Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Fisnik Asllani (Kiến tạo: Veldin Hodza) 32 | |
![]() Albian Hajdari 40 | |
![]() Anthony Elanga (Thay: Lucas Bergvall) 46 | |
![]() Anton Saletros (Thay: Yasin Ayari) 46 | |
![]() Roony Bardghji (Thay: Alexander Bernhardsson) 46 | |
![]() Muharrem Jashari (Thay: Florent Muslija) 65 | |
![]() Edon Zhegrova (Thay: Fisnik Asllani) 71 | |
![]() Lindon Emerllahu (Thay: Veldin Hodza) 71 | |
![]() Arijanet Muric 76 | |
![]() Ken Sema (Thay: Gabriel Gudmundsson) 82 | |
![]() Albion Rrahmani (Thay: Vedat Muriqi) 90 |
Thống kê trận đấu Thụy Điển vs Kosovo


Diễn biến Thụy Điển vs Kosovo
Thụy Điển đang kiểm soát bóng.
Phát bóng lên cho Kosovo.
Gustaf Lagerbielke từ Thụy Điển sút bóng ra ngoài khung thành.
Albion Rrahmani bị phạt vì đẩy Isak Hien.
Thụy Điển đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Edon Zhegrova của Kosovo bị bắt việt vị.
Kosovo thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trận đấu được tiếp tục.
Arijanet Muric bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Daniel Svensson tạt bóng từ quả phạt góc bên phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Alexander Isak đánh đầu về phía khung thành, nhưng Arijanet Muric đã có mặt để cản phá dễ dàng.
Thụy Điển đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Thụy Điển thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Leon Avdullahu giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Thụy Điển: 68%, Kosovo: 32%.
Vedat Muriqi rời sân để được thay thế bởi Albion Rrahmani trong một sự thay đổi chiến thuật.
Cơ hội đến với Viktor Gyoekeres từ Thụy Điển nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch khung thành.
Kosovo đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát Thụy Điển vs Kosovo
Thụy Điển (3-5-2): Viktor Johansson (12), Gustaf Lagerbielke (22), Isak Hien (4), Victor Lindelöf (3), Alexander Bernhardsson (21), Lucas Bergvall (7), Yasin Ayari (18), Daniel Svensson (8), Gabriel Gudmundsson (5), Viktor Gyökeres (17), Alexander Isak (9)
Kosovo (4-4-2): Arijanet Muric (1), Ilir Krasniqi (4), Kreshnik Hajrizi (2), Albian Hajdari (5), Dion Gallapeni (13), Mergim Vojvoda (15), Veldin Hodza (20), Leon Avdullahu (23), Florent Muslija (8), Fisnik Asllani (11), Vedat Muriqi (18)


Thay người | |||
46’ | Lucas Bergvall Anthony Elanga | 65’ | Florent Muslija Muharrem Jashari |
46’ | Yasin Ayari Anton Jonsson Saletros | 71’ | Fisnik Asllani Edon Zhegrova |
46’ | Alexander Bernhardsson Roony Bardghji | 71’ | Veldin Hodza Lindon Emerllahu |
82’ | Gabriel Gudmundsson Ken Sema | 90’ | Vedat Muriqi Albion Rrahmani |
Cầu thủ dự bị | |||
Ken Sema | Albion Rrahmani | ||
Jesper Karlstrom | Visar Bekaj | ||
Noel Törnqvist | Amir Saipi | ||
Kristoffer Nordfeldt | Leard Sadriu | ||
Hjalmar Ekdal | Ron Raci | ||
Emil Holm | Milot Rashica | ||
Benjamin Nygren | Edon Zhegrova | ||
Anthony Elanga | Valon Berisha | ||
Anton Jonsson Saletros | Ermal Krasniqi | ||
Carl Starfelt | Lindon Emerllahu | ||
Roony Bardghji | Meriton Korenica | ||
Hugo Larsson | Muharrem Jashari |
Nhận định Thụy Điển vs Kosovo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Thụy Điển
Thành tích gần đây Kosovo
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B |
4 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B |
5 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại