Thứ Hai, 14/07/2025

Trực tiếp kết quả Thespakusatsu Gunma vs Iwaki FC hôm nay 17-09-2023

Giải J League 2 - CN, 17/9

Kết thúc

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

1 : 0

Iwaki FC

Iwaki FC

Hiệp một: 1-0
CN, 17:00 17/09/2023
Vòng 35 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Daiki Nakashio
30
Ryo Sato
42
Yusuke Ishida (Thay: Genki Egawa)
46
Ryo Arita
48
Yuma Kato (Thay: Sota Nagai)
60
Shu Yoshizawa (Thay: Daiki Yamaguchi)
60
Tomoyuki Shiraishi (Thay: Ryuji Sugimoto)
62
Shuto Kitagawa (Thay: Ryo Sato)
62
Kotaro Arima (Thay: Hiroto Iwabuchi)
70
Hayate Take (Thay: Riyo Kawamoto)
73
Tatsuya Uchida (Thay: Koki Kazama)
73
Kaina Tanimura (Thay: Riku Saga)
76
Hiroto Hatao (Thay: Shu Hiramatsu)
83

Thống kê trận đấu Thespakusatsu Gunma vs Iwaki FC

số liệu thống kê
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
Iwaki FC
Iwaki FC
35 Kiểm soát bóng 65
5 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Thespakusatsu Gunma vs Iwaki FC

Thespakusatsu Gunma (4-4-2): Masatoshi Kushibiki (21), Ryota Tagashira (29), Shuichi Sakai (24), Hayate Shirowa (2), Daiki Nakashio (36), Ryo Sato (10), Taiki Amagasa (38), Koki Kazama (15), Ryuji Sugimoto (47), Riyo Kawamoto (7), Shu Hiramatsu (23)

Iwaki FC (3-4-2-1): Toru Takagiwa (21), Genki Egawa (35), Rei Ieizumi (4), Eiji Miyamoto (6), Riku Saga (8), Sota Nagai (20), Yuto Yamashita (24), Yoshihiro Shimoda (33), Hiroto Iwabuchi (19), Daiki Yamaguchi (14), Ryo Arita (11)

Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
4-4-2
21
Masatoshi Kushibiki
29
Ryota Tagashira
24
Shuichi Sakai
2
Hayate Shirowa
36
Daiki Nakashio
10
Ryo Sato
38
Taiki Amagasa
15
Koki Kazama
47
Ryuji Sugimoto
7
Riyo Kawamoto
23
Shu Hiramatsu
11
Ryo Arita
14
Daiki Yamaguchi
19
Hiroto Iwabuchi
33
Yoshihiro Shimoda
24
Yuto Yamashita
20
Sota Nagai
8
Riku Saga
6
Eiji Miyamoto
4
Rei Ieizumi
35
Genki Egawa
21
Toru Takagiwa
Iwaki FC
Iwaki FC
3-4-2-1
Thay người
62’
Ryuji Sugimoto
Tomoyuki Shiraishi
46’
Genki Egawa
Yusuke Ishida
62’
Ryo Sato
Shuto Kitagawa
60’
Daiki Yamaguchi
Shu Yoshizawa
73’
Koki Kazama
Tatsuya Uchida
60’
Sota Nagai
Yuma Kato
73’
Riyo Kawamoto
Hayate Take
70’
Hiroto Iwabuchi
Kotaro Arima
83’
Shu Hiramatsu
Hiroto Hatao
76’
Riku Saga
Kaina Tanimura
Cầu thủ dự bị
Ryo Ishii
Shu Yoshizawa
Hiroto Hatao
Shuhei Shikano
Tatsuya Uchida
Yusuke Ishida
Tomoyuki Shiraishi
Takumi Kawamura
Shuto Kitagawa
Yuma Kato
Akito Takagi
Kotaro Arima
Hayate Take
Kaina Tanimura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
16/04 - 2023
17/09 - 2023
18/05 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Iwaki FC

J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow