Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Thổ Nhĩ Kỳ vs Tây Ban Nha hôm nay 08-09-2025
Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu - Th 2, 08/9
Kết thúc



![]() Pedri (Kiến tạo: Nico Williams) 6 | |
![]() Mikel Merino (Kiến tạo: Mikel Oyarzabal) 22 | |
![]() Ferran Torres (Thay: Nico Williams) 44 | |
![]() Mikel Merino (Kiến tạo: Pedri) 45+1' | |
![]() Oguz Aydin (Thay: Yunus Akgun) 46 | |
![]() Ferran Torres (Kiến tạo: Lamine Yamal) 53 | |
![]() Mikel Merino (Kiến tạo: Lamine Yamal) 57 | |
![]() Pedri (Kiến tạo: Mikel Oyarzabal) 62 | |
![]() Mehmet Zeki Celik (Thay: Mert Muldur) 63 | |
![]() Ferdi Kadioglu (Thay: Evren Eren Elmali) 63 | |
![]() Fermin Lopez (Thay: Mikel Oyarzabal) 68 | |
![]() Jorge de Frutos (Thay: Pedri) 68 | |
![]() Orkun Kokcu (Thay: Hakan Calhanoglu) 68 | |
![]() Rodri (Thay: Martin Zubimendi) 73 | |
![]() Alvaro Morata (Thay: Lamine Yamal) 73 | |
![]() Salih Oezcan (Thay: Ismail Yuksek) 82 |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Thổ Nhĩ Kỳ: 50%, Tây Ban Nha: 50%.
Tây Ban Nha đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Tây Ban Nha đang kiểm soát bóng.
Alvaro Morata từ Tây Ban Nha bị thổi việt vị.
Merih Demiral giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đôi tay an toàn của Unai Simon khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Robin Le Normand chặn cú sút thành công.
Cú sút của Kerem Akturkoglu bị chặn lại.
Thổ Nhĩ Kỳ thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Alvaro Morata từ Tây Ban Nha cắt được một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Arda Guler thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được vị trí đồng đội.
Robin Le Normand chặn cú sút thành công.
Cú sút của Arda Guler bị chặn lại.
Mikel Merino từ Tây Ban Nha cắt được một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Thổ Nhĩ Kỳ đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Thổ Nhĩ Kỳ đang kiểm soát bóng.
Phát bóng lên cho Tây Ban Nha.
Thổ Nhĩ Kỳ đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Thổ Nhĩ Kỳ thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Thổ Nhĩ Kỳ đang kiểm soát bóng.
Thổ Nhĩ Kỳ (4-2-3-1): Uğurcan Çakır (23), Mert Müldür (18), Merih Demiral (3), Abdülkerim Bardakcı (14), Evren Eren Elmali (13), İsmail Yüksek (16), Hakan Çalhanoğlu (10), Yunus Akgün (21), Arda Güler (8), Kenan Yıldız (11), Kerem Aktürkoğlu (7)
Tây Ban Nha (4-3-3): Unai Simón (23), Pedro Porro (12), Robin Le Normand (3), Dean Huijsen (5), Marc Cucurella (22), Mikel Merino (6), Martín Zubimendi (18), Pedri (20), Lamine Yamal (19), Mikel Oyarzabal (21), Nico Williams (17)
Thay người | |||
46’ | Yunus Akgun Oguz Aydin | 44’ | Nico Williams Ferran Torres |
63’ | Mert Muldur Zeki Çelik | 68’ | Mikel Oyarzabal Fermín López |
63’ | Evren Eren Elmali Ferdi Kadıoğlu | 68’ | Pedri Jorge de Frutos |
68’ | Hakan Calhanoglu Orkun Kökçü | 73’ | Lamine Yamal Álvaro Morata |
82’ | Ismail Yuksek Salih Özcan | 73’ | Martin Zubimendi Rodri |
Cầu thủ dự bị | |||
Mert Günok | David Raya | ||
Altay Bayındır | Álex Remiro | ||
Zeki Çelik | Dani Carvajal | ||
Çağlar Söyüncü | Pau Cubarsí | ||
Salih Özcan | Álvaro Morata | ||
Orkun Kökçü | Fermín López | ||
Deniz Gul | Aleix García | ||
Samet Akaydin | Dani Olmo | ||
İrfan Kahveci | Ferran Torres | ||
Oguz Aydin | Álex Grimaldo | ||
Ferdi Kadıoğlu | Rodri | ||
Can Uzun | Jorge de Frutos |
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B |
4 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B |
5 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |