Chủ Nhật, 27/07/2025

Trực tiếp kết quả Thespakusatsu Gunma vs Renofa Yamaguchi hôm nay 07-05-2023

Giải J League 2 - CN, 07/5

Kết thúc

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

2 : 1

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Hiệp một: 1-0
CN, 12:00 07/05/2023
Vòng 14 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Motoki Nagakura (Kiến tạo: Chie Edoojon Kawakami)
15
Ryo Sato (Thay: Motoki Nagakura)
46
Taiyo Igarashi (Kiến tạo: Shinya Yajima)
61
Atsuki Yamanaka (Thay: Chie Edoojon Kawakami)
61
Toshiya Tanaka (Thay: Seigo Kobayashi)
65
Shu Hiramatsu (Thay: Shuto Kitagawa)
67
Tatsuya Uchida (Thay: Taiki Amagasa)
67
Hayate Take (Kiến tạo: Atsuki Yamanaka)
76
Masakazu Yoshioka
82
Joji Ikegami (Thay: Taiyo Igarashi)
82
Yusuke Minagawa (Thay: Kota Kawano)
82
Yuan Matsuhashi (Thay: Masakazu Yoshioka)
82
Daisuke Takagi (Thay: Riku Kamigaki)
88
Hayate Shirowa (Thay: Ryo Sato)
90
Shuichi Sakai
90+3'

Thống kê trận đấu Thespakusatsu Gunma vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
37 Kiểm soát bóng 63
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 15
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Thespakusatsu Gunma vs Renofa Yamaguchi

Thespakusatsu Gunma (4-4-2): Masatoshi Kushibiki (21), Kazuma Okamoto (19), Shuichi Sakai (24), Hiroto Hatao (3), Daiki Nakashio (36), Shuto Kitagawa (9), Taiki Amagasa (38), Koki Kazama (15), Chie Edoojon Kawakami (5), Hayate Take (13), Motoki Nagakura (28)

Renofa Yamaguchi (4-1-2-3): Daisuke Yoshimitsu (17), Hidenori Takahashi (2), Takayuki Mae (15), Renan Paixao (3), Keigo Numata (14), Shinya Yajima (6), Taiyo Igarashi (32), Riku Kamigaki (4), Masakazu Yoshioka (16), Kota Kawano (20), Seigo Kobayashi (28)

Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
4-4-2
21
Masatoshi Kushibiki
19
Kazuma Okamoto
24
Shuichi Sakai
3
Hiroto Hatao
36
Daiki Nakashio
9
Shuto Kitagawa
38
Taiki Amagasa
15
Koki Kazama
5
Chie Edoojon Kawakami
13
Hayate Take
28
Motoki Nagakura
28
Seigo Kobayashi
20
Kota Kawano
16
Masakazu Yoshioka
4
Riku Kamigaki
32
Taiyo Igarashi
6
Shinya Yajima
14
Keigo Numata
3
Renan Paixao
15
Takayuki Mae
2
Hidenori Takahashi
17
Daisuke Yoshimitsu
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
Thay người
46’
Hayate Shirowa
Ryo Sato
65’
Seigo Kobayashi
Toshiya Tanaka
61’
Chie Edoojon Kawakami
Atsuki Yamanaka
82’
Kota Kawano
Yusuke Minagawa
67’
Taiki Amagasa
Tatsuya Uchida
82’
Masakazu Yoshioka
Yuan Matsuhashi
67’
Shuto Kitagawa
Shu Hiramatsu
82’
Taiyo Igarashi
Joji Ikegami
90’
Ryo Sato
Hayate Shirowa
88’
Riku Kamigaki
Daisuke Takagi
Cầu thủ dự bị
Tomoyuki Shiraishi
Yusuke Minagawa
Ryo Sato
Yuan Matsuhashi
Atsuki Yamanaka
Daisuke Takagi
Tatsuya Uchida
Toshiya Tanaka
Hayate Shirowa
Joji Ikegami
Ryo Ishii
Jin Ikoma
Shu Hiramatsu
Riku Terakado

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/06 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-3
J League 2

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
12/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow