Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Thespakusatsu Gunma vs V-Varen Nagasaki hôm nay 27-04-2024

Giải J League 2 - Th 7, 27/4

Kết thúc

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

1 : 2

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

Hiệp một: 1-2
T7, 12:00 27/04/2024
Vòng 12 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Matheus Jesus (Kiến tạo: Masaru Kato)
6
Matheus Jesus (Kiến tạo: Edigar Junio)
9
Shuto Kitagawa (Kiến tạo: Yuriya Takahashi)
28
Malcolm Tsuyoshi Moyo
59
Juan Delgado (Thay: Edigar Junio)
63
Marcos Guilherme (Thay: Malcolm Tsuyoshi Moyo)
63
Kosuke Sagawa (Thay: Shu Hiramatsu)
69
Tsubasa Kasayanagi
72
Kaito Matsuzawa (Thay: Tsubasa Kasayanagi)
74
Takashi Sawada (Thay: Matheus Jesus)
74
Kosuke Sagawa
75
Atsuki Yamanaka (Thay: Chie Edoojon Kawakami)
83
Juan Delgado
87
Haruki Shirai (Thay: Kazuki Kushibiki)
90
Ryuji Sugimoto (Thay: Ryo Sato)
90

Thống kê trận đấu Thespakusatsu Gunma vs V-Varen Nagasaki

số liệu thống kê
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
48 Kiểm soát bóng 52
11 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Thespakusatsu Gunma vs V-Varen Nagasaki

Thespakusatsu Gunma (3-4-2-1): Masatoshi Kushibiki (21), Shuichi Sakai (24), Hayate Shirowa (2), Daiki Nakashio (36), Ryuya Ohata (3), Chie Edoojon Kawakami (5), Yuriya Takahashi (22), Taishi Tamashiro (35), Ryo Sato (10), Shuto Kitagawa (9), Shu Hiramatsu (23)

V-Varen Nagasaki (4-1-2-3): Gaku Harada (31), Malcolm Tsuyoshi Moyo (27), Kazuki Kushibiki (25), Hayato Tanaka (5), Shunya Yoneda (23), Hiroki Akino (17), Masaru Kato (13), Matheus Jesus (6), Asahi Masuyama (8), Edigar Junio (11), Tsubasa Kasayanagi (33)

Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
3-4-2-1
21
Masatoshi Kushibiki
24
Shuichi Sakai
2
Hayate Shirowa
36
Daiki Nakashio
3
Ryuya Ohata
5
Chie Edoojon Kawakami
22
Yuriya Takahashi
35
Taishi Tamashiro
10
Ryo Sato
9
Shuto Kitagawa
23
Shu Hiramatsu
33
Tsubasa Kasayanagi
11
Edigar Junio
8
Asahi Masuyama
6 2
Matheus Jesus
13
Masaru Kato
17
Hiroki Akino
23
Shunya Yoneda
5
Hayato Tanaka
25
Kazuki Kushibiki
27
Malcolm Tsuyoshi Moyo
31
Gaku Harada
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
4-1-2-3
Thay người
69’
Shu Hiramatsu
Kosuke Sagawa
63’
Malcolm Tsuyoshi Moyo
Marcos Guilherme
83’
Chie Edoojon Kawakami
Atsuki Yamanaka
63’
Edigar Junio
Juan Delgado
90’
Ryo Sato
Ryuji Sugimoto
74’
Matheus Jesus
Takashi Sawada
74’
Tsubasa Kasayanagi
Kaito Matsuzawa
90’
Kazuki Kushibiki
Haruki Shirai
Cầu thủ dự bị
Ryo Ishii
Tomoya Wakahara
Kenta Kikuchi
Haruki Shirai
Atsuki Yamanaka
Marcos Guilherme
Ryuji Sugimoto
Takashi Sawada
Takatora Einaga
Gijo Sehata
Masashi Wada
Kaito Matsuzawa
Kosuke Sagawa
Juan Delgado

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

J League 2
18/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 2
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1611321636H H B T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1610331333B H T T T
3Mito HollyhockMito Hollyhock16853829H T T T T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai16853529T T T B H
5Tokushima VortisTokushima Vortis16844928T T B T T
6Jubilo IwataJubilo Iwata16835227B H T T T
7FC ImabariFC Imabari16673725H H T B B
8Sagan TosuSagan Tosu16745025B H T H T
9V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki16664224H H T H T
10Oita TrinitaOita Trinita16574122T T B H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu16556-320B B T H T
12Consadole SapporoConsadole Sapporo16628-820H T B H T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata16457117H B T H B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto16457-317H B B H B
15Kataller ToyamaKataller Toyama16367-315H H B H B
16Fujieda MYFCFujieda MYFC16439-615T B B B B
17Iwaki FCIwaki FC16367-915T H H H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi16358-614T B B B T
19Blaublitz AkitaBlaublitz Akita164111-1413B H B B B
20Ehime FCEhime FC16178-1210B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow