Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Thespakusatsu Gunma vs Shimizu S-Pulse hôm nay 06-05-2024

Giải J League 2 - Th 2, 06/5

Kết thúc

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

0 : 3

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

Hiệp một: 0-1
T2, 12:00 06/05/2024
Vòng 14 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Masashi Wada (Thay: Shuto Kitagawa)
5
Kenta Nishizawa (Kiến tạo: Douglas)
11
Shu Hiramatsu
49
Atsuki Yamanaka (Thay: Chie Edoojon Kawakami)
55
Kosuke Sagawa (Thay: Shu Hiramatsu)
55
Douglas (Kiến tạo: Kota Miyamoto)
57
Kai Matsuzaki (Thay: Lucas Braga)
62
Carlinhos (Thay: Kenta Nishizawa)
62
Koya Kitagawa (Thay: Douglas)
70
Yuya Takazawa (Thay: Yuriya Takahashi)
82
Takatora Einaga (Thay: Ryo Sato)
82
Hikaru Naruoka (Thay: Kota Miyamoto)
88
Ryotaro Nakamura (Thay: Shinya Yajima)
88
Koya Kitagawa (Kiến tạo: Kengo Kitazume)
90

Thống kê trận đấu Thespakusatsu Gunma vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
44 Kiểm soát bóng 56
14 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 8
7 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Thespakusatsu Gunma vs Shimizu S-Pulse

Thespakusatsu Gunma (3-4-2-1): Masatoshi Kushibiki (21), Shuichi Sakai (24), Hayate Shirowa (2), Kenta Kikuchi (50), Ryuya Ohata (3), Chie Edoojon Kawakami (5), Yuriya Takahashi (22), Taishi Tamashiro (35), Ryo Sato (10), Shuto Kitagawa (9), Shu Hiramatsu (23)

Shimizu S-Pulse (3-4-2-1): Shuichi Gonda (57), Teruki Hara (70), Yuji Takahashi (3), Jelani Reshaun Sumiyoshi (66), Kengo Kitazume (5), Yutaka Yoshida (28), Kota Miyamoto (13), Shinya Yajima (21), Lucas Braga (11), Kenta Nishizawa (16), Douglas (99)

Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
3-4-2-1
21
Masatoshi Kushibiki
24
Shuichi Sakai
2
Hayate Shirowa
50
Kenta Kikuchi
3
Ryuya Ohata
5
Chie Edoojon Kawakami
22
Yuriya Takahashi
35
Taishi Tamashiro
10
Ryo Sato
9
Shuto Kitagawa
23
Shu Hiramatsu
99
Douglas
16
Kenta Nishizawa
11
Lucas Braga
21
Shinya Yajima
13
Kota Miyamoto
28
Yutaka Yoshida
5
Kengo Kitazume
66
Jelani Reshaun Sumiyoshi
3
Yuji Takahashi
70
Teruki Hara
57
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
3-4-2-1
Thay người
5’
Shuto Kitagawa
Masashi Wada
62’
Lucas Braga
Kai Matsuzaki
55’
Chie Edoojon Kawakami
Atsuki Yamanaka
62’
Kenta Nishizawa
Carlinhos Junior
55’
Shu Hiramatsu
Kosuke Sagawa
70’
Douglas
Koya Kitagawa
82’
Ryo Sato
Takatora Einaga
88’
Kota Miyamoto
Hikaru Naruoka
82’
Yuriya Takahashi
Yuya Takazawa
88’
Shinya Yajima
Ryotaro Nakamura
Cầu thủ dự bị
Issei Kondo
Yuya Oki
Daiki Nakashio
Reon Yamahara
Atsuki Yamanaka
Kai Matsuzaki
Masashi Wada
Hikaru Naruoka
Takatora Einaga
Ryotaro Nakamura
Kosuke Sagawa
Carlinhos Junior
Yuya Takazawa
Koya Kitagawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
30/11 - 2025
09/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow