Chủ Nhật, 19/10/2025
Miroslav Stevanovic (Kiến tạo: Bradley Mazikou)
6
Kastriot Imeri (Kiến tạo: Mattias Kaeit)
7
Brighton Labeau
18
Kastriot Imeri
40
Elmin Rastoder (Thay: Christopher Ibayi)
60
Nils Reichmuth (Thay: Kastriot Imeri)
60
Jamie Atangana (Thay: Theo Magnin)
64
Samuel Mraz (Thay: Alexis Antunes)
64
Timothe Cognat
71
Giotto Morandi (Thay: Timothe Cognat)
76
Layton Stewart (Thay: Brighton Labeau)
76
Franz-Ethan Meichtry (Thay: Valmir Matoshi)
81
Dominik Franke (Thay: Michael Heule)
81
Marco Buerki
84
Bradley Mazikou
84
Anthony Baron (Thay: Bradley Mazikou)
88
Franz-Ethan Meichtry
90+3'

Thống kê trận đấu Thun vs Servette

số liệu thống kê
Thun
Thun
Servette
Servette
43 Kiểm soát bóng 57
17 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
15 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Thun vs Servette

Tất cả (23)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' V À A A O O O - Franz-Ethan Meichtry đã ghi bàn!

V À A A O O O - Franz-Ethan Meichtry đã ghi bàn!

88'

Bradley Mazikou rời sân và được thay thế bởi Anthony Baron.

84' Thẻ vàng cho Bradley Mazikou.

Thẻ vàng cho Bradley Mazikou.

84' Thẻ vàng cho Marco Buerki.

Thẻ vàng cho Marco Buerki.

81'

Michael Heule rời sân và được thay thế bởi Dominik Franke.

81'

Valmir Matoshi rời sân và được thay thế bởi Franz-Ethan Meichtry.

76'

Brighton Labeau rời sân và được thay thế bởi Layton Stewart.

76'

Timothe Cognat rời sân và được thay thế bởi Giotto Morandi.

71' Thẻ vàng cho Timothe Cognat.

Thẻ vàng cho Timothe Cognat.

64'

Alexis Antunes rời sân và được thay thế bởi Samuel Mraz.

64'

Theo Magnin rời sân và được thay thế bởi Jamie Atangana.

60'

Kastriot Imeri rời sân và được thay thế bởi Nils Reichmuth.

60'

Christopher Ibayi rời sân và được thay thế bởi Elmin Rastoder.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40' V À A A O O O - Kastriot Imeri đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kastriot Imeri đã ghi bàn!

18' V À A A O O O - Brighton Labeau đã ghi bàn!

V À A A O O O - Brighton Labeau đã ghi bàn!

7'

Mattias Kaeit đã kiến tạo cho bàn thắng.

7' V À A A O O O - Kastriot Imeri đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kastriot Imeri đã ghi bàn!

6'

Bradley Mazikou đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Thun vs Servette

Thun (4-2-2-2): Niklas Steffen (24), Lucien Dahler (37), Jan Bamert (19), Marco Burki (23), Michael Heule (27), Mattias Kait (14), Leonardo Bertone (6), Valmir Matoshi (78), Kastriot Imeri (7), Brighton Labeau (96), Christopher Ibayi (18)

Servette (4-4-1-1): Joel Mall (1), Theo Magnin (20), Steve Rouiller (4), Yoan Severin (19), Bradley Mazikou (18), Miroslav Stevanovic (9), Timothe Cognat (8), Lamine Fomba (11), Lilian Njoh (14), Alexis Antunes (10), Florian Aye (97)

Thun
Thun
4-2-2-2
24
Niklas Steffen
37
Lucien Dahler
19
Jan Bamert
23
Marco Burki
27
Michael Heule
14
Mattias Kait
6
Leonardo Bertone
78
Valmir Matoshi
7
Kastriot Imeri
96
Brighton Labeau
18
Christopher Ibayi
97
Florian Aye
10
Alexis Antunes
14
Lilian Njoh
11
Lamine Fomba
8
Timothe Cognat
9
Miroslav Stevanovic
18
Bradley Mazikou
19
Yoan Severin
4
Steve Rouiller
20
Theo Magnin
1
Joel Mall
Servette
Servette
4-4-1-1
Thay người
60’
Kastriot Imeri
Nils Reichmuth
64’
Theo Magnin
Jamie Atangana
60’
Christopher Ibayi
Elmin Rastoder
64’
Alexis Antunes
Samuel Mraz
76’
Brighton Labeau
Layton Stewart
76’
Timothe Cognat
Giotto Giuseppe Morandi
81’
Michael Heule
Dominik Franke
88’
Bradley Mazikou
Anthony Baron
81’
Valmir Matoshi
Franz Ethan Meichtry
Cầu thủ dự bị
Nino Ziswiler
Jeremy Frick
Dominik Franke
Gael Ondua
Layton Stewart
Anthony Baron
Justin Roth
Giotto Giuseppe Morandi
Noah Rupp
David Douline
Fabio Fehr
Alonzo Vincent
Nils Reichmuth
Jamie Atangana
Elmin Rastoder
Samuel Mraz
Franz Ethan Meichtry
Teo Allix

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Thụy Sĩ
28/10 - 2021
H1: 0-1
28/10 - 2021
VĐQG Thụy Sĩ
18/10 - 2025
H1: 2-1

Thành tích gần đây Thun

VĐQG Thụy Sĩ
18/10 - 2025
H1: 2-1
04/10 - 2025
H1: 1-2
28/09 - 2025
H1: 0-0
13/09 - 2025
H1: 0-2
Giao hữu
04/09 - 2025
H1: 0-1
04/09 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Thụy Sĩ
30/08 - 2025
23/08 - 2025
H1: 0-2
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
17/08 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
10/08 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Servette

VĐQG Thụy Sĩ
18/10 - 2025
H1: 2-1
05/10 - 2025
H1: 0-2
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
21/09 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
18/09 - 2025
H1: 0-0
13/09 - 2025
31/08 - 2025
H1: 0-1
Europa Conference League
29/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
22/08 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
17/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ThunThun9612619H B B T T
2BaselBasel9603918T T B T T
3St. GallenSt. Gallen8503715B T T B B
4Young BoysYoung Boys8422-114H T T T B
5LuganoLugano9414-213B B H T T
6FC ZurichFC Zurich9414-313B T T T B
7SionSion8332312B T B H H
8LuzernLuzern8332112T H B T H
9GrasshopperGrasshopper823329H H T B T
10LausanneLausanne822418B B H H T
11ServetteServette9225-58B T T B B
12WinterthurWinterthur9027-182B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow