Thứ Ba, 14/10/2025
Jonathan Asp
38
Nils Reichmuth
50
Kastriot Imeri (Thay: Franz-Ethan Meichtry)
61
Brighton Labeau (Thay: Elmin Rastoder)
61
Young-Jun Lee (Thay: Nikolas Muci)
65
Loris Giandomenico (Thay: Simone Stroscio)
65
Tim Meyer (Thay: Hassane Imourane)
72
Oscar Clemente (Thay: Jonathan Asp)
72
Layton Stewart (Thay: Christopher Ibayi)
79
Valmir Matoshi (Thay: Nils Reichmuth)
79
Michael Heule
80
Dirk Abels
80
Pantaleo Creti (Thay: Samuel Marques)
83
Pantaleo Creti
84
Kastriot Imeri
89
Fabio Fehr
90+2'

Thống kê trận đấu Thun vs Grasshopper

số liệu thống kê
Thun
Thun
Grasshopper
Grasshopper
62 Kiểm soát bóng 38
12 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Thun vs Grasshopper

Tất cả (59)
90+2' Thẻ vàng cho Fabio Fehr.

Thẻ vàng cho Fabio Fehr.

89' Thẻ vàng cho Kastriot Imeri.

Thẻ vàng cho Kastriot Imeri.

84' V À A A O O O - Pantaleo Creti ghi bàn!

V À A A O O O - Pantaleo Creti ghi bàn!

83'

Samuel Marques rời sân và được thay thế bởi Pantaleo Creti.

80' Thẻ vàng cho Dirk Abels.

Thẻ vàng cho Dirk Abels.

80' Thẻ vàng cho Michael Heule.

Thẻ vàng cho Michael Heule.

79'

Nils Reichmuth rời sân và được thay thế bởi Valmir Matoshi.

79'

Christopher Ibayi rời sân và được thay thế bởi Layton Stewart.

72'

Jonathan Asp rời sân và được thay thế bởi Oscar Clemente.

72'

Hassane Imourane rời sân và được thay thế bởi Tim Meyer.

65'

Simone Stroscio rời sân và được thay thế bởi Loris Giandomenico.

65'

Nikolas Muci rời sân và được thay thế bởi Young-Jun Lee.

61'

Elmin Rastoder rời sân và được thay thế bởi Brighton Labeau.

61'

Franz-Ethan Meichtry rời sân và được thay thế bởi Kastriot Imeri.

50' V À A A O O O - Nils Reichmuth đã ghi bàn!

V À A A O O O - Nils Reichmuth đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

38' Thẻ vàng cho Jonathan Asp.

Thẻ vàng cho Jonathan Asp.

35'

Grasshopper có một quả phát bóng lên.

34'

Grasshopper được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

32'

Bóng an toàn khi Thun được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Thun vs Grasshopper

Thun (4-2-2-2): Niklas Steffen (24), Fabio Fehr (47), Genis Montolio (4), Marco Burki (23), Michael Heule (27), Justin Roth (16), Mattias Kait (14), Nils Reichmuth (70), Franz Ethan Meichtry (77), Christopher Ibayi (18), Elmin Rastoder (74)

Grasshopper (3-4-2-1): Justin Pete Hammel (71), Dirk Abels (2), Saulo Decarli (3), Dorian Paloschi (73), Samuel Marques (52), Hassane Imourane (5), Zvonarek Lovro (14), Simone Stroscio (28), Luke Plange (7), Jonathan Asp (10), Nikolas Muci (9)

Thun
Thun
4-2-2-2
24
Niklas Steffen
47
Fabio Fehr
4
Genis Montolio
23
Marco Burki
27
Michael Heule
16
Justin Roth
14
Mattias Kait
70
Nils Reichmuth
77
Franz Ethan Meichtry
18
Christopher Ibayi
74
Elmin Rastoder
9
Nikolas Muci
10
Jonathan Asp
7
Luke Plange
28
Simone Stroscio
14
Zvonarek Lovro
5
Hassane Imourane
52
Samuel Marques
73
Dorian Paloschi
3
Saulo Decarli
2
Dirk Abels
71
Justin Pete Hammel
Grasshopper
Grasshopper
3-4-2-1
Thay người
61’
Franz-Ethan Meichtry
Kastriot Imeri
65’
Nikolas Muci
Young-Jun Lee
61’
Elmin Rastoder
Brighton Labeau
65’
Simone Stroscio
Loris Giandomenico
79’
Nils Reichmuth
Valmir Matoshi
72’
Hassane Imourane
Tim Meyer
79’
Christopher Ibayi
Layton Stewart
72’
Jonathan Asp
Oscar Clemente
83’
Samuel Marques
Pantaleo Creti
Cầu thủ dự bị
Nino Ziswiler
Nicolas Glaus
Jan Bamert
Tim Meyer
Lucien Dahler
Salifou Diarrassouba
Vasilije Janjicic
Matteo Mantini
Valmir Matoshi
Oscar Clemente
Kastriot Imeri
Young-Jun Lee
Brighton Labeau
Pantaleo Creti
Layton Stewart
Loris Giandomenico
Marc Gutbub
Yannick Bettkober

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
17/07 - 2021
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
19/09 - 2021
19/09 - 2021
Giao hữu
13/01 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
14/09 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Thun

VĐQG Thụy Sĩ
04/10 - 2025
H1: 1-2
28/09 - 2025
H1: 0-0
13/09 - 2025
H1: 0-2
Giao hữu
04/09 - 2025
H1: 0-1
04/09 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Thụy Sĩ
30/08 - 2025
23/08 - 2025
H1: 0-2
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
17/08 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
10/08 - 2025
H1: 1-1
03/08 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Grasshopper

VĐQG Thụy Sĩ
05/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
21/09 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
14/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
17/08 - 2025
Giao hữu
12/08 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
10/08 - 2025
03/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ThunThun8512416T H B B T
2St. GallenSt. Gallen8503715B T T B B
3BaselBasel8503615B T T B T
4Young BoysYoung Boys8422-114H T T T B
5FC ZurichFC Zurich8413-213B T T T B
6SionSion8332312B T B H H
7LuzernLuzern8332112T H B T H
8LuganoLugano8314-310B B H T T
9GrasshopperGrasshopper823329H H T B T
10LausanneLausanne822418B B H H T
11ServetteServette8224-38H B T T B
12WinterthurWinterthur8026-152H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow