Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Thespakusatsu Gunma vs Tochigi SC hôm nay 06-08-2023

Giải J League 2 - CN, 06/8

Kết thúc

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

1 : 0

Tochigi SC

Tochigi SC

Hiệp một: 0-0
CN, 17:00 06/08/2023
Vòng 29 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Taiki Amagasa
33
Shu Hiramatsu (Kiến tạo: Daiki Nakashio)
47
Sora Kobori (Thay: Koki Oshima)
64
Kojiro Yasuda (Thay: Yojiro Takahagi)
64
Tatsuya Uchida (Thay: Ryo Sato)
69
Shuto Kitagawa (Thay: Chie Edoojon Kawakami)
69
Tatsuya Uchida (Thay: Ryo Sato)
71
Shuto Kitagawa (Thay: Chie Edoojon Kawakami)
71
Ryotaro Ishida (Thay: Hayato Kurosaki)
78
Tomoyasu Yoshida (Thay: Kenta Fukumori)
78
Origbaajo Ismaila (Thay: Yuto Yamada)
81
Tomoyuki Shiraishi
81
Atsuki Yamanaka (Thay: Ryuji Sugimoto)
81
Hiroto Hatao (Thay: Shu Hiramatsu)
84

Thống kê trận đấu Thespakusatsu Gunma vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
Tochigi SC
Tochigi SC
57 Kiểm soát bóng 43
8 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Thespakusatsu Gunma vs Tochigi SC

Thespakusatsu Gunma (4-4-2): Masatoshi Kushibiki (21), Chie Edoojon Kawakami (5), Shuichi Sakai (24), Hayate Shirowa (2), Daiki Nakashio (36), Ryo Sato (10), Taiki Amagasa (38), Koki Kazama (15), Ryuji Sugimoto (47), Riyo Kawamoto (7), Shu Hiramatsu (23)

Tochigi SC (3-1-4-2): Kazuki Fujita (41), Hayato Fukushima (23), Wataru Hiramatsu (16), Sho Omori (6), Sho Sato (4), Hayato Kurosaki (3), Yojiro Takahagi (8), Yuto Yamada (36), Kenta Fukumori (30), Koki Oshima (19), Ryo Nemoto (37)

Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
4-4-2
21
Masatoshi Kushibiki
5
Chie Edoojon Kawakami
24
Shuichi Sakai
2
Hayate Shirowa
36
Daiki Nakashio
10
Ryo Sato
38
Taiki Amagasa
15
Koki Kazama
47
Ryuji Sugimoto
7
Riyo Kawamoto
23
Shu Hiramatsu
37
Ryo Nemoto
19
Koki Oshima
30
Kenta Fukumori
36
Yuto Yamada
8
Yojiro Takahagi
3
Hayato Kurosaki
4
Sho Sato
6
Sho Omori
16
Wataru Hiramatsu
23
Hayato Fukushima
41
Kazuki Fujita
Tochigi SC
Tochigi SC
3-1-4-2
Thay người
69’
Chie Edoojon Kawakami
Shuto Kitagawa
64’
Yojiro Takahagi
Kojiro Yasuda
71’
Ryo Sato
Tatsuya Uchida
64’
Koki Oshima
Sora Kobori
81’
Riyo Kawamoto
Tomoyuki Shiraishi
78’
Kenta Fukumori
Tomoyasu Yoshida
81’
Ryuji Sugimoto
Atsuki Yamanaka
78’
Hayato Kurosaki
Ryotaro Ishida
84’
Shu Hiramatsu
Hiroto Hatao
81’
Yuto Yamada
Origbaajo Ismaila
Cầu thủ dự bị
Akito Takagi
Naoki Otani
Tomoyuki Shiraishi
Tomoyasu Yoshida
Atsuki Yamanaka
Ryotaro Ishida
Tatsuya Uchida
Kojiro Yasuda
Ryo Ishii
Sora Kobori
Shuto Kitagawa
Origbaajo Ismaila
Hiroto Hatao
Shuhei Kawata

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
25/08 - 2021
12/06 - 2022
04/09 - 2022
02/04 - 2023
06/08 - 2023
08/06 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow