Thứ Năm, 16/10/2025
Manuel Akanji
49
Djibril Sow (Thay: Fabian Rieder)
59
(Pen) Granit Xhaka
65
Anton Saletros (Thay: Jesper Karlstroem)
65
Anton Saletros (Thay: Jesper Karlstroem)
67
Daniel Svensson (Thay: Ken Sema)
72
Emil Holm (Thay: Alexander Bernhardsson)
72
Luca Jaquez (Thay: Silvan Widmer)
74
Johan Manzambi (Thay: Ruben Vargas)
84
Roony Bardghji (Thay: Lucas Bergvall)
85
Johan Manzambi
90+4'
Gustaf Lagerbielke
90+5'

Thống kê trận đấu Thụy Điển vs Thụy Sĩ

số liệu thống kê
Thụy Điển
Thụy Điển
Thụy Sĩ
Thụy Sĩ
42 Kiểm soát bóng 58
13 Phạm lỗi 10
16 Ném biên 24
1 Việt vị 1
10 Chuyền dài 18
4 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Thụy Điển vs Thụy Sĩ

Tất cả (310)
90+6'

Số lượng khán giả hôm nay là 50151.

90+6'

Thụy Sĩ giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Kiểm soát bóng: Thụy Điển: 42%, Thụy Sĩ: 58%.

90+6' Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Gustaf Lagerbielke không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Gustaf Lagerbielke không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

90+6'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Gustaf Lagerbielke từ Thụy Điển phạm lỗi với Djibril Sow.

90+6'

Ricardo Rodriguez thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+5' Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Gustaf Lagerbielke không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Gustaf Lagerbielke không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

90+5'

Trọng tài thổi phạt khi Gustaf Lagerbielke từ Thụy Điển phạm lỗi với Djibril Sow.

90+5'

Ricardo Rodriguez thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+5'

Thụy Điển đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4' V À A A O O O! - Johan Manzambi từ Thụy Sĩ ghi bàn sau khi cú sút bằng chân phải của anh bị đổi hướng qua thủ môn.

V À A A O O O! - Johan Manzambi từ Thụy Sĩ ghi bàn sau khi cú sút bằng chân phải của anh bị đổi hướng qua thủ môn.

90+4' V À A A A O O O Thụy Sĩ ghi bàn.

V À A A A O O O Thụy Sĩ ghi bàn.

90+4'

Thụy Sĩ đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Phát bóng lên cho Thụy Điển.

90+3'

Thụy Sĩ đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Thụy Sĩ thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Thụy Sĩ thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Thụy Sĩ đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Thụy Sĩ đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Thụy Sĩ thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Thụy Điển vs Thụy Sĩ

Thụy Điển (3-5-2): Viktor Johansson (12), Gustaf Lagerbielke (22), Isak Hien (4), Gabriel Gudmundsson (5), Alexander Bernhardsson (21), Lucas Bergvall (7), Jesper Karlstrom (16), Yasin Ayari (18), Ken Sema (13), Viktor Gyökeres (17), Alexander Isak (9)

Thụy Sĩ (4-3-3): Gregor Kobel (1), Silvan Widmer (3), Nico Elvedi (4), Manuel Akanji (5), Ricardo Rodriguez (13), Remo Freuler (8), Granit Xhaka (10), Fabian Rieder (22), Ruben Vargas (17), Breel Embolo (7), Dan Ndoye (11)

Thụy Điển
Thụy Điển
3-5-2
12
Viktor Johansson
22
Gustaf Lagerbielke
4
Isak Hien
5
Gabriel Gudmundsson
21
Alexander Bernhardsson
7
Lucas Bergvall
16
Jesper Karlstrom
18
Yasin Ayari
13
Ken Sema
17
Viktor Gyökeres
9
Alexander Isak
11
Dan Ndoye
7
Breel Embolo
17
Ruben Vargas
22
Fabian Rieder
10
Granit Xhaka
8
Remo Freuler
13
Ricardo Rodriguez
5
Manuel Akanji
4
Nico Elvedi
3
Silvan Widmer
1
Gregor Kobel
Thụy Sĩ
Thụy Sĩ
4-3-3
Thay người
65’
Jesper Karlstroem
Anton Jonsson Saletros
59’
Fabian Rieder
Djibril Sow
72’
Ken Sema
Daniel Svensson
74’
Silvan Widmer
Luca Jaquez
72’
Alexander Bernhardsson
Emil Holm
84’
Ruben Vargas
Johan Manzambi
85’
Lucas Bergvall
Roony Bardghji
Cầu thủ dự bị
Daniel Svensson
Yvon Mvogo
Hjalmar Ekdal
Marvin Keller
Hugo Larsson
Miro Muheim
Anton Jonsson Saletros
Adrian Bajrami
Noel Törnqvist
Johan Manzambi
Kristoffer Nordfeldt
Andi Zeqiri
Victor Lindelöf
Djibril Sow
Emil Holm
Vincent Sierro
Benjamin Nygren
Aurele Amenda
Anthony Elanga
Cedric Itten
Carl Starfelt
Luca Jaquez
Roony Bardghji
Isaac Schmidt

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VCK World Cup 2018
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/10 - 2025

Thành tích gần đây Thụy Điển

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
11/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
Giao hữu
11/06 - 2025
11/06 - 2025
07/06 - 2025
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Uefa Nations League
20/11 - 2024

Thành tích gần đây Thụy Sĩ

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
11/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
Giao hữu
11/06 - 2025
H1: 0-4
08/06 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025
Uefa Nations League
19/11 - 2024
16/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow