Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Christopher Ibayi (Kiến tạo: Michael Heule)
10 - Valmir Matoshi
23 - Mattias Kait (Thay: Valmir Matoshi)
46 - Mattias Kaeit (Thay: Valmir Matoshi)
46 - Genis Montolio (Kiến tạo: Fabio Fehr)
47 - Justin Roth (Thay: Franz-Ethan Meichtry)
73 - Layton Stewart (Thay: Christopher Ibayi)
73 - Jan Bamert (Thay: Genis Montolio)
79 - Marc Gutbub (Thay: Elmin Rastoder)
82
- Kevin Mouanga (Thay: Olivier Custodio)
46 - Seydou Traore (Thay: Alban Ajdini)
46 - Brandon Soppy
55 - Nathan Butler-Oyedeji (Thay: Brandon Soppy)
64 - Bryan Okoh (Thay: Karim Sow)
64 - Noe Dussenne
70 - Kaly Sene
71 - Kaly Sene
78
Thống kê trận đấu Thun vs Lausanne
Diễn biến Thun vs Lausanne
Tất cả (36)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Elmin Rastoder rời sân và được thay thế bởi Marc Gutbub.
Genis Montolio rời sân và được thay thế bởi Jan Bamert.
Thẻ vàng cho Kaly Sene.
Christopher Ibayi rời sân và được thay thế bởi Layton Stewart.
Franz-Ethan Meichtry rời sân và được thay thế bởi Justin Roth.
V À A A O O O - Kaly Sene đã ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Noe Dussenne.
Karim Sow rời sân và được thay thế bởi Bryan Okoh.
Brandon Soppy rời sân và được thay thế bởi Nathan Butler-Oyedeji.
Thẻ vàng cho Brandon Soppy.
Fabio Fehr đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Genis Montolio đã ghi bàn!
Alban Ajdini rời sân và được thay thế bởi Seydou Traore.
Olivier Custodio rời sân và được thay thế bởi Kevin Mouanga.
Valmir Matoshi rời sân và được thay thế bởi Mattias Kaeit.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Valmir Matoshi.
[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.
Michael Heule đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Christopher Ibayi đã ghi bàn!
V À A A A O O O FC Thun ghi bàn.
Lionel Tschudi trao cho Thun một quả phát bóng.
Lionel Tschudi ra hiệu một quả đá phạt cho Lausanne-Sport.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Lausanne-Sport.
Elmin Rastoder của Thun đánh đầu nhưng cú dứt điểm của anh không trúng đích.
Phạt góc được trao cho Thun.
Thun được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Lausanne-Sport được trao một quả phạt góc bởi Lionel Tschudi.
Lionel Tschudi trao cho đội nhà một quả ném biên.
Ném biên cho Lausanne-Sport tại Stockhorn Arena.
Thun sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Lausanne-Sport.
Tại Thun, Thun tấn công nhanh nhưng bị thổi phạt việt vị.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Thun vs Lausanne
Thun (4-4-2): Niklas Steffen (24), Fabio Fehr (47), Genis Montolio (4), Marco Burki (23), Michael Heule (27), Nils Reichmuth (70), Leonardo Bertone (6), Valmir Matoshi (78), Franz Ethan Meichtry (77), Christopher Ibayi (18), Elmin Rastoder (74)
Lausanne (4-1-2-1-2): Karlo Letica (25), Brandon Soppy (2), Karim Sow (71), Noe Dussenne (6), Morgan Poaty (18), Jamie Roche (8), Olivier Custodio (10), Gaoussou Diakite (70), Beyatt Lekweiry (27), Mamadou Kaly Sene (9), Alban Ajdini (7)
Thay người | |||
46’ | Valmir Matoshi Mattias Kait | 46’ | Olivier Custodio Kevin Mouanga |
73’ | Franz-Ethan Meichtry Justin Roth | 46’ | Alban Ajdini Seydou Traore |
73’ | Christopher Ibayi Layton Stewart | 64’ | Brandon Soppy Nathan Butler-Oyedeji |
79’ | Genis Montolio Jan Bamert | 64’ | Karim Sow Bryan Okoh |
82’ | Elmin Rastoder Marc Gutbub |
Cầu thủ dự bị | |||
Nino Ziswiler | Thomas Castella | ||
Jan Bamert | Muhanad Al-Saad | ||
Lucien Dahler | Nathan Butler-Oyedeji | ||
Justin Roth | Sekou Fofana | ||
Vasilije Janjicic | Kevin Mouanga | ||
Mattias Kait | Papa Souleymane N'Diaye | ||
Mathias Tomas | Diogo Carraco | ||
Layton Stewart | Bryan Okoh | ||
Marc Gutbub | Seydou Traore |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Thun
Thành tích gần đây Lausanne
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | T H B B T | |
2 | | 8 | 5 | 0 | 3 | 7 | 15 | B T T B B |
3 | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | B T T B T | |
4 | 8 | 4 | 2 | 2 | -1 | 14 | H T T T B | |
5 | 8 | 4 | 1 | 3 | -2 | 13 | B T T T B | |
6 | 8 | 3 | 3 | 2 | 3 | 12 | B T B H H | |
7 | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | T H B T H | |
8 | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | B B H T T | |
9 | 8 | 2 | 3 | 3 | 2 | 9 | H H T B T | |
10 | 8 | 2 | 2 | 4 | 1 | 8 | B B H H T | |
11 | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | H B T T B | |
12 | 8 | 0 | 2 | 6 | -15 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại