Thứ Bảy, 09/08/2025

Trực tiếp kết quả Thespakusatsu Gunma vs Zweigen Kanazawa hôm nay 27-02-2022

Giải J League 2 - CN, 27/2

Kết thúc

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

0 : 0

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 27/02/2022
Vòng 2 - J League 2
Shoda Shoyu Stadium Gunma
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sho Hiramatsu
8
Hiroya Matsumoto
25
Yuzo Iwakami
40
Riku Matsuda
41
Koki Kazama (Thay: Yuya Mitsunaga)
46
Hajime Hosogai
52
Hayato Otani (Thay: Sho Hiramatsu)
63
Yuki Kawakami (Thay: Toshiya Tanaka)
71
Shu Hiramatsu (Thay: Shumpei Fukahori)
71
Ryuhei Oishi (Thay: Masamichi Hayashi)
79
Kyohei Sugiura (Thay: Yohei Toyoda)
79
Tomoyuki Shiraishi (Thay: Junya Kato)
87
Yuto Nakayama (Thay: Yuzo Iwakami)
87
Shogo Rikiyasu (Thay: Shintaro Shimada)
90

Thống kê trận đấu Thespakusatsu Gunma vs Zweigen Kanazawa

số liệu thống kê
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
43 Kiểm soát bóng 57
8 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Thespakusatsu Gunma vs Zweigen Kanazawa

Thespakusatsu Gunma (4-4-2): Masatoshi Kushibiki (21), Masaya Kojima (25), Hayate Shirowa (2), Hiroto Hatao (3), Yuya Mitsunaga (24), Toshiya Tanaka (10), Yuzo Iwakami (8), Hajime Hosogai (33), Towa Yamane (30), Shumpei Fukahori (11), Junya Kato (7)

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Riku Matsuda (5), Daisuke Matsumoto (4), Honoya Shoji (39), Shunya Mori (16), Shintaro Shimada (10), Keita Fujimura (8), Hiroya Matsumoto (6), Sho Hiramatsu (17), Masamichi Hayashi (20), Yohei Toyoda (19)

Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
4-4-2
21
Masatoshi Kushibiki
25
Masaya Kojima
2
Hayate Shirowa
3
Hiroto Hatao
24
Yuya Mitsunaga
10
Toshiya Tanaka
8
Yuzo Iwakami
33
Hajime Hosogai
30
Towa Yamane
11
Shumpei Fukahori
7
Junya Kato
19
Yohei Toyoda
20
Masamichi Hayashi
17
Sho Hiramatsu
6
Hiroya Matsumoto
8
Keita Fujimura
10
Shintaro Shimada
16
Shunya Mori
39
Honoya Shoji
4
Daisuke Matsumoto
5
Riku Matsuda
1
Yuto Shirai
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
Thay người
46’
Yuya Mitsunaga
Koki Kazama
63’
Sho Hiramatsu
Hayato Otani
71’
Toshiya Tanaka
Yuki Kawakami
79’
Masamichi Hayashi
Ryuhei Oishi
71’
Shumpei Fukahori
Shu Hiramatsu
79’
Yohei Toyoda
Kyohei Sugiura
87’
Junya Kato
Tomoyuki Shiraishi
90’
Shintaro Shimada
Shogo Rikiyasu
87’
Yuzo Iwakami
Yuto Nakayama
Cầu thủ dự bị
Keiki Shimizu
Motoaki Miura
Yuki Kawakami
Yuto Nagamine
Yuta Fujii
Kengo Kuroki
Tomoyuki Shiraishi
Ryuhei Oishi
Koki Kazama
Shogo Rikiyasu
Yuto Nakayama
Kyohei Sugiura
Shu Hiramatsu
Hayato Otani

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki251096339T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9Consadole SapporoConsadole Sapporo2511410-737T T T B T
10FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC257810-429B H T H H
13Blaublitz AkitaBlaublitz Akita258413-1128B H B T T
14Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
15Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow