Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Thespakusatsu Gunma vs Renofa Yamaguchi hôm nay 07-05-2023

Giải J League 2 - CN, 07/5

Kết thúc

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

2 : 1

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Hiệp một: 1-0
CN, 12:00 07/05/2023
Vòng 14 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Motoki Nagakura (Kiến tạo: Chie Edoojon Kawakami)
15
Ryo Sato (Thay: Motoki Nagakura)
46
Taiyo Igarashi (Kiến tạo: Shinya Yajima)
61
Atsuki Yamanaka (Thay: Chie Edoojon Kawakami)
61
Toshiya Tanaka (Thay: Seigo Kobayashi)
65
Shu Hiramatsu (Thay: Shuto Kitagawa)
67
Tatsuya Uchida (Thay: Taiki Amagasa)
67
Hayate Take (Kiến tạo: Atsuki Yamanaka)
76
Masakazu Yoshioka
82
Joji Ikegami (Thay: Taiyo Igarashi)
82
Yusuke Minagawa (Thay: Kota Kawano)
82
Yuan Matsuhashi (Thay: Masakazu Yoshioka)
82
Daisuke Takagi (Thay: Riku Kamigaki)
88
Hayate Shirowa (Thay: Ryo Sato)
90
Shuichi Sakai
90+3'

Thống kê trận đấu Thespakusatsu Gunma vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
37 Kiểm soát bóng 63
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 15
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Thespakusatsu Gunma vs Renofa Yamaguchi

Thespakusatsu Gunma (4-4-2): Masatoshi Kushibiki (21), Kazuma Okamoto (19), Shuichi Sakai (24), Hiroto Hatao (3), Daiki Nakashio (36), Shuto Kitagawa (9), Taiki Amagasa (38), Koki Kazama (15), Chie Edoojon Kawakami (5), Hayate Take (13), Motoki Nagakura (28)

Renofa Yamaguchi (4-1-2-3): Daisuke Yoshimitsu (17), Hidenori Takahashi (2), Takayuki Mae (15), Renan Paixao (3), Keigo Numata (14), Shinya Yajima (6), Taiyo Igarashi (32), Riku Kamigaki (4), Masakazu Yoshioka (16), Kota Kawano (20), Seigo Kobayashi (28)

Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
4-4-2
21
Masatoshi Kushibiki
19
Kazuma Okamoto
24
Shuichi Sakai
3
Hiroto Hatao
36
Daiki Nakashio
9
Shuto Kitagawa
38
Taiki Amagasa
15
Koki Kazama
5
Chie Edoojon Kawakami
13
Hayate Take
28
Motoki Nagakura
28
Seigo Kobayashi
20
Kota Kawano
16
Masakazu Yoshioka
4
Riku Kamigaki
32
Taiyo Igarashi
6
Shinya Yajima
14
Keigo Numata
3
Renan Paixao
15
Takayuki Mae
2
Hidenori Takahashi
17
Daisuke Yoshimitsu
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
Thay người
46’
Hayate Shirowa
Ryo Sato
65’
Seigo Kobayashi
Toshiya Tanaka
61’
Chie Edoojon Kawakami
Atsuki Yamanaka
82’
Kota Kawano
Yusuke Minagawa
67’
Taiki Amagasa
Tatsuya Uchida
82’
Masakazu Yoshioka
Yuan Matsuhashi
67’
Shuto Kitagawa
Shu Hiramatsu
82’
Taiyo Igarashi
Joji Ikegami
90’
Ryo Sato
Hayate Shirowa
88’
Riku Kamigaki
Daisuke Takagi
Cầu thủ dự bị
Tomoyuki Shiraishi
Yusuke Minagawa
Ryo Sato
Yuan Matsuhashi
Atsuki Yamanaka
Daisuke Takagi
Tatsuya Uchida
Toshiya Tanaka
Hayate Shirowa
Joji Ikegami
Ryo Ishii
Jin Ikoma
Shu Hiramatsu
Riku Terakado

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/06 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-3
J League 2

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow