Chủ Nhật, 19/10/2025
Kenan Yildiz (Kiến tạo: Abdulkerim Bardakci)
14
Merih Demiral (Kiến tạo: Hakan Calhanoglu)
22
Yunus Akgun
35
Budu Zivzivadze (Thay: Georges Mikautadze)
46
Merih Demiral (Kiến tạo: Hakan Calhanoglu)
52
Giorgi Kochorashvili (Kiến tạo: Otar Kiteishvili)
64
Nika Gagnidze (Thay: Otar Kiteishvili)
65
Baris Alper Yilmaz (Thay: Yunus Akgun)
68
Orkun Kokcu (Thay: Arda Guler)
68
Saba Lobjanidze (Thay: Zuriko Davitashvili)
72
Baris Alper Yilmaz
74
Kerem Akturkoglu
74
Salih Oezcan (Thay: Hakan Calhanoglu)
78
Oguz Aydin (Thay: Kerem Akturkoglu)
78
Ferdi Kadioglu (Thay: Kenan Yildiz)
83
Giorgi Kochorashvili
85

Thống kê trận đấu Thổ Nhĩ Kỳ vs Georgia

số liệu thống kê
Thổ Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ Kỳ
Georgia
Georgia
48 Kiểm soát bóng 52
14 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Thổ Nhĩ Kỳ vs Georgia

Tất cả (26)
90+5'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

85' Thẻ vàng cho Giorgi Kochorashvili.

Thẻ vàng cho Giorgi Kochorashvili.

83'

Kenan Yildiz rời sân và được thay thế bởi Ferdi Kadioglu.

78'

Kerem Akturkoglu rời sân và được thay thế bởi Oguz Aydin.

78'

Hakan Calhanoglu rời sân và được thay thế bởi Salih Oezcan.

74' Thẻ vàng cho Kerem Akturkoglu.

Thẻ vàng cho Kerem Akturkoglu.

74' Thẻ vàng cho Baris Alper Yilmaz.

Thẻ vàng cho Baris Alper Yilmaz.

72'

Zuriko Davitashvili rời sân và được thay thế bởi Saba Lobjanidze.

68'

Arda Guler rời sân và được thay thế bởi Orkun Kokcu.

68'

Yunus Akgun rời sân và được thay thế bởi Baris Alper Yilmaz.

65'

Otar Kiteishvili rời sân và được thay thế bởi Nika Gagnidze.

64'

Otar Kiteishvili đã kiến tạo cho bàn thắng.

64' V À A A O O O - Giorgi Kochorashvili đã ghi bàn!

V À A A O O O - Giorgi Kochorashvili đã ghi bàn!

52'

Hakan Calhanoglu đã kiến tạo cho bàn thắng.

52' V À A A O O O - Merih Demiral đã ghi bàn!

V À A A O O O - Merih Demiral đã ghi bàn!

46'

Georges Mikautadze rời sân và được thay thế bởi Budu Zivzivadze.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

35' V À A A O O O - Yunus Akgun đã ghi bàn!

V À A A O O O - Yunus Akgun đã ghi bàn!

22'

Hakan Calhanoglu đã kiến tạo cho bàn thắng.

22' V À A A O O O - Merih Demiral đã ghi bàn!

V À A A O O O - Merih Demiral đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Thổ Nhĩ Kỳ vs Georgia

Thổ Nhĩ Kỳ (4-2-3-1): Uğurcan Çakır (23), Mert Müldür (18), Abdülkerim Bardakcı (14), Merih Demiral (3), Evren Eren Elmali (13), Hakan Çalhanoğlu (10), İsmail Yüksek (16), Yunus Akgün (21), Arda Güler (8), Kenan Yıldız (11), Kerem Aktürkoğlu (7)

Georgia (4-3-3): Giorgi Mamardashvili (1), Otar Kakabadze (2), Luka Lochoshvili (14), Saba Goglichidze (5), Giorgi Gocholeishvili (13), Otar Kiteishvili (17), Anzor Mekvabishvili (15), Giorgi Kochorashvili (6), Zuriko Davitashvili (10), Georges Mikautadze (22), Khvicha Kvaratskhelia (7)

Thổ Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ Kỳ
4-2-3-1
23
Uğurcan Çakır
18
Mert Müldür
14
Abdülkerim Bardakcı
3
Merih Demiral
13
Evren Eren Elmali
10
Hakan Çalhanoğlu
16
İsmail Yüksek
21
Yunus Akgün
8
Arda Güler
11
Kenan Yıldız
7
Kerem Aktürkoğlu
7
Khvicha Kvaratskhelia
22
Georges Mikautadze
10
Zuriko Davitashvili
6
Giorgi Kochorashvili
15
Anzor Mekvabishvili
17
Otar Kiteishvili
13
Giorgi Gocholeishvili
5
Saba Goglichidze
14
Luka Lochoshvili
2
Otar Kakabadze
1
Giorgi Mamardashvili
Georgia
Georgia
4-3-3
Thay người
68’
Arda Guler
Orkun Kökçü
46’
Georges Mikautadze
Budu Zivzivadze
68’
Yunus Akgun
Barış Alper Yılmaz
65’
Otar Kiteishvili
Nika Gagnidze
78’
Hakan Calhanoglu
Salih Özcan
72’
Zuriko Davitashvili
Saba Lobzhanidze
78’
Kerem Akturkoglu
Oguz Aydin
83’
Kenan Yildiz
Ferdi Kadıoğlu
Cầu thủ dự bị
Mert Günok
Davit Kereselidze
Altay Bayındır
Luka Gugeshashvili
Zeki Çelik
Lasha Dvali
Çağlar Söyüncü
Guram Kashia
Salih Özcan
Budu Zivzivadze
Orkun Kökçü
Giorgi Guliashvili
Barış Alper Yılmaz
Saba Lobzhanidze
Samet Akaydin
Irakli Azarov
Oguz Aydin
Vladimer Mamuchashvili
Ferdi Kadıoğlu
Georgiy Tsitaishvili
Can Uzun
Nika Gagnidze
Atakan Karazor
Giorgi Kvernadze

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro
18/06 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
04/09 - 2025
15/10 - 2025

Thành tích gần đây Thổ Nhĩ Kỳ

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/10 - 2025
12/10 - 2025
08/09 - 2025
04/09 - 2025
Giao hữu
11/06 - 2025
08/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025
20/11 - 2024
17/11 - 2024

Thành tích gần đây Georgia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/10 - 2025
12/10 - 2025
07/09 - 2025
04/09 - 2025
Giao hữu
08/06 - 2025
05/06 - 2025
Uefa Nations League
23/03 - 2025
H1: 5-0
21/03 - 2025
H1: 0-2
20/11 - 2024
H1: 2-0
17/11 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow