Thứ Hai, 01/12/2025
Kerem Akturkoglu (Kiến tạo: Burak Yilmaz)
11
Jayce Olivero
22
Ethan Jolley
26
Halil Dervisoglu (Kiến tạo: Burak Yilmaz)
38
Halil Dervisoglu (Kiến tạo: Burak Yilmaz)
41
Merih Demiral (Kiến tạo: Ridvan Yilmaz)
65
Joseph Luis Chipolina
66
Serdar Dursun (Kiến tạo: Ridvan Yilmaz)
81
Mert Muldur (Kiến tạo: Orkun Kokcu)
84
Mert Muldur
85
Serdar Dursun
90+1'

Thống kê trận đấu Thổ Nhĩ Kỳ vs Gibraltar

số liệu thống kê
Thổ Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ Kỳ
Gibraltar
Gibraltar
68 Kiểm soát bóng 32
14 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
6 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
13 Sút trúng đích 0
13 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Thổ Nhĩ Kỳ vs Gibraltar

Tất cả (27)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+1' G O O O A A A L - Serdar Dursun đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Serdar Dursun đang nhắm mục tiêu!

90' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

85' Thẻ vàng cho Mert Muldur.

Thẻ vàng cho Mert Muldur.

84' G O O O A A A L - Mert Muldur đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Mert Muldur đang nhắm mục tiêu!

82'

Jack Sergeant sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Erin Barnett.

82'

Hakan Calhanoglu sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Berkan Kutlu.

81' G O O O A A A L - Serdar Dursun đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Serdar Dursun đang nhắm mục tiêu!

69'

Halil Dervisoglu sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kenan Karaman.

69'

Burak Yilmaz ra sân và anh ấy được thay thế bởi Serdar Dursun.

66' Thẻ vàng cho Joseph Luis Chipolina.

Thẻ vàng cho Joseph Luis Chipolina.

65' G O O O A A A L - Merih Demiral là mục tiêu!

G O O O A A A L - Merih Demiral là mục tiêu!

59'

Tjay De Barr sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Reece Styche.

59'

Liam Walker sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mohamed Badr Hassan.

49' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

46'

Caner Erkin sẽ rời sân và anh được thay thế bởi Ridvan Yilmaz.

46'

Mehmet Zeki Celik ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mert Muldur.

46'

Ethan Jolley ra sân và anh ấy được thay thế bởi Joseph Luis Chipolina.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

46'

Julian Valarino sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bằng Lee Casciaro.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát Thổ Nhĩ Kỳ vs Gibraltar

Thổ Nhĩ Kỳ (4-4-2): Ugurcan Cakir (23), Mehmet Zeki Celik (2), Merih Demiral (3), Caglar Soyuncu (4), Caner Erkin (18), Baris Alper Yilmaz (15), Orkun Kokcu (19), Hakan Calhanoglu (10), Kerem Akturkoglu (7), Burak Yilmaz (17), Halil Dervisoglu (21)

Gibraltar (5-4-1): Dayle Coleing (23), Jack Sergeant (4), Roy Chipolina (14), Scott Wiseman (6), Aymen Mouelhi (16), Jayce Olivero (12), Liam Walker (10), Ethan Jolley (2), Louie Annesley (5), Julian Valarino (11), Tjay De Barr (19)

Thổ Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ Kỳ
4-4-2
23
Ugurcan Cakir
2
Mehmet Zeki Celik
3
Merih Demiral
4
Caglar Soyuncu
18
Caner Erkin
15
Baris Alper Yilmaz
19
Orkun Kokcu
10
Hakan Calhanoglu
7
Kerem Akturkoglu
17
Burak Yilmaz
21 2
Halil Dervisoglu
19
Tjay De Barr
11
Julian Valarino
5
Louie Annesley
2
Ethan Jolley
10
Liam Walker
12
Jayce Olivero
16
Aymen Mouelhi
6
Scott Wiseman
14
Roy Chipolina
4
Jack Sergeant
23
Dayle Coleing
Gibraltar
Gibraltar
5-4-1
Thay người
46’
Caner Erkin
Ridvan Yilmaz
46’
Ethan Jolley
Joseph Luis Chipolina
46’
Mehmet Zeki Celik
Mert Muldur
46’
Julian Valarino
Lee Casciaro
69’
Halil Dervisoglu
Kenan Karaman
59’
Liam Walker
Mohamed Badr Hassan
69’
Burak Yilmaz
Serdar Dursun
59’
Tjay De Barr
Reece Styche
82’
Hakan Calhanoglu
Berkan Kutlu
82’
Jack Sergeant
Erin Barnett
Cầu thủ dự bị
Sinan Bolat
Jamie Robba
Ersin Destanoglu
Bradley Banda
Berat Ozdemir
Joseph Luis Chipolina
Berkan Kutlu
Lee Casciaro
Kenan Karaman
Mohamed Badr Hassan
Serdar Dursun
Reece Styche
Ridvan Yilmaz
Erin Barnett
Taylan Antalyali
Kian Ronan
Mert Muldur
Ethan Santos
Abdulkadir Omur
Ethan Britto
Kaan Ayhan
Graeme Torrilla
Kelvin Morgan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
05/09 - 2021
14/11 - 2021

Thành tích gần đây Thổ Nhĩ Kỳ

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
19/11 - 2025
16/11 - 2025
15/10 - 2025
12/10 - 2025
08/09 - 2025
04/09 - 2025
Giao hữu
11/06 - 2025
08/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025

Thành tích gần đây Gibraltar

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
18/11 - 2025
15/11 - 2025
13/10 - 2025
Giao hữu
09/10 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
09/09 - 2025
Giao hữu
04/09 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/06 - 2025
07/06 - 2025
26/03 - 2025
23/03 - 2025

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức65011315T T T T T
2SlovakiaSlovakia6402-212T B T T B
3Northern IrelandNorthern Ireland630319B T B B T
4LuxembourgLuxembourg6006-120B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ64201214T T H T H
2KosovoKosovo6321111T H T T H
3SloveniaSlovenia6042-54B H H B H
4Thụy ĐiểnThụy Điển6024-82B B B B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ScotlandScotland6411613T T T B T
2Đan MạchĐan Mạch6321911T T T H B
3Hy LạpHy Lạp6213-27B B B T H
4BelarusBelarus6024-132B B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp65101216T T H T T
2UkraineUkraine6312-110H T T B T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len621327B B H T B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-131H B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha65101916T T T T H
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6411513B T T T H
3GeorgiaGeorgia6105-83T B B B B
4BulgariaBulgaria6105-163B B B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha64111313T T H B T
2AilenAilen6312210B B T T T
3HungaryHungary622218B T H T B
4ArmeniaArmenia6105-163T B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan86202320T T T H T
2Ba LanBa Lan8521717H T T H T
3Phần LanPhần Lan8314-610T B T B B
4MaltaMalta8125-155B H B T B
5LithuaniaLithuania8035-93H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo86111819T T B T H
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina85211017T B H T H
3RomaniaRomania8413913T H T B T
4Đảo SípĐảo Síp822408B H H T B
5San MarinoSan Marino8008-370B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy88003224T T T T T
2ItaliaItalia8602918T T T T B
3IsraelIsrael8404-112T B B B T
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova8017-271B B H B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ85302218T H T H T
2WalesWales85121016B T B T T
3North MacedoniaNorth Macedonia8341313T T H H B
4KazakhstanKazakhstan8224-48B B T H H
5LiechtensteinLiechtenstein8008-310B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh88002224T T T T T
2AlbaniaAlbania8422214H T T T B
3SerbiaSerbia8413-113B B T B T
4LatviaLatvia8125-105B B H B B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia87102222T H T T T
2CH SécCH Séc85121016B T H B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe8404212B T T T B
4MontenegroMontenegro8305-99B B B T B
5GibraltarGibraltar8008-250B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow