Chủ Nhật, 25/05/2025

Trực tiếp kết quả Thespakusatsu Gunma vs Montedio Yamagata hôm nay 02-06-2024

Giải J League 2 - CN, 02/6

Kết thúc

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

0 : 0

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 02/06/2024
Vòng 18 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Yuya Takazawa
65
Daiki Nakashio (Thay: Ryota Tagashira)
66
Ryo Arita (Thay: Yusuke Goto)
72
Ryuji Sugimoto (Thay: Masashi Wada)
75
Shu Hiramatsu (Thay: Riyo Kawamoto)
75
Naohiro Sugiyama (Thay: Zain Issaka)
77
Koki Sakamoto (Thay: Ryoma Kida)
77
Koki Sakamoto
79
Ryuya Ohata (Thay: Chie Edoojon Kawakami)
86
Kosuke Sagawa (Thay: Yuya Takazawa)
86
Nagi Matsumoto (Thay: Shuto Minami)
86
Shintaro Kokubu (Thay: Junya Takahashi)
86

Thống kê trận đấu Thespakusatsu Gunma vs Montedio Yamagata

số liệu thống kê
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
37 Kiểm soát bóng 63
6 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 11
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Thespakusatsu Gunma vs Montedio Yamagata

Thespakusatsu Gunma (3-3-2-2): Masatoshi Kushibiki (21), Shuichi Sakai (24), Hayate Shirowa (2), Kenta Kikuchi (50), Ryota Tagashira (29), Yuriya Takahashi (22), Chie Edoojon Kawakami (5), Masashi Wada (7), Taiki Amagasa (6), Riyo Kawamoto (14), Yuya Takazawa (8)

Montedio Yamagata (4-2-1-3): Masaaki Goto (1), Kazuma Okamoto (19), Keisuke Nishimura (4), Takashi Abe (5), Taiju Yoshida (2), Yudai Konishi (8), Shuto Minami (18), Yusuke Goto (41), Zain Issaka (42), Junya Takahashi (36), Ryoma Kida (10)

Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
3-3-2-2
21
Masatoshi Kushibiki
24
Shuichi Sakai
2
Hayate Shirowa
50
Kenta Kikuchi
29
Ryota Tagashira
22
Yuriya Takahashi
5
Chie Edoojon Kawakami
7
Masashi Wada
6
Taiki Amagasa
14
Riyo Kawamoto
8
Yuya Takazawa
10
Ryoma Kida
36
Junya Takahashi
42
Zain Issaka
41
Yusuke Goto
18
Shuto Minami
8
Yudai Konishi
2
Taiju Yoshida
5
Takashi Abe
4
Keisuke Nishimura
19
Kazuma Okamoto
1
Masaaki Goto
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-2-1-3
Thay người
66’
Ryota Tagashira
Daiki Nakashio
72’
Yusuke Goto
Ryo Arita
75’
Masashi Wada
Ryuji Sugimoto
77’
Ryoma Kida
Koki Sakamoto
75’
Riyo Kawamoto
Shu Hiramatsu
77’
Zain Issaka
Naohiro Sugiyama
86’
Chie Edoojon Kawakami
Ryuya Ohata
86’
Shuto Minami
Nagi Matsumoto
86’
Yuya Takazawa
Kosuke Sagawa
86’
Junya Takahashi
Shintaro Kokubu
Cầu thủ dự bị
Ryo Ishii
Ko Hasegawa
Daiki Nakashio
Ayumu Kawai
Ryuya Ohata
Koki Sakamoto
Hajime Hosogai
Nagi Matsumoto
Ryuji Sugimoto
Shintaro Kokubu
Kosuke Sagawa
Naohiro Sugiyama
Shu Hiramatsu
Ryo Arita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
25/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1711331536H B T H B
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1610331333B H T T T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai17953632T T B H T
4Tokushima VortisTokushima Vortis17854929T B T T H
5Mito HollyhockMito Hollyhock16853829H T T T T
6Jubilo IwataJubilo Iwata17845228H T T T H
7Sagan TosuSagan Tosu17845128H T H T T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki17764327H T H T T
9FC ImabariFC Imabari16673725H H T B B
10Ventforet KofuVentforet Kofu17656123B T H T T
11Oita TrinitaOita Trinita16574122T T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo17629-920T B H T B
13Montedio YamagataMontedio Yamagata17458-317B T H B B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto17458-417B B H B B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC17449-616B B B B H
16Blaublitz AkitaBlaublitz Akita175111-1316H B B B T
17Kataller ToyamaKataller Toyama16367-315H H B H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi17368-615B B B T H
19Iwaki FCIwaki FC17368-1015H H H B B
20Ehime FCEhime FC16178-1210B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow