Thứ Ba, 14/10/2025
Ivan Turitsov
18
Remo Freuler
33
Noah Okafor (Kiến tạo: Xherdan Shaqiri)
48
Ruben Vargas (Kiến tạo: Mario Gavranovic)
57
Mario Gavranovic
64
Andrea Hristov
67
Cedric Itten (Kiến tạo: Renato Steffen)
72
Remo Freuler (Kiến tạo: Xherdan Shaqiri)
90+1'
Kevin Mbabu
90+3'

Thống kê trận đấu Thụy Sĩ vs Bulgaria

số liệu thống kê
Thụy Sĩ
Thụy Sĩ
Bulgaria
Bulgaria
64 Kiểm soát bóng 36
15 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
18 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Thụy Sĩ vs Bulgaria

Tất cả (23)
90+9'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+7'

Xherdan Shaqiri sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Michel Aebischer.

90+7'

Fabian Schaer ra sân và anh ấy được thay thế bởi Djibril Sow.

90+3' Thẻ vàng cho Kevin Mbabu.

Thẻ vàng cho Kevin Mbabu.

90+1' G O O O A A A L - Remo Freuler đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Remo Freuler đang nhắm mục tiêu!

80'

Kiril Despodov sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dominik Yankov.

79'

Ruben Vargas ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andi Zeqiri.

72' G O O O A A A L - Cedric Itten là mục tiêu!

G O O O A A A L - Cedric Itten là mục tiêu!

70'

Radoslav Kirilov được ra sân và anh ấy được thay thế bởi Radoslav Tsonev.

68'

Mario Gavranovic ra sân và anh ấy được thay thế bằng Cedric Itten.

68'

Noah Okafor sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Renato Steffen.

67' Thẻ vàng cho Andrea Hristov.

Thẻ vàng cho Andrea Hristov.

65'

Ivailo Chochev ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ilian Iliev.

64' G O O O A A A L - Mario Gavranovic là mục tiêu!

G O O O A A A L - Mario Gavranovic là mục tiêu!

57' G O O O A A A L - Ruben Vargas đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Ruben Vargas đang nhắm mục tiêu!

48' G O O O A A A L - Noah Okafor là mục tiêu!

G O O O A A A L - Noah Okafor là mục tiêu!

46'

Atanas Iliev ra sân và anh ấy được thay thế bởi Georgi Minchev.

46'

Ivan Turitsov sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dimitar Velkovski.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

33' Thẻ vàng cho Remo Freuler.

Thẻ vàng cho Remo Freuler.

Đội hình xuất phát Thụy Sĩ vs Bulgaria

Thụy Sĩ (4-2-3-1): Yann Sommer (1), Silvan Widmer (3), Fabian Frei (4), Fabian Schaer (22), Kevin Mbabu (2), Denis Zakaria (6), Remo Freuler (8), Noah Okafor (9), Xherdan Shaqiri (23), Ruben Vargas (17), Mario Gavranovic (19)

Bulgaria (4-4-2): Ivan Karadzhov (23), Ivan Turitsov (2), Andrea Hristov (3), Kristian Dimitrov (5), Momchil Tsvetanov (21), Todor Nedelev (8), Georgi Kostadinov (7), Ivailo Chochev (18), Radoslav Kirilov (10), Atanas Iliev (9), Kiril Despodov (11)

Thụy Sĩ
Thụy Sĩ
4-2-3-1
1
Yann Sommer
3
Silvan Widmer
4
Fabian Frei
22
Fabian Schaer
2
Kevin Mbabu
6
Denis Zakaria
8
Remo Freuler
9
Noah Okafor
23
Xherdan Shaqiri
17
Ruben Vargas
19
Mario Gavranovic
11
Kiril Despodov
9
Atanas Iliev
10
Radoslav Kirilov
18
Ivailo Chochev
7
Georgi Kostadinov
8
Todor Nedelev
21
Momchil Tsvetanov
5
Kristian Dimitrov
3
Andrea Hristov
2
Ivan Turitsov
23
Ivan Karadzhov
Bulgaria
Bulgaria
4-4-2
Thay người
68’
Noah Okafor
Renato Steffen
46’
Atanas Iliev
Georgi Minchev
68’
Mario Gavranovic
Cedric Itten
46’
Ivan Turitsov
Dimitar Velkovski
79’
Ruben Vargas
Andi Zeqiri
65’
Ivailo Chochev
Ilian Iliev
90’
Xherdan Shaqiri
Michel Aebischer
70’
Radoslav Kirilov
Radoslav Tsonev
90’
Fabian Schaer
Djibril Sow
80’
Kiril Despodov
Dominik Yankov
Cầu thủ dự bị
Jonas Omlin
Svetoslav Vutsov
Philipp Koehn
Nikolai Mihaylov
Andi Zeqiri
Alex Petkov
Michel Aebischer
Dominik Yankov
Renato Steffen
Borislav Tsonev
Cedric Itten
Stanislav Ivanov
Djibril Sow
Radoslav Tsonev
Kastriot Imeri
Georgi Minchev
Eray Comert
Dimitar Velkovski
Ulisses Garcia
Dimitar Iliev
Ilian Iliev

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
26/03 - 2021
16/11 - 2021

Thành tích gần đây Thụy Sĩ

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
11/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
Giao hữu
11/06 - 2025
H1: 0-4
08/06 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025
Uefa Nations League
19/11 - 2024
16/11 - 2024

Thành tích gần đây Bulgaria

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
12/10 - 2025
07/09 - 2025
05/09 - 2025
Giao hữu
11/06 - 2025
06/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-1
21/03 - 2025
H1: 1-2
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha3300119T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ320106T B T
3GeorgiaGeorgia310203B T B
4BulgariaBulgaria3003-110B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha330079T T T
2HungaryHungary311114H B T
3ArmeniaArmenia3102-63B T B
4AilenAilen3012-21H B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia5401712B T T T T
3IsraelIsrael6303-19B T T B B
4EstoniaEstonia6105-103T B B B B
5MoldovaMoldova5005-220B B B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh55001315T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia5212-27H T T B B
4LatviaLatvia6123-45B H B B H
5AndorraAndorra6015-101B B B B H
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow