Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kenan Yildiz (Kiến tạo: Abdulkerim Bardakci) 14 | |
![]() Merih Demiral (Kiến tạo: Hakan Calhanoglu) 22 | |
![]() Yunus Akgun 35 | |
![]() Budu Zivzivadze (Thay: Georges Mikautadze) 46 | |
![]() Merih Demiral (Kiến tạo: Hakan Calhanoglu) 52 | |
![]() Giorgi Kochorashvili (Kiến tạo: Otar Kiteishvili) 64 | |
![]() Nika Gagnidze (Thay: Otar Kiteishvili) 65 | |
![]() Baris Alper Yilmaz (Thay: Yunus Akgun) 68 | |
![]() Orkun Kokcu (Thay: Arda Guler) 68 | |
![]() Saba Lobjanidze (Thay: Zuriko Davitashvili) 72 | |
![]() Baris Alper Yilmaz 74 | |
![]() Kerem Akturkoglu 74 | |
![]() Salih Oezcan (Thay: Hakan Calhanoglu) 78 | |
![]() Oguz Aydin (Thay: Kerem Akturkoglu) 78 | |
![]() Ferdi Kadioglu (Thay: Kenan Yildiz) 83 | |
![]() Giorgi Kochorashvili 85 |
Thống kê trận đấu Thổ Nhĩ Kỳ vs Georgia


Diễn biến Thổ Nhĩ Kỳ vs Georgia

Thẻ vàng cho Giorgi Kochorashvili.
Kenan Yildiz rời sân và được thay thế bởi Ferdi Kadioglu.
Kerem Akturkoglu rời sân và được thay thế bởi Oguz Aydin.
Hakan Calhanoglu rời sân và được thay thế bởi Salih Oezcan.

Thẻ vàng cho Kerem Akturkoglu.

Thẻ vàng cho Baris Alper Yilmaz.
Zuriko Davitashvili rời sân và được thay thế bởi Saba Lobjanidze.
Arda Guler rời sân và được thay thế bởi Orkun Kokcu.
Yunus Akgun rời sân và được thay thế bởi Baris Alper Yilmaz.
Otar Kiteishvili rời sân và được thay thế bởi Nika Gagnidze.
Otar Kiteishvili đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Giorgi Kochorashvili đã ghi bàn!
Hakan Calhanoglu đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Merih Demiral đã ghi bàn!
Georges Mikautadze rời sân và được thay thế bởi Budu Zivzivadze.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Yunus Akgun đã ghi bàn!
Hakan Calhanoglu đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Merih Demiral đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Thổ Nhĩ Kỳ vs Georgia
Thổ Nhĩ Kỳ (4-2-3-1): Uğurcan Çakır (23), Mert Müldür (18), Abdülkerim Bardakcı (14), Merih Demiral (3), Evren Eren Elmali (13), Hakan Çalhanoğlu (10), İsmail Yüksek (16), Yunus Akgün (21), Arda Güler (8), Kenan Yıldız (11), Kerem Aktürkoğlu (7)
Georgia (4-3-3): Giorgi Mamardashvili (1), Otar Kakabadze (2), Luka Lochoshvili (14), Saba Goglichidze (5), Giorgi Gocholeishvili (13), Otar Kiteishvili (17), Anzor Mekvabishvili (15), Giorgi Kochorashvili (6), Zuriko Davitashvili (10), Georges Mikautadze (22), Khvicha Kvaratskhelia (7)


Thay người | |||
68’ | Arda Guler Orkun Kökçü | 46’ | Georges Mikautadze Budu Zivzivadze |
68’ | Yunus Akgun Barış Alper Yılmaz | 65’ | Otar Kiteishvili Nika Gagnidze |
78’ | Hakan Calhanoglu Salih Özcan | 72’ | Zuriko Davitashvili Saba Lobzhanidze |
78’ | Kerem Akturkoglu Oguz Aydin | ||
83’ | Kenan Yildiz Ferdi Kadıoğlu |
Cầu thủ dự bị | |||
Mert Günok | Davit Kereselidze | ||
Altay Bayındır | Luka Gugeshashvili | ||
Zeki Çelik | Lasha Dvali | ||
Çağlar Söyüncü | Guram Kashia | ||
Salih Özcan | Budu Zivzivadze | ||
Orkun Kökçü | Giorgi Guliashvili | ||
Barış Alper Yılmaz | Saba Lobzhanidze | ||
Samet Akaydin | Irakli Azarov | ||
Oguz Aydin | Vladimer Mamuchashvili | ||
Ferdi Kadıoğlu | Georgiy Tsitaishvili | ||
Can Uzun | Nika Gagnidze | ||
Atakan Karazor | Giorgi Kvernadze |
Nhận định Thổ Nhĩ Kỳ vs Georgia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Georgia
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B |
4 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B |
5 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại