Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Thespakusatsu Gunma vs Grulla Morioka hôm nay 16-10-2022

Giải J League 2 - CN, 16/10

Kết thúc

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

5 : 1

Grulla Morioka

Grulla Morioka

Hiệp một: 1-0
CN, 12:00 16/10/2022
Vòng 41 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Shuto Kitagawa (Kiến tạo: Junya Kato)
18
Atsutaka Nakamura (Thay: Masashi Wada)
46
Cristiano (Thay: Kenneth Otabor)
46
Junya Kato (Kiến tạo: Hayate Shirowa)
57
Cristiano (Kiến tạo: Taisuke Nakamura)
60
Motoki Nagakura (Kiến tạo: Kazuma Okamoto)
61
Daisuke Fukagawa (Thay: Yusuke Muta)
62
Shu Hiramatsu
66
Shu Hiramatsu (Thay: Shuto Kitagawa)
66
Hiroto Hatao (Kiến tạo: Yuzo Iwakami)
68
Riyo Kawamoto (Thay: Junya Kato)
70
Yuki Kawakami
70
Yuki Kawakami (Thay: Masaya Kojima)
70
Shu Hiramatsu (Kiến tạo: Hajime Hosogai)
74
Yuki Shikama (Thay: Brenner)
76
Keita Ishii (Thay: Hayata Komatsu)
76
Koji Okumura (Thay: Yuzo Iwakami)
82
Kunitomo Suzuki (Thay: Motoki Nagakura)
82
Cristiano
86

Thống kê trận đấu Thespakusatsu Gunma vs Grulla Morioka

số liệu thống kê
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
Grulla Morioka
Grulla Morioka
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Thespakusatsu Gunma vs Grulla Morioka

Thespakusatsu Gunma (4-4-2): Masatoshi Kushibiki (21), Kazuma Okamoto (19), Hayate Shirowa (2), Hiroto Hatao (3), Masaya Kojima (25), Junya Kato (7), Yuzo Iwakami (8), Hajime Hosogai (33), Yuya Takagi (42), Shuto Kitagawa (9), Motoki Nagakura (28)

Grulla Morioka (3-4-2-1): Kenta Matsuyama (19), Kentaro Kai (6), Yusuke Muta (4), Issei Tone (3), Tsuyoshi Miyaichi (18), Taisuke Nakamura (17), Hayata Komatsu (14), Masashi Wada (45), Yohei Okuyama (22), Kenneth Otabor (27), Brenner (11)

Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
4-4-2
21
Masatoshi Kushibiki
19
Kazuma Okamoto
2
Hayate Shirowa
3
Hiroto Hatao
25
Masaya Kojima
7
Junya Kato
8
Yuzo Iwakami
33
Hajime Hosogai
42
Yuya Takagi
9
Shuto Kitagawa
28
Motoki Nagakura
11
Brenner
27
Kenneth Otabor
22
Yohei Okuyama
45
Masashi Wada
14
Hayata Komatsu
17
Taisuke Nakamura
18
Tsuyoshi Miyaichi
3
Issei Tone
4
Yusuke Muta
6
Kentaro Kai
19
Kenta Matsuyama
Grulla Morioka
Grulla Morioka
3-4-2-1
Thay người
66’
Shuto Kitagawa
Shu Hiramatsu
46’
Kenneth Otabor
Cristiano
70’
Masaya Kojima
Yuki Kawakami
46’
Masashi Wada
Atsutaka Nakamura
70’
Junya Kato
Riyo Kawamoto
62’
Yusuke Muta
Daisuke Fukagawa
82’
Yuzo Iwakami
Koji Okumura
76’
Hayata Komatsu
Keita Ishii
82’
Motoki Nagakura
Kunitomo Suzuki
76’
Brenner
Yuki Shikama
Cầu thủ dự bị
Yuki Kawakami
Masaomi Nakano
So Hirao
Cristiano
Koji Okumura
Atsutaka Nakamura
Kunitomo Suzuki
Keita Ishii
Riyo Kawamoto
Yuki Shikama
Koji Yamada
Daisuke Fukagawa
Shu Hiramatsu
Taishi Brandon Nozawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Grulla Morioka

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
12/06 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
17/04 - 2024
13/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
J League 2
23/10 - 2022

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki37191261969T H B T T
2Mito HollyhockMito Hollyhock37191081967B T T B B
3JEF United ChibaJEF United Chiba3719991766T H T H T
4Tokushima VortisTokushima Vortis37181092164T B H T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija37189102263T H T T B
6Vegalta SendaiVegalta Sendai37161471262H T B T H
7Jubilo IwataJubilo Iwata3718712761B T T T H
8Sagan TosuSagan Tosu37161011458T B H B H
9Iwaki FCIwaki FC371411121053T T T B H
10FC ImabariFC Imabari37131410553H H T B H
11Montedio YamagataMontedio Yamagata3714815350H H T T H
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3715517-1650T B B T H
13Ventforet KofuVentforet Kofu37111016-843B H B B B
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita37111016-1343B H B T H
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3791216-839B H B H H
16Oita TrinitaOita Trinita3781415-1538H T B B B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto379919-1636H B B B H
18Kataller ToyamaKataller Toyama3781019-1834B B H T T
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3761516-1233H T T B H
20Ehime FCEhime FC3731321-3322B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow