![]() Elias Pasche 23 | |
![]() Dominik Franke 41 | |
![]() Elias Pasche 45+1' | |
![]() Helios Sessolo (Thay: Valmir Matoshi) 46 | |
![]() Tiago-Marti Escorza 58 | |
![]() Vasilije Janjicic (Thay: Justin Roth) 59 | |
![]() Declan Frith (Thay: Nils Reichmuth) 59 | |
![]() Roland Ndongo (Thay: Juan Martin Ghia) 63 | |
![]() Leorat Bega (Thay: Silva) 63 | |
![]() Momodou Lamin Jaiteh (Thay: Seydou Traore) 63 | |
![]() Elmin Rastoder (Thay: Layton Stewart) 72 | |
![]() Luca Gazzetta (Thay: Elias Louan Pasche) 76 | |
![]() Ashvin Balaruban (Thay: Dominik Franke) 83 | |
![]() Ivann Strohbach (Thay: Papa Souleymane N'Diaye) 86 | |
![]() Christopher Ibayi 89 |
Thống kê trận đấu Thun vs Stade Nyonnais
số liệu thống kê

Thun

Stade Nyonnais
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Thun
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Stade Nyonnais
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T H T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | H T B |
5 | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T | |
6 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | H T B |
7 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | T B B |
8 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
9 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
10 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại