Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Baltazar 15 | |
Lucien Dahler 28 | |
(Pen) Ali Kabacalman 30 | |
Christopher Ibayi (Kiến tạo: Michael Heule) 39 | |
Justin Roth (Thay: Kastriot Imeri) 57 | |
Franz-Ethan Meichtry (Thay: Nils Reichmuth) 69 | |
Brighton Labeau (Thay: Christopher Ibayi) 69 | |
Winsley Boteli (Thay: Rilind Nivokazi) 70 | |
Theo Bouchlarhem (Thay: Liam Chipperfield) 71 | |
Josias Lukembila (Thay: Theo Berdayes) 71 | |
Donat Rrudhani (Thay: Ali Kabacalman) 76 | |
Marc Gutbub (Thay: Elmin Rastoder) 84 | |
Genis Montolio (Thay: Michael Heule) 84 |
Thống kê trận đấu Thun vs Sion


Diễn biến Thun vs Sion
Thẻ vàng cho Franz-Ethan Meichtry.
Thẻ vàng cho Marc Gutbub.
Michael Heule rời sân và được thay thế bởi Genis Montolio.
Elmin Rastoder rời sân và được thay thế bởi Marc Gutbub.
Thẻ vàng cho Theo Bouchlarhem.
Ali Kabacalman rời sân và được thay thế bởi Donat Rrudhani.
Theo Berdayes rời sân và được thay thế bởi Josias Lukembila.
Liam Chipperfield rời sân và được thay thế bởi Theo Bouchlarhem.
Rilind Nivokazi rời sân và được thay thế bởi Winsley Boteli.
Christopher Ibayi rời sân và được thay thế bởi Brighton Labeau.
Nils Reichmuth rời sân và được thay thế bởi Franz-Ethan Meichtry.
Thẻ vàng cho Justin Roth.
Christopher Ibayi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Elmin Rastoder ghi bàn!
Kastriot Imeri rời sân và được thay thế bởi Justin Roth.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Michael Heule đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Christopher Ibayi ghi bàn!
ANH ẤY BỎ LỠ - Ali Kabacalman thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi bàn!
Đội hình xuất phát Thun vs Sion
Thun (4-2-2-2): Niklas Steffen (24), Lucien Dahler (37), Jan Bamert (19), Marco Burki (23), Michael Heule (27), Mattias Kait (14), Leonardo Bertone (6), Nils Reichmuth (70), Kastriot Imeri (7), Christopher Ibayi (18), Elmin Rastoder (74)
Sion (4-2-3-1): Anthony Racioppi (1), Numa Lavanchy (14), Noe Sow (5), Jan Kronig (17), Nias Hefti (20), Ali Kabacalman (88), Baltazar (8), Ylyas Chouaref (7), Liam Scott Chipperfield (21), Theo Berdayes (29), Rilind Nivokazi (33)


| Thay người | |||
| 57’ | Kastriot Imeri Justin Roth | 70’ | Rilind Nivokazi Winsley Boteli |
| 69’ | Nils Reichmuth Franz Ethan Meichtry | 71’ | Liam Chipperfield Theo Bouchlarhem |
| 69’ | Christopher Ibayi Brighton Labeau | 71’ | Theo Berdayes Josias Tusevo Lukembila |
| 84’ | Michael Heule Genis Montolio | 76’ | Ali Kabacalman Donat Rrudhani |
| 84’ | Elmin Rastoder Marc Gutbub | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Nino Ziswiler | Francesco Ruberto | ||
Genis Montolio | Theo Bouchlarhem | ||
Layton Stewart | Marquinhos Cipriano | ||
Justin Roth | Winsley Boteli | ||
Noah Rupp | Joseph Belmar | ||
Marc Gutbub | Lamine Diack | ||
Fabio Fehr | Josias Tusevo Lukembila | ||
Franz Ethan Meichtry | Nevio Biner | ||
Brighton Labeau | Donat Rrudhani | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Thun
Thành tích gần đây Sion
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 9 | 1 | 2 | 11 | 28 | T T T T T | |
| 2 | 11 | 7 | 0 | 4 | 12 | 21 | B B T T B | |
| 3 | 11 | 7 | 0 | 4 | 7 | 21 | B T T B T | |
| 4 | 12 | 5 | 3 | 4 | 3 | 18 | H T B T B | |
| 5 | 11 | 5 | 3 | 3 | -1 | 18 | T B B T H | |
| 6 | 11 | 5 | 1 | 5 | -1 | 16 | T T T B T | |
| 7 | 11 | 3 | 5 | 3 | -1 | 14 | T H H H B | |
| 8 | 12 | 4 | 2 | 6 | -4 | 14 | B B T T B | |
| 9 | 12 | 4 | 2 | 6 | -6 | 14 | T B B B B | |
| 10 | 12 | 3 | 4 | 5 | 3 | 13 | H T H T B | |
| 11 | 11 | 2 | 4 | 5 | -4 | 10 | B T B B H | |
| 12 | 12 | 1 | 3 | 8 | -19 | 6 | B B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch