Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Kastriot Imeri (Kiến tạo: Mattias Kaeit)
7 - Brighton Labeau
18 - Kastriot Imeri
40 - Elmin Rastoder (Thay: Christopher Ibayi)
60 - Nils Reichmuth (Thay: Kastriot Imeri)
60 - Layton Stewart (Thay: Brighton Labeau)
76 - Franz-Ethan Meichtry (Thay: Valmir Matoshi)
81 - Dominik Franke (Thay: Michael Heule)
81 - Marco Buerki
84 - Franz-Ethan Meichtry
90+3'
- Miroslav Stevanovic (Kiến tạo: Bradley Mazikou)
6 - Jamie Atangana (Thay: Theo Magnin)
64 - Samuel Mraz (Thay: Alexis Antunes)
64 - Timothe Cognat
71 - Giotto Morandi (Thay: Timothe Cognat)
76 - Bradley Mazikou
84 - Anthony Baron (Thay: Bradley Mazikou)
88
Thống kê trận đấu Thun vs Servette
Diễn biến Thun vs Servette
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Franz-Ethan Meichtry đã ghi bàn!
Bradley Mazikou rời sân và được thay thế bởi Anthony Baron.
Thẻ vàng cho Bradley Mazikou.
Thẻ vàng cho Marco Buerki.
Michael Heule rời sân và được thay thế bởi Dominik Franke.
Valmir Matoshi rời sân và được thay thế bởi Franz-Ethan Meichtry.
Brighton Labeau rời sân và được thay thế bởi Layton Stewart.
Timothe Cognat rời sân và được thay thế bởi Giotto Morandi.
Thẻ vàng cho Timothe Cognat.
Alexis Antunes rời sân và được thay thế bởi Samuel Mraz.
Theo Magnin rời sân và được thay thế bởi Jamie Atangana.
Kastriot Imeri rời sân và được thay thế bởi Nils Reichmuth.
Christopher Ibayi rời sân và được thay thế bởi Elmin Rastoder.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Kastriot Imeri đã ghi bàn!
V À A A O O O - Brighton Labeau đã ghi bàn!
Mattias Kaeit đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kastriot Imeri đã ghi bàn!
Bradley Mazikou đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Miroslav Stevanovic đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Thun vs Servette
Thun (4-2-2-2): Niklas Steffen (24), Lucien Dahler (37), Jan Bamert (19), Marco Burki (23), Michael Heule (27), Mattias Kait (14), Leonardo Bertone (6), Valmir Matoshi (78), Kastriot Imeri (7), Brighton Labeau (96), Christopher Ibayi (18)
Servette (4-4-1-1): Joel Mall (1), Theo Magnin (20), Steve Rouiller (4), Yoan Severin (19), Bradley Mazikou (18), Miroslav Stevanovic (9), Timothe Cognat (8), Lamine Fomba (11), Lilian Njoh (14), Alexis Antunes (10), Florian Aye (97)
Thay người | |||
60’ | Kastriot Imeri Nils Reichmuth | 64’ | Theo Magnin Jamie Atangana |
60’ | Christopher Ibayi Elmin Rastoder | 64’ | Alexis Antunes Samuel Mraz |
76’ | Brighton Labeau Layton Stewart | 76’ | Timothe Cognat Giotto Giuseppe Morandi |
81’ | Michael Heule Dominik Franke | 88’ | Bradley Mazikou Anthony Baron |
81’ | Valmir Matoshi Franz Ethan Meichtry |
Cầu thủ dự bị | |||
Nino Ziswiler | Jeremy Frick | ||
Dominik Franke | Gael Ondua | ||
Layton Stewart | Anthony Baron | ||
Justin Roth | Giotto Giuseppe Morandi | ||
Noah Rupp | David Douline | ||
Fabio Fehr | Alonzo Vincent | ||
Nils Reichmuth | Jamie Atangana | ||
Elmin Rastoder | Samuel Mraz | ||
Franz Ethan Meichtry | Teo Allix |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Thun
Thành tích gần đây Servette
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 6 | 1 | 2 | 6 | 19 | H B B T T | |
2 | 9 | 6 | 0 | 3 | 9 | 18 | T T B T T | |
3 | | 8 | 5 | 0 | 3 | 7 | 15 | B T T B B |
4 | 8 | 4 | 2 | 2 | -1 | 14 | H T T T B | |
5 | 9 | 4 | 1 | 4 | -2 | 13 | B H T T T | |
6 | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | T T T B B | |
7 | 8 | 3 | 3 | 2 | 3 | 12 | B T B H H | |
8 | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | T H B T H | |
9 | 8 | 2 | 3 | 3 | 2 | 9 | H H T B T | |
10 | 8 | 2 | 2 | 4 | 1 | 8 | B B H H T | |
11 | 9 | 2 | 2 | 5 | -5 | 8 | B T T B B | |
12 | 9 | 0 | 2 | 7 | -18 | 2 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại