Chủ Nhật, 03/08/2025

Trực tiếp kết quả Thespakusatsu Gunma vs Mito Hollyhock hôm nay 03-04-2022

Giải J League 2 - CN, 03/4

Kết thúc

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

2 : 1

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

Hiệp một: 1-0
CN, 12:00 03/04/2022
Vòng 8 - J League 2
Shoda Shoyu Stadium Gunma
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Shumpei Fukahori (Kiến tạo: Masaya Kojima)
19
Toshiya Tanaka (Thay: Koji Okumura)
46
Stevia Egbus Mikuni (Thay: Takumi Kusumoto)
46
Yutaka Soneda (Thay: Yuto Mori)
56
Kosuke Kinoshita (Thay: Naoki Tsubaki)
56
Shu Hiramatsu (Thay: Shumpei Fukahori)
57
Hiroto Hatao
65
Yuki Kawakami (Thay: Atsuki Yamanaka)
65
Tatsuya Uchida (Thay: Yuzo Iwakami)
65
(Pen) Kosuke Kinoshita
68
Kodai Dohi (Thay: Yuto Hiratsuka)
74
Tatsuya Uchida (Kiến tạo: Junya Kato)
80
Fumiya Sugiura (Thay: Kaito Umeda)
81
Shuto Kitagawa (Thay: Junya Kato)
90

Thống kê trận đấu Thespakusatsu Gunma vs Mito Hollyhock

số liệu thống kê
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
38 Kiểm soát bóng 62
8 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Thespakusatsu Gunma vs Mito Hollyhock

Thespakusatsu Gunma (4-4-2): Masatoshi Kushibiki (21), Masaya Kojima (25), Hayate Shirowa (2), Hiroto Hatao (3), Atsuki Yamanaka (17), Koji Okumura (27), Yuzo Iwakami (8), Koki Kazama (15), Taiki Amagasa (38), Shumpei Fukahori (11), Junya Kato (7)

Mito Hollyhock (4-4-2): Louis Yamaguchi (28), Takaya Kuroishi (40), Takumi Kusumoto (13), Yoshitake Suzuki (43), Hayate Matsuda (47), Yuto Mori (8), Yuto Hiratsuka (25), Ryo Niizato (17), Naoki Tsubaki (14), Kaito Umeda (20), Kazuma Takai (11)

Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
4-4-2
21
Masatoshi Kushibiki
25
Masaya Kojima
2
Hayate Shirowa
3
Hiroto Hatao
17
Atsuki Yamanaka
27
Koji Okumura
8
Yuzo Iwakami
15
Koki Kazama
38
Taiki Amagasa
11
Shumpei Fukahori
7
Junya Kato
11
Kazuma Takai
20
Kaito Umeda
14
Naoki Tsubaki
17
Ryo Niizato
25
Yuto Hiratsuka
8
Yuto Mori
47
Hayate Matsuda
43
Yoshitake Suzuki
13
Takumi Kusumoto
40
Takaya Kuroishi
28
Louis Yamaguchi
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
Thay người
46’
Koji Okumura
Toshiya Tanaka
46’
Takumi Kusumoto
Stevia Egbus Mikuni
57’
Shumpei Fukahori
Shu Hiramatsu
56’
Yuto Mori
Yutaka Soneda
65’
Atsuki Yamanaka
Yuki Kawakami
56’
Naoki Tsubaki
Kosuke Kinoshita
65’
Yuzo Iwakami
Tatsuya Uchida
74’
Yuto Hiratsuka
Kodai Dohi
90’
Junya Kato
Shuto Kitagawa
81’
Kaito Umeda
Fumiya Sugiura
Cầu thủ dự bị
Shuto Kitagawa
Koji Homma
Koji Yamada
Stevia Egbus Mikuni
Kodai Watanabe
Yutaka Soneda
Yuki Kawakami
Kodai Dohi
Toshiya Tanaka
Fumiya Sugiura
Tatsuya Uchida
Kosuke Kinoshita
Shu Hiramatsu
Koichi Murata

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow