Thẻ vàng cho Fabio Fehr.
![]() Jonathan Asp 38 | |
![]() Nils Reichmuth 50 | |
![]() Kastriot Imeri (Thay: Franz-Ethan Meichtry) 61 | |
![]() Brighton Labeau (Thay: Elmin Rastoder) 61 | |
![]() Young-Jun Lee (Thay: Nikolas Muci) 65 | |
![]() Loris Giandomenico (Thay: Simone Stroscio) 65 | |
![]() Tim Meyer (Thay: Hassane Imourane) 72 | |
![]() Oscar Clemente (Thay: Jonathan Asp) 72 | |
![]() Layton Stewart (Thay: Christopher Ibayi) 79 | |
![]() Valmir Matoshi (Thay: Nils Reichmuth) 79 | |
![]() Michael Heule 80 | |
![]() Dirk Abels 80 | |
![]() Pantaleo Creti (Thay: Samuel Marques) 83 | |
![]() Pantaleo Creti 84 | |
![]() Kastriot Imeri 89 | |
![]() Fabio Fehr 90+2' |
Thống kê trận đấu Thun vs Grasshopper


Diễn biến Thun vs Grasshopper


Thẻ vàng cho Kastriot Imeri.

V À A A O O O - Pantaleo Creti ghi bàn!
Samuel Marques rời sân và được thay thế bởi Pantaleo Creti.

Thẻ vàng cho Dirk Abels.

Thẻ vàng cho Michael Heule.
Nils Reichmuth rời sân và được thay thế bởi Valmir Matoshi.
Christopher Ibayi rời sân và được thay thế bởi Layton Stewart.
Jonathan Asp rời sân và được thay thế bởi Oscar Clemente.
Hassane Imourane rời sân và được thay thế bởi Tim Meyer.
Simone Stroscio rời sân và được thay thế bởi Loris Giandomenico.
Nikolas Muci rời sân và được thay thế bởi Young-Jun Lee.
Elmin Rastoder rời sân và được thay thế bởi Brighton Labeau.
Franz-Ethan Meichtry rời sân và được thay thế bởi Kastriot Imeri.

V À A A O O O - Nils Reichmuth đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jonathan Asp.
Grasshopper có một quả phát bóng lên.
Grasshopper được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Thun được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Thun vs Grasshopper
Thun (4-2-2-2): Niklas Steffen (24), Fabio Fehr (47), Genis Montolio (4), Marco Burki (23), Michael Heule (27), Justin Roth (16), Mattias Kait (14), Nils Reichmuth (70), Franz Ethan Meichtry (77), Christopher Ibayi (18), Elmin Rastoder (74)
Grasshopper (3-4-2-1): Justin Pete Hammel (71), Dirk Abels (2), Saulo Decarli (3), Dorian Paloschi (73), Samuel Marques (52), Hassane Imourane (5), Zvonarek Lovro (14), Simone Stroscio (28), Luke Plange (7), Jonathan Asp (10), Nikolas Muci (9)


Thay người | |||
61’ | Franz-Ethan Meichtry Kastriot Imeri | 65’ | Nikolas Muci Young-Jun Lee |
61’ | Elmin Rastoder Brighton Labeau | 65’ | Simone Stroscio Loris Giandomenico |
79’ | Nils Reichmuth Valmir Matoshi | 72’ | Hassane Imourane Tim Meyer |
79’ | Christopher Ibayi Layton Stewart | 72’ | Jonathan Asp Oscar Clemente |
83’ | Samuel Marques Pantaleo Creti |
Cầu thủ dự bị | |||
Nino Ziswiler | Nicolas Glaus | ||
Jan Bamert | Tim Meyer | ||
Lucien Dahler | Salifou Diarrassouba | ||
Vasilije Janjicic | Matteo Mantini | ||
Valmir Matoshi | Oscar Clemente | ||
Kastriot Imeri | Young-Jun Lee | ||
Brighton Labeau | Pantaleo Creti | ||
Layton Stewart | Loris Giandomenico | ||
Marc Gutbub | Yannick Bettkober |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Thun
Thành tích gần đây Grasshopper
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | T H B B T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 7 | 15 | B T T B B |
3 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | -1 | 14 | H T T T B |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -2 | 13 | B T T T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 3 | 12 | B T B H H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | T H B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | B B H T T |
9 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 2 | 9 | H H T B T |
10 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | 1 | 8 | B B H H T |
11 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | H B T T B |
12 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -15 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại