Thứ Bảy, 26/07/2025

Trực tiếp kết quả Thespakusatsu Gunma vs Renofa Yamaguchi hôm nay 16-06-2024

Giải J League 2 - CN, 16/6

Kết thúc

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

0 : 1

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Hiệp một: 0-1
CN, 16:30 16/06/2024
Vòng 20 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yamato Wakatsuki (Kiến tạo: Tsubasa Umeki)
26
Byeom-Yong Kim
56
Shunsuke Yamamoto (Thay: Yamato Wakatsuki)
59
Kazuya Noyori (Thay: Kota Kawano)
59
Yuki Aida (Thay: Joji Ikegami)
59
Ryo Sato (Thay: Masashi Wada)
62
Junya Kato (Thay: Masakazu Yoshioka)
73
Kosuke Sagawa (Thay: Yuya Takazawa)
74
Ryuji Sugimoto (Thay: Riyo Kawamoto)
74
Takeru Itakura (Thay: Kohei Tanabe)
80
Yuriya Takahashi (Thay: Koki Kazama)
85
Shu Hiramatsu
85
Shu Hiramatsu (Thay: Ryota Tagashira)
85

Thống kê trận đấu Thespakusatsu Gunma vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Thespakusatsu Gunma vs Renofa Yamaguchi

Thespakusatsu Gunma (3-1-4-2): Masatoshi Kushibiki (21), Ryuya Ohata (3), Hayate Shirowa (2), Daiki Nakashio (36), Koki Kazama (15), Ryota Tagashira (29), Masashi Wada (7), Taiki Amagasa (6), Kenta Kikuchi (50), Riyo Kawamoto (14), Yuya Takazawa (8)

Renofa Yamaguchi (4-4-2): Kentaro Seki (21), Takayuki Mae (15), Byeom-Yong Kim (6), Renan Paixao (3), Kaili Shimbo (48), Masakazu Yoshioka (16), Joji Ikegami (10), Kohei Tanabe (37), Kota Kawano (20), Yamato Wakatsuki (9), Tsubasa Umeki (24)

Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
3-1-4-2
21
Masatoshi Kushibiki
3
Ryuya Ohata
2
Hayate Shirowa
36
Daiki Nakashio
15
Koki Kazama
29
Ryota Tagashira
7
Masashi Wada
6
Taiki Amagasa
50
Kenta Kikuchi
14
Riyo Kawamoto
8
Yuya Takazawa
24
Tsubasa Umeki
9
Yamato Wakatsuki
20
Kota Kawano
37
Kohei Tanabe
10
Joji Ikegami
16
Masakazu Yoshioka
48
Kaili Shimbo
3
Renan Paixao
6
Byeom-Yong Kim
15
Takayuki Mae
21
Kentaro Seki
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-4-2
Thay người
62’
Masashi Wada
Ryo Sato
59’
Kota Kawano
Kazuya Noyori
74’
Riyo Kawamoto
Ryuji Sugimoto
59’
Joji Ikegami
Yuki Aida
74’
Yuya Takazawa
Kosuke Sagawa
59’
Yamato Wakatsuki
Shunsuke Yamamoto
85’
Koki Kazama
Yuriya Takahashi
73’
Masakazu Yoshioka
Junya Kato
85’
Ryota Tagashira
Shu Hiramatsu
80’
Kohei Tanabe
Takeru Itakura
Cầu thủ dự bị
Ryo Ishii
Hyung-Chan Choi
Shuichi Sakai
Takeru Itakura
Yuriya Takahashi
Kazuya Noyori
Ryo Sato
Yuki Aida
Ryuji Sugimoto
Silvio
Shu Hiramatsu
Shunsuke Yamamoto
Kosuke Sagawa
Junya Kato

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/06 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-3
J League 2

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
12/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow