Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Thespakusatsu Gunma vs Renofa Yamaguchi hôm nay 16-06-2024

Giải J League 2 - CN, 16/6

Kết thúc

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

0 : 1

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Hiệp một: 0-1
CN, 16:30 16/06/2024
Vòng 20 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yamato Wakatsuki (Kiến tạo: Tsubasa Umeki)
26
Byeom-Yong Kim
56
Shunsuke Yamamoto (Thay: Yamato Wakatsuki)
59
Kazuya Noyori (Thay: Kota Kawano)
59
Yuki Aida (Thay: Joji Ikegami)
59
Ryo Sato (Thay: Masashi Wada)
62
Junya Kato (Thay: Masakazu Yoshioka)
73
Kosuke Sagawa (Thay: Yuya Takazawa)
74
Ryuji Sugimoto (Thay: Riyo Kawamoto)
74
Takeru Itakura (Thay: Kohei Tanabe)
80
Yuriya Takahashi (Thay: Koki Kazama)
85
Shu Hiramatsu
85
Shu Hiramatsu (Thay: Ryota Tagashira)
85

Thống kê trận đấu Thespakusatsu Gunma vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Thespakusatsu Gunma vs Renofa Yamaguchi

Thespakusatsu Gunma (3-1-4-2): Masatoshi Kushibiki (21), Ryuya Ohata (3), Hayate Shirowa (2), Daiki Nakashio (36), Koki Kazama (15), Ryota Tagashira (29), Masashi Wada (7), Taiki Amagasa (6), Kenta Kikuchi (50), Riyo Kawamoto (14), Yuya Takazawa (8)

Renofa Yamaguchi (4-4-2): Kentaro Seki (21), Takayuki Mae (15), Byeom-Yong Kim (6), Renan Paixao (3), Kaili Shimbo (48), Masakazu Yoshioka (16), Joji Ikegami (10), Kohei Tanabe (37), Kota Kawano (20), Yamato Wakatsuki (9), Tsubasa Umeki (24)

Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
3-1-4-2
21
Masatoshi Kushibiki
3
Ryuya Ohata
2
Hayate Shirowa
36
Daiki Nakashio
15
Koki Kazama
29
Ryota Tagashira
7
Masashi Wada
6
Taiki Amagasa
50
Kenta Kikuchi
14
Riyo Kawamoto
8
Yuya Takazawa
24
Tsubasa Umeki
9
Yamato Wakatsuki
20
Kota Kawano
37
Kohei Tanabe
10
Joji Ikegami
16
Masakazu Yoshioka
48
Kaili Shimbo
3
Renan Paixao
6
Byeom-Yong Kim
15
Takayuki Mae
21
Kentaro Seki
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-4-2
Thay người
62’
Masashi Wada
Ryo Sato
59’
Kota Kawano
Kazuya Noyori
74’
Riyo Kawamoto
Ryuji Sugimoto
59’
Joji Ikegami
Yuki Aida
74’
Yuya Takazawa
Kosuke Sagawa
59’
Yamato Wakatsuki
Shunsuke Yamamoto
85’
Koki Kazama
Yuriya Takahashi
73’
Masakazu Yoshioka
Junya Kato
85’
Ryota Tagashira
Shu Hiramatsu
80’
Kohei Tanabe
Takeru Itakura
Cầu thủ dự bị
Ryo Ishii
Hyung-Chan Choi
Shuichi Sakai
Takeru Itakura
Yuriya Takahashi
Kazuya Noyori
Ryo Sato
Yuki Aida
Ryuji Sugimoto
Silvio
Shu Hiramatsu
Shunsuke Yamamoto
Kosuke Sagawa
Junya Kato

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/06 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-3
J League 2

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow