Karim Gazzetta 4 | |
Maren Haile-Selassie 6 | |
Gabriel Kyeremateng 25 | |
Gabriel Kyeremateng 65 | |
Saleh Chihadeh 86 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Sĩ
Giao hữu
Hạng nhất Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Thun
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Xamax
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Sĩ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 10 | 0 | 1 | 15 | 30 | T T B T T | |
| 2 | 11 | 7 | 2 | 2 | 12 | 23 | B T T T H | |
| 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 21 | T B H T T | |
| 4 | 11 | 6 | 2 | 3 | 6 | 20 | T T B T T | |
| 5 | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | T H T B T | |
| 6 | 11 | 3 | 3 | 5 | -3 | 12 | B B T B H | |
| 7 | 11 | 3 | 1 | 7 | -6 | 10 | H B B T B | |
| 8 | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | B T B T B | |
| 9 | 11 | 1 | 2 | 8 | -15 | 5 | B H B B B | |
| 10 | 11 | 0 | 4 | 7 | -21 | 4 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

