Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả Thespakusatsu Gunma vs V-Varen Nagasaki hôm nay 27-04-2024

Giải J League 2 - Th 7, 27/4

Kết thúc

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

1 : 2

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

Hiệp một: 1-2
T7, 12:00 27/04/2024
Vòng 12 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Matheus Jesus (Kiến tạo: Masaru Kato)
6
Matheus Jesus (Kiến tạo: Edigar Junio)
9
Shuto Kitagawa (Kiến tạo: Yuriya Takahashi)
28
Malcolm Tsuyoshi Moyo
59
Juan Delgado (Thay: Edigar Junio)
63
Marcos Guilherme (Thay: Malcolm Tsuyoshi Moyo)
63
Kosuke Sagawa (Thay: Shu Hiramatsu)
69
Tsubasa Kasayanagi
72
Kaito Matsuzawa (Thay: Tsubasa Kasayanagi)
74
Takashi Sawada (Thay: Matheus Jesus)
74
Kosuke Sagawa
75
Atsuki Yamanaka (Thay: Chie Edoojon Kawakami)
83
Juan Delgado
87
Haruki Shirai (Thay: Kazuki Kushibiki)
90
Ryuji Sugimoto (Thay: Ryo Sato)
90

Thống kê trận đấu Thespakusatsu Gunma vs V-Varen Nagasaki

số liệu thống kê
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
48 Kiểm soát bóng 52
11 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Thespakusatsu Gunma vs V-Varen Nagasaki

Thespakusatsu Gunma (3-4-2-1): Masatoshi Kushibiki (21), Shuichi Sakai (24), Hayate Shirowa (2), Daiki Nakashio (36), Ryuya Ohata (3), Chie Edoojon Kawakami (5), Yuriya Takahashi (22), Taishi Tamashiro (35), Ryo Sato (10), Shuto Kitagawa (9), Shu Hiramatsu (23)

V-Varen Nagasaki (4-1-2-3): Gaku Harada (31), Malcolm Tsuyoshi Moyo (27), Kazuki Kushibiki (25), Hayato Tanaka (5), Shunya Yoneda (23), Hiroki Akino (17), Masaru Kato (13), Matheus Jesus (6), Asahi Masuyama (8), Edigar Junio (11), Tsubasa Kasayanagi (33)

Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
3-4-2-1
21
Masatoshi Kushibiki
24
Shuichi Sakai
2
Hayate Shirowa
36
Daiki Nakashio
3
Ryuya Ohata
5
Chie Edoojon Kawakami
22
Yuriya Takahashi
35
Taishi Tamashiro
10
Ryo Sato
9
Shuto Kitagawa
23
Shu Hiramatsu
33
Tsubasa Kasayanagi
11
Edigar Junio
8
Asahi Masuyama
6 2
Matheus Jesus
13
Masaru Kato
17
Hiroki Akino
23
Shunya Yoneda
5
Hayato Tanaka
25
Kazuki Kushibiki
27
Malcolm Tsuyoshi Moyo
31
Gaku Harada
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
4-1-2-3
Thay người
69’
Shu Hiramatsu
Kosuke Sagawa
63’
Malcolm Tsuyoshi Moyo
Marcos Guilherme
83’
Chie Edoojon Kawakami
Atsuki Yamanaka
63’
Edigar Junio
Juan Delgado
90’
Ryo Sato
Ryuji Sugimoto
74’
Matheus Jesus
Takashi Sawada
74’
Tsubasa Kasayanagi
Kaito Matsuzawa
90’
Kazuki Kushibiki
Haruki Shirai
Cầu thủ dự bị
Ryo Ishii
Tomoya Wakahara
Kenta Kikuchi
Haruki Shirai
Atsuki Yamanaka
Marcos Guilherme
Ryuji Sugimoto
Takashi Sawada
Takatora Einaga
Gijo Sehata
Masashi Wada
Kaito Matsuzawa
Kosuke Sagawa
Juan Delgado

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

J League 2
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
02/08 - 2025
Giao hữu
21/07 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock32171052161H H H T T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki32161151159T T H H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba3216791255T B T H B
4Tokushima VortisTokushima Vortis3215981454H B B T T
5Vegalta SendaiVegalta Sendai32141261054H H T T B
6Omiya ArdijaOmiya Ardija3215891553B B B T T
7Sagan TosuSagan Tosu321589653B T T H T
8Jubilo IwataJubilo Iwata3215611751H T B B T
9FC ImabariFC Imabari3212119547B B T H B
10Iwaki FCIwaki FC32111011843T T H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo3213415-1643T B T B B
12Ventforet KofuVentforet Kofu3211912142B B H T B
13Montedio YamagataMontedio Yamagata3212515141T T B T T
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita3210814-938H T H H H
15Fujieda MYFCFujieda MYFC329914-536B H T B B
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto329716-1234T T B H B
17Oita TrinitaOita Trinita3271312-1234H H T B H
18Kataller ToyamaKataller Toyama326917-1827B B H B T
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3241315-1325H T B B B
20Ehime FCEhime FC3231118-2620H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow