Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Manuel Akanji (Kiến tạo: Ruben Vargas) 22 | |
![]() Breel Embolo (Kiến tạo: Dan Ndoye) 25 | |
![]() Silvan Widmer (Kiến tạo: Fabian Rieder) 39 | |
![]() Breel Embolo (Kiến tạo: Dan Ndoye) 45 | |
![]() Miro Muheim (Thay: Ricardo Rodriguez) 46 | |
![]() Baton Zabergja (Thay: Ermal Krasniqi) 46 | |
![]() Albion Rrahmani (Thay: Elvis Rexhbecaj) 46 | |
![]() Dion Gallapeni (Thay: Leart Paqarada) 46 | |
![]() Johan Manzambi (Thay: Fabian Rieder) 60 | |
![]() Michel Aebischer (Thay: Ruben Vargas) 60 | |
![]() Ilir Krasniqi (Thay: Amir Rrahmani) 63 | |
![]() Miro Muheim 71 | |
![]() Denis Zakaria (Thay: Breel Embolo) 75 | |
![]() Silvan Widmer 77 | |
![]() Valon Berisha (Thay: Leon Avdullahu) 83 | |
![]() Cedric Itten (Thay: Dan Ndoye) 85 |
Thống kê trận đấu Thụy Sĩ vs Kosovo


Diễn biến Thụy Sĩ vs Kosovo
Dan Ndoye rời sân và được thay thế bởi Cedric Itten.
Dan Ndoye rời sân và được thay thế bởi Cedric Itten.
Leon Avdullahu rời sân và được thay thế bởi Valon Berisha.

Thẻ vàng cho Silvan Widmer.
Breel Embolo rời sân và được thay thế bởi Denis Zakaria.

Thẻ vàng cho Miro Muheim.
Amir Rrahmani rời sân và anh được thay thế bởi Ilir Krasniqi.
Ruben Vargas rời sân và anh được thay thế bởi Michel Aebischer.
Fabian Rieder rời sân và anh được thay thế bởi Johan Manzambi.
Ermal Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Baton Zabergja.
Elvis Rexhbecaj rời sân và được thay thế bởi Albion Rrahmani.
Leart Paqarada rời sân và được thay thế bởi Dion Gallapeni.
Ricardo Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Miro Muheim.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Dan Ndoye đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Breel Embolo đã ghi bàn!
Fabian Rieder đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Silvan Widmer đã ghi bàn!
Dan Ndoye đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Thụy Sĩ vs Kosovo
Thụy Sĩ (4-3-3): Gregor Kobel (1), Silvan Widmer (3), Nico Elvedi (4), Manuel Akanji (5), Ricardo Rodriguez (13), Granit Xhaka (10), Remo Freuler (8), Fabian Rieder (22), Dan Ndoye (11), Breel Embolo (7), Ruben Vargas (17)
Kosovo (4-3-3): Arijanet Muric (1), Mergim Vojvoda (15), Amir Rrahmani (13), Lumbardh Dellova (5), Leart Paqarada (23), Leon Avdullahu (10), Elvis Rexhbecaj (6), Florent Muslija (8), Ermal Krasniqi (17), Vedat Muriqi (18), Muharrem Jashari (22)


Thay người | |||
46’ | Ricardo Rodriguez Miro Muheim | 46’ | Leart Paqarada Dion Gallapeni |
60’ | Fabian Rieder Johan Manzambi | 46’ | Ermal Krasniqi Baton Zabergja |
60’ | Ruben Vargas Michel Aebischer | 46’ | Elvis Rexhbecaj Albion Rrahmani |
75’ | Breel Embolo Denis Zakaria | 63’ | Amir Rrahmani Ilir Krasniqi |
85’ | Dan Ndoye Cedric Itten | 83’ | Leon Avdullahu Valon Berisha |
Cầu thủ dự bị | |||
Marvin Keller | Amir Saipi | ||
Miro Muheim | Dion Gallapeni | ||
Denis Zakaria | Fidan Aliti | ||
Johan Manzambi | Ilir Krasniqi | ||
Joël Monteiro | Baton Zabergja | ||
Simon Sohm | Albion Rrahmani | ||
Aurele Amenda | Fisnik Asllani | ||
Cedric Itten | Valon Berisha | ||
Michel Aebischer | Lindon Emerllahu | ||
Isaac Schmidt | Veldin Hodza | ||
Pascal David Loretz | Meriton Korenica | ||
Vincent Sierro | Visar Bekaj |
Nhận định Thụy Sĩ vs Kosovo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Kosovo
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B T T B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -10 | 3 | T B B B B |
5 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -22 | 0 | B B B B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 5 | 0 | 0 | 13 | 15 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | H T T B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại