi (4), Manuel Akanji (5), Ricardo Rodriguez (13), Granit Xhaka (10), Remo Freuler (8), Fabian Rieder (22), Dan Ndoye (11), Breel Embolo (7), Ruben Vargas (17)

Kosovo (4-3-3): Arijanet Muric (1), Mergim Vojvoda (15), Amir Rrahmani (13), Lumbardh Dellova (5), Leart Paqarada (23), Leon Avdullahu (10), Elvis Rexhbecaj (6), Florent Muslija (8), Ermal Krasniqi (17), Vedat Muriqi (18), Muharrem Jashari (22)

Thụy Sĩ
Thụy Sĩ
4-3-3
1
Gregor Kobel
3
Silvan Widmer
4
Nico Elvedi
5
Manuel Akanji
13
Ricardo Rodriguez
10
Granit Xhaka
8
Remo Freuler
22
Fabian Rieder
11
Dan Ndoye
7
Breel Embolo
17
Ruben Vargas
22
Muharrem Jashari
18
Vedat Muriqi
17
Ermal Krasniqi
8
Florent Muslija
6
Elvis Rexhbecaj
10
Leon Avdullahu
23
Leart Paqarada
5
Lumbardh Dellova
13
Amir Rrahmani
15
Mergim Vojvoda
1
Arijanet Muric
Kosovo
Kosovo
4-3-3
Thay người
46’
Ricardo Rodriguez
Miro Muheim
46’
Leart Paqarada
Dion Gallapeni
60’
Fabian Rieder
Johan Manzambi
46’
Ermal Krasniqi
Baton Zabergja
60’
Ruben Vargas
Michel Aebischer
46’
Elvis Rexhbecaj
Albion Rrahmani
75’
Breel Embolo
Denis Zakaria
63’
Amir Rrahmani
Ilir Krasniqi
85’
Dan Ndoye
Cedric Itten
83’
Leon Avdullahu
Valon Berisha
Cầu thủ dự bị
Marvin Keller
Amir Saipi
Miro Muheim
Dion Gallapeni
Denis Zakaria
Fidan Aliti
Johan Manzambi
Ilir Krasniqi
Joël Monteiro
Baton Zabergja
Simon Sohm
Albion Rrahmani
Aurele Amenda
Fisnik Asllani
Cedric Itten
Valon Berisha
Michel Aebischer
Lindon Emerllahu
Isaac Schmidt
Veldin Hodza
Pascal David Loretz
Meriton Korenica
Vincent Sierro
Visar Bekaj

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
29/03 - 2022
Euro
10/09 - 2023
19/11 - 2023
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
06/09 - 2025

Thành tích gần đây Thụy Sĩ

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
11/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
Giao hữu
11/06 - 2025
H1: 0-4
08/06 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025
Uefa Nations League
19/11 - 2024
16/11 - 2024

Thành tích gần đây Kosovo

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
11/10 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
06/09 - 2025
Giao hữu
10/06 - 2025
H1: 1-1
07/06 - 2025
H1: 1-2
Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025
19/11 - 2024
16/10 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha3300119T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ320106T B T
3GeorgiaGeorgia310203B T B
4BulgariaBulgaria3003-110B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha330079T T T
2HungaryHungary311114H B T
3ArmeniaArmenia3102-63B T B
4AilenAilen3012-21H B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia5401712B T T T T
3IsraelIsrael6303-19B T T B B
4EstoniaEstonia6105-103T B B B B
5MoldovaMoldova5005-220B B B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh55001315T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia5212-27H T T B B
4LatviaLatvia6123-45B H B B H
5AndorraAndorra6015-101B B B B H
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow