Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả Thespakusatsu Gunma vs Iwaki FC hôm nay 17-09-2023

Giải J League 2 - CN, 17/9

Kết thúc

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

1 : 0

Iwaki FC

Iwaki FC

Hiệp một: 1-0
CN, 17:00 17/09/2023
Vòng 35 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Daiki Nakashio
30
Ryo Sato
42
Yusuke Ishida (Thay: Genki Egawa)
46
Ryo Arita
48
Yuma Kato (Thay: Sota Nagai)
60
Shu Yoshizawa (Thay: Daiki Yamaguchi)
60
Tomoyuki Shiraishi (Thay: Ryuji Sugimoto)
62
Shuto Kitagawa (Thay: Ryo Sato)
62
Kotaro Arima (Thay: Hiroto Iwabuchi)
70
Hayate Take (Thay: Riyo Kawamoto)
73
Tatsuya Uchida (Thay: Koki Kazama)
73
Kaina Tanimura (Thay: Riku Saga)
76
Hiroto Hatao (Thay: Shu Hiramatsu)
83

Thống kê trận đấu Thespakusatsu Gunma vs Iwaki FC

số liệu thống kê
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
Iwaki FC
Iwaki FC
35 Kiểm soát bóng 65
5 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Thespakusatsu Gunma vs Iwaki FC

Thespakusatsu Gunma (4-4-2): Masatoshi Kushibiki (21), Ryota Tagashira (29), Shuichi Sakai (24), Hayate Shirowa (2), Daiki Nakashio (36), Ryo Sato (10), Taiki Amagasa (38), Koki Kazama (15), Ryuji Sugimoto (47), Riyo Kawamoto (7), Shu Hiramatsu (23)

Iwaki FC (3-4-2-1): Toru Takagiwa (21), Genki Egawa (35), Rei Ieizumi (4), Eiji Miyamoto (6), Riku Saga (8), Sota Nagai (20), Yuto Yamashita (24), Yoshihiro Shimoda (33), Hiroto Iwabuchi (19), Daiki Yamaguchi (14), Ryo Arita (11)

Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
4-4-2
21
Masatoshi Kushibiki
29
Ryota Tagashira
24
Shuichi Sakai
2
Hayate Shirowa
36
Daiki Nakashio
10
Ryo Sato
38
Taiki Amagasa
15
Koki Kazama
47
Ryuji Sugimoto
7
Riyo Kawamoto
23
Shu Hiramatsu
11
Ryo Arita
14
Daiki Yamaguchi
19
Hiroto Iwabuchi
33
Yoshihiro Shimoda
24
Yuto Yamashita
20
Sota Nagai
8
Riku Saga
6
Eiji Miyamoto
4
Rei Ieizumi
35
Genki Egawa
21
Toru Takagiwa
Iwaki FC
Iwaki FC
3-4-2-1
Thay người
62’
Ryuji Sugimoto
Tomoyuki Shiraishi
46’
Genki Egawa
Yusuke Ishida
62’
Ryo Sato
Shuto Kitagawa
60’
Daiki Yamaguchi
Shu Yoshizawa
73’
Koki Kazama
Tatsuya Uchida
60’
Sota Nagai
Yuma Kato
73’
Riyo Kawamoto
Hayate Take
70’
Hiroto Iwabuchi
Kotaro Arima
83’
Shu Hiramatsu
Hiroto Hatao
76’
Riku Saga
Kaina Tanimura
Cầu thủ dự bị
Ryo Ishii
Shu Yoshizawa
Hiroto Hatao
Shuhei Shikano
Tatsuya Uchida
Yusuke Ishida
Tomoyuki Shiraishi
Takumi Kawamura
Shuto Kitagawa
Yuma Kato
Akito Takagi
Kotaro Arima
Hayate Take
Kaina Tanimura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
16/04 - 2023
17/09 - 2023
18/05 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Iwaki FC

J League 2
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
02/08 - 2025
12/07 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock32171052161H H H T T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki32161151159T T H H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba3216791255T B T H B
4Tokushima VortisTokushima Vortis3215981454H B B T T
5Vegalta SendaiVegalta Sendai32141261054H H T T B
6Omiya ArdijaOmiya Ardija3215891553B B B T T
7Sagan TosuSagan Tosu321589653B T T H T
8Jubilo IwataJubilo Iwata3215611751H T B B T
9FC ImabariFC Imabari3212119547B B T H B
10Iwaki FCIwaki FC32111011843T T H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo3213415-1643T B T B B
12Ventforet KofuVentforet Kofu3211912142B B H T B
13Montedio YamagataMontedio Yamagata3212515141T T B T T
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita3210814-938H T H H H
15Fujieda MYFCFujieda MYFC329914-536B H T B B
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto329716-1234T T B H B
17Oita TrinitaOita Trinita3271312-1234H H T B H
18Kataller ToyamaKataller Toyama326917-1827B B H B T
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3241315-1325H T B B B
20Ehime FCEhime FC3231118-2620H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow