Số lượng khán giả hôm nay là 50151.
![]() Manuel Akanji 49 | |
![]() Djibril Sow (Thay: Fabian Rieder) 59 | |
![]() (Pen) Granit Xhaka 65 | |
![]() Anton Saletros (Thay: Jesper Karlstroem) 65 | |
![]() Anton Saletros (Thay: Jesper Karlstroem) 67 | |
![]() Daniel Svensson (Thay: Ken Sema) 72 | |
![]() Emil Holm (Thay: Alexander Bernhardsson) 72 | |
![]() Luca Jaquez (Thay: Silvan Widmer) 74 | |
![]() Johan Manzambi (Thay: Ruben Vargas) 84 | |
![]() Roony Bardghji (Thay: Lucas Bergvall) 85 | |
![]() Johan Manzambi 90+4' | |
![]() Gustaf Lagerbielke 90+5' |
Thống kê trận đấu Thụy Điển vs Thụy Sĩ


Diễn biến Thụy Điển vs Thụy Sĩ
Thụy Sĩ giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Thụy Điển: 42%, Thụy Sĩ: 58%.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Gustaf Lagerbielke không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Gustaf Lagerbielke từ Thụy Điển phạm lỗi với Djibril Sow.
Ricardo Rodriguez thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Gustaf Lagerbielke không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.
Trọng tài thổi phạt khi Gustaf Lagerbielke từ Thụy Điển phạm lỗi với Djibril Sow.
Ricardo Rodriguez thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Thụy Điển đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

V À A A O O O! - Johan Manzambi từ Thụy Sĩ ghi bàn sau khi cú sút bằng chân phải của anh bị đổi hướng qua thủ môn.

V À A A A O O O Thụy Sĩ ghi bàn.
Thụy Sĩ đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Thụy Điển.
Thụy Sĩ đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Thụy Sĩ thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Thụy Sĩ thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Thụy Sĩ đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Thụy Sĩ đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Thụy Sĩ thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Thụy Điển vs Thụy Sĩ
Thụy Điển (3-5-2): Viktor Johansson (12), Gustaf Lagerbielke (22), Isak Hien (4), Gabriel Gudmundsson (5), Alexander Bernhardsson (21), Lucas Bergvall (7), Jesper Karlstrom (16), Yasin Ayari (18), Ken Sema (13), Viktor Gyökeres (17), Alexander Isak (9)
Thụy Sĩ (4-3-3): Gregor Kobel (1), Silvan Widmer (3), Nico Elvedi (4), Manuel Akanji (5), Ricardo Rodriguez (13), Remo Freuler (8), Granit Xhaka (10), Fabian Rieder (22), Ruben Vargas (17), Breel Embolo (7), Dan Ndoye (11)


Thay người | |||
65’ | Jesper Karlstroem Anton Jonsson Saletros | 59’ | Fabian Rieder Djibril Sow |
72’ | Ken Sema Daniel Svensson | 74’ | Silvan Widmer Luca Jaquez |
72’ | Alexander Bernhardsson Emil Holm | 84’ | Ruben Vargas Johan Manzambi |
85’ | Lucas Bergvall Roony Bardghji |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Svensson | Yvon Mvogo | ||
Hjalmar Ekdal | Marvin Keller | ||
Hugo Larsson | Miro Muheim | ||
Anton Jonsson Saletros | Adrian Bajrami | ||
Noel Törnqvist | Johan Manzambi | ||
Kristoffer Nordfeldt | Andi Zeqiri | ||
Victor Lindelöf | Djibril Sow | ||
Emil Holm | Vincent Sierro | ||
Benjamin Nygren | Aurele Amenda | ||
Anthony Elanga | Cedric Itten | ||
Carl Starfelt | Luca Jaquez | ||
Roony Bardghji | Isaac Schmidt |
Nhận định Thụy Điển vs Thụy Sĩ
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Thụy Điển
Thành tích gần đây Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B |
4 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B |
5 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại