Chủ Nhật, 13/07/2025
Tatsuya Hasegawa (Kiến tạo: Koki Ogawa)
24
Kazuma Watanabe (Kiến tạo: Kohei Tezuka)
30
Zain Issaka (Kiến tạo: Koki Ogawa)
42
Koji Okumura (Thay: Atsuki Yamanaka)
46
Junya Kato (Thay: Akito Takagi)
46
Shu Hiramatsu (Kiến tạo: Koji Okumura)
49
Shu Hiramatsu (Kiến tạo: Towa Yamane)
57
Shumpei Fukahori (Thay: Shuto Kitagawa)
57
Saulo Mineiro (Thay: Koki Ogawa)
62
Takuya Matsuura (Thay: Tatsuya Hasegawa)
62
Koji Okumura (Kiến tạo: Towa Yamane)
67
Reo Yasunaga (Thay: Hideto Takahashi)
73
Masashi Kamekawa (Thay: Zain Issaka)
73
Koji Okumura
78
Kleber Pinheiro (Thay: Kazuma Watanabe)
82

Thống kê trận đấu Thespakusatsu Gunma vs Yokohama FC

số liệu thống kê
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
Yokohama FC
Yokohama FC
40 Kiểm soát bóng 60
20 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Thespakusatsu Gunma vs Yokohama FC

Thespakusatsu Gunma (4-4-2): Masatoshi Kushibiki (21), Masaya Kojima (25), Hiroto Hatao (3), Kodai Watanabe (32), Atsuki Yamanaka (17), Akito Takagi (39), Yuzo Iwakami (8), Tatsuya Uchida (6), Towa Yamane (30), Shu Hiramatsu (23), Shuto Kitagawa (9)

Yokohama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Takumi Nakamura (3), Katsuya Iwatake (22), Eijiro Takeda (17), Zain Issaka (20), Hideto Takahashi (4), Kohei Tezuka (30), Ryoya Yamashita (48), Koki Ogawa (18), Tatsuya Hasegawa (16), Kazuma Watanabe (39)

Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
4-4-2
21
Masatoshi Kushibiki
25
Masaya Kojima
3
Hiroto Hatao
32
Kodai Watanabe
17
Atsuki Yamanaka
39
Akito Takagi
8
Yuzo Iwakami
6
Tatsuya Uchida
30
Towa Yamane
23 2
Shu Hiramatsu
9
Shuto Kitagawa
39
Kazuma Watanabe
16
Tatsuya Hasegawa
18
Koki Ogawa
48
Ryoya Yamashita
30
Kohei Tezuka
4
Hideto Takahashi
20
Zain Issaka
17
Eijiro Takeda
22
Katsuya Iwatake
3
Takumi Nakamura
49
Svend Brodersen
Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
Thay người
46’
Akito Takagi
Junya Kato
62’
Koki Ogawa
Saulo Mineiro
46’
Atsuki Yamanaka
Koji Okumura
62’
Tatsuya Hasegawa
Takuya Matsuura
57’
Shuto Kitagawa
Shumpei Fukahori
73’
Zain Issaka
Masashi Kamekawa
73’
Hideto Takahashi
Reo Yasunaga
82’
Kazuma Watanabe
Kleber Pinheiro
Cầu thủ dự bị
Kazune Kubota
Saulo Mineiro
Taiki Amagasa
Masashi Kamekawa
Junya Kato
Reo Yasunaga
Koji Okumura
Shunsuke Nakamura
Shumpei Fukahori
Takuya Matsuura
Toshiya Tanaka
Yuji Rokutan
Koji Yamada
Kleber Pinheiro

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
01/05 - 2022
16/08 - 2022
20/03 - 2024
17/08 - 2024

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow