Chủ Nhật, 03/08/2025

Trực tiếp kết quả Thespakusatsu Gunma vs Ventforet Kofu hôm nay 03-08-2024

Giải J League 2 - Th 7, 03/8

Kết thúc

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

0 : 1

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

Hiệp một: 0-0
T7, 17:00 03/08/2024
Vòng 25 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Takuto Kimura (Thay: Masahiro Sekiguchi)
58
Kosuke Taketomi (Thay: Adailton)
59
Ryonosuke Kabayama (Thay: Riyo Kawamoto)
60
Macula (Thay: Peter Utaka)
72
Koki Kazama (Thay: Taishi Semba)
72
Kosuke Sagawa (Thay: Atsushi Kawata)
72
Macula
73
Yamato Naito (Thay: Yoshiki Torikai)
78
Miki Inoue (Thay: Yukito Murakami)
79
Ryuji Sugimoto (Thay: Ryo Sato)
80
Ryota Tagashira (Thay: Ryuya Ohata)
81
Yamato Naito (Kiến tạo: Sho Araki)
83

Thống kê trận đấu Thespakusatsu Gunma vs Ventforet Kofu

số liệu thống kê
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
51 Kiểm soát bóng 49
6 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 1
11 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Thespakusatsu Gunma vs Ventforet Kofu

Thespakusatsu Gunma (3-4-2-1): Masatoshi Kushibiki (21), Ryuya Ohata (3), Hayate Shirowa (2), Daiki Nakashio (36), Chie Edoojon Kawakami (5), Kenta Kikuchi (50), Taishi Semba (44), Gijo Sehata (37), Ryo Sato (10), Riyo Kawamoto (14), Atsushi Kawata (32)

Ventforet Kofu (3-4-2-1): Tsubasa Shibuya (88), Masahiro Sekiguchi (23), Koya Hayashida (16), Taiga Son (3), Yukito Murakami (13), Sho Araki (7), Renatinho (21), Riku Nakayama (14), Yoshiki Torikai (10), Adailton Dos Santos da Silva (51), Maduabuchi Peter Utaka (99)

Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
3-4-2-1
21
Masatoshi Kushibiki
3
Ryuya Ohata
2
Hayate Shirowa
36
Daiki Nakashio
5
Chie Edoojon Kawakami
50
Kenta Kikuchi
44
Taishi Semba
37
Gijo Sehata
10
Ryo Sato
14
Riyo Kawamoto
32
Atsushi Kawata
99
Maduabuchi Peter Utaka
51
Adailton Dos Santos da Silva
10
Yoshiki Torikai
14
Riku Nakayama
21
Renatinho
7
Sho Araki
13
Yukito Murakami
3
Taiga Son
16
Koya Hayashida
23
Masahiro Sekiguchi
88
Tsubasa Shibuya
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
3-4-2-1
Thay người
60’
Riyo Kawamoto
Ryonosuke Kabayama
58’
Masahiro Sekiguchi
Takuto Kimura
72’
Taishi Semba
Koki Kazama
59’
Adailton
Kosuke Taketomi
72’
Atsushi Kawata
Kosuke Sagawa
72’
Peter Utaka
Macula
80’
Ryo Sato
Ryuji Sugimoto
78’
Yoshiki Torikai
Yamato Naito
81’
Ryuya Ohata
Ryota Tagashira
79’
Yukito Murakami
Miki Inoue
Cầu thủ dự bị
Ryo Ishii
Kodai Yamauchi
Ryota Tagashira
Miki Inoue
Koki Kazama
Iwana Kobayashi
Ryuji Sugimoto
Takuto Kimura
Ryonosuke Kabayama
Kosuke Taketomi
Shu Hiramatsu
Yamato Naito
Kosuke Sagawa
Macula

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow