Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
- Justin Roth
19 - Brighton Labeau (Thay: Christopher Ibayi)
70 - Noah Rupp (Thay: Justin Roth)
70 - Valmir Matoshi (Thay: Kastriot Imeri)
75 - Franz-Ethan Meichtry (Thay: Nils Reichmuth)
75 - Marco Buerki
84 - Layton Stewart (Thay: Lucien Dahler)
88
- Hicham Mahou
22 - Hadj Mahmoud (Thay: Hicham Mahou)
63 - Hadj Mahmoud
66 - Uran Bislimi
74 - Georgios Koutsias (Thay: Kevin Behrens)
79 - Claudio Cassano (Thay: Daniel Dos Santos)
79 - Zachary Brault-Guillard (Thay: Yanis Cimignani)
79 - Claudio Cassano (Kiến tạo: Georgios Koutsias)
86 - Ayman El Wafi (Thay: Martim Marques)
90 - Amir Saipi
90+4'
Thống kê trận đấu Thun vs Lugano
Diễn biến Thun vs Lugano
Tất cả (39)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Amir Saipi.
Martim Marques rời sân và được thay thế bởi Ayman El Wafi.
Lucien Dahler rời sân và được thay thế bởi Layton Stewart.
Georgios Koutsias đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Claudio Cassano đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Marco Buerki.
Yanis Cimignani rời sân và được thay thế bởi Zachary Brault-Guillard.
Daniel Dos Santos rời sân và được thay thế bởi Claudio Cassano.
Kevin Behrens rời sân và được thay thế bởi Georgios Koutsias.
Nils Reichmuth rời sân và được thay thế bởi Franz-Ethan Meichtry.
Kastriot Imeri rời sân và được thay thế bởi Valmir Matoshi.
ANH ẤY RA SÂN! - Uran Bislimi nhận thẻ đỏ! Sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!
Justin Roth rời sân và được thay thế bởi Noah Rupp.
Christopher Ibayi rời sân và được thay thế bởi Brighton Labeau.
Thẻ vàng cho Hadj Mahmoud.
Hicham Mahou rời sân và được thay thế bởi Hadj Mahmoud.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Hicham Mahou.
Thẻ vàng cho Justin Roth.
Lugano được hưởng một quả phạt góc do Nico Gianforte trao.
Lugano sẽ thực hiện quả ném biên trong phần sân của Thun.
Ném biên cho Lugano ở phần sân nhà.
Nico Gianforte trao cho đội khách một quả ném biên.
Lugano được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Thun có một quả phát bóng lên.
Quả phát bóng lên cho Thun tại Stockhorn Arena.
Tại Thun, Lugano tấn công qua Uran Bislimi. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.
Liệu Thun có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Lugano không?
Nico Gianforte chỉ định một quả đá phạt cho Thun ở phần sân nhà.
Ném biên cho Thun ở phần sân của Lugano.
Đá phạt cho Thun.
Ném biên cho Lugano.
Liệu Thun có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Lugano không?
Đá phạt cho Thun ở phần sân của Lugano.
Nico Gianforte chỉ định một quả ném biên cho Lugano ở phần sân của Thun.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Thun vs Lugano
Thun (4-4-2): Niklas Steffen (24), Lucien Dahler (37), Jan Bamert (19), Marco Burki (23), Michael Heule (27), Nils Reichmuth (70), Leonardo Bertone (6), Justin Roth (16), Kastriot Imeri (7), Christopher Ibayi (18), Elmin Rastoder (74)
Lugano (3-4-2-1): Amir Saipi (1), Antonios Papadopoulos (6), Lars Lukas Mai (17), Martim Marques (26), Mattia Zanotti (46), Uran Bislimi (25), Anto Grgic (8), Hicham Mahou (18), Yanis Cimignani (21), Daniel Dos Santos (27), Kevin Behrens (91)
| Thay người | |||
| 70’ | Justin Roth Noah Rupp | 63’ | Hicham Mahou Mahmoud Mohamed Belhadj |
| 70’ | Christopher Ibayi Brighton Labeau | 79’ | Yanis Cimignani Zachary Brault-Guillard |
| 75’ | Nils Reichmuth Franz Ethan Meichtry | 79’ | Kevin Behrens Georgios Koutsias |
| 75’ | Kastriot Imeri Valmir Matoshi | 79’ | Daniel Dos Santos Claudio Cassano |
| 88’ | Lucien Dahler Layton Stewart | 90’ | Martim Marques Ayman El Wafi |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jan Eicher | MIna | ||
Genis Montolio | Zachary Brault-Guillard | ||
Layton Stewart | Georgios Koutsias | ||
Noah Rupp | Claudio Cassano | ||
Marc Gutbub | Ousmane Doumbia | ||
Fabio Fehr | Ayman El Wafi | ||
Franz Ethan Meichtry | Elias Pihlstrom | ||
Valmir Matoshi | Mahmoud Mohamed Belhadj | ||
Brighton Labeau | Alexandre Duville-Parsemain | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Thun
Thành tích gần đây Lugano
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 10 | 1 | 4 | 10 | 31 | T T T B B | |
| 2 | | 15 | 9 | 1 | 5 | 12 | 28 | B B T T H |
| 3 | 15 | 7 | 5 | 3 | 7 | 26 | H H T T H | |
| 4 | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B H H | |
| 5 | 15 | 7 | 2 | 6 | -1 | 23 | T T T B H | |
| 6 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | T B H H H | |
| 7 | 15 | 6 | 2 | 7 | -5 | 20 | B B T H T | |
| 8 | 15 | 5 | 4 | 6 | 4 | 19 | B T H B T | |
| 9 | 15 | 4 | 6 | 5 | 2 | 18 | B T B H B | |
| 10 | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | T B B H H | |
| 11 | 15 | 3 | 5 | 7 | -10 | 14 | H B T H B | |
| 12 | 15 | 2 | 3 | 10 | -23 | 9 | B T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại