Chủ Nhật, 03/08/2025

Trực tiếp kết quả Thespakusatsu Gunma vs Fujieda MYFC hôm nay 29-06-2024

Giải J League 2 - Th 7, 29/6

Kết thúc

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

1 : 2

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

Hiệp một: 1-0
T7, 17:00 29/06/2024
Vòng 22 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Shota Suzuki
5
Riyo Kawamoto (Kiến tạo: Chie Edoojon Kawakami)
20
Kotaro Yamahara
32
Taiki Amagasa
43
Kazaki Nakagawa (Thay: Taiki Arai)
46
Ryota Kajikawa (Thay: Shoma Maeda)
46
Carlinhos (Thay: Nobuyuki Kawashima)
62
Keigo Enomoto (Thay: Kaito Seriu)
62
Shota Suzuki (Kiến tạo: Kento Nishiya)
63
Yuriya Takahashi (Thay: Koki Kazama)
65
Atsuki Yamanaka (Thay: Riyo Kawamoto)
65
So Nakagawa
69
So Nakagawa (Thay: Shota Suzuki)
69
Yuya Takazawa (Thay: Kosuke Sagawa)
71
Kento Nishiya (Kiến tạo: Ryota Kajikawa)
85
Takatora Einaga (Thay: Ryo Sato)
88
Masashi Wada (Thay: Kenta Kikuchi)
88

Thống kê trận đấu Thespakusatsu Gunma vs Fujieda MYFC

số liệu thống kê
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
36 Kiểm soát bóng 64
12 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Thespakusatsu Gunma vs Fujieda MYFC

Thespakusatsu Gunma (3-4-2-1): Masatoshi Kushibiki (21), Ryuya Ohata (3), Hayate Shirowa (2), Daiki Nakashio (36), Chie Edoojon Kawakami (5), Kenta Kikuchi (50), Koki Kazama (15), Taiki Amagasa (6), Ryo Sato (10), Riyo Kawamoto (14), Kosuke Sagawa (40)

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), Nobuyuki Kawashima (2), Kotaro Yamahara (16), Shota Suzuki (3), Shoma Maeda (27), Kazuyoshi Shimabuku (19), Taiki Arai (6), Kento Nishiya (26), Kaito Seriu (30), Kota Osone (13), Ken Yamura (9)

Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
3-4-2-1
21
Masatoshi Kushibiki
3
Ryuya Ohata
2
Hayate Shirowa
36
Daiki Nakashio
5
Chie Edoojon Kawakami
50
Kenta Kikuchi
15
Koki Kazama
6
Taiki Amagasa
10
Ryo Sato
14
Riyo Kawamoto
40
Kosuke Sagawa
9
Ken Yamura
13
Kota Osone
30
Kaito Seriu
26
Kento Nishiya
6
Taiki Arai
19
Kazuyoshi Shimabuku
27
Shoma Maeda
3
Shota Suzuki
16
Kotaro Yamahara
2
Nobuyuki Kawashima
41
Kai Kitamura
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
Thay người
65’
Koki Kazama
Yuriya Takahashi
46’
Shoma Maeda
Ryota Kajikawa
65’
Riyo Kawamoto
Atsuki Yamanaka
46’
Taiki Arai
Kazaki Nakagawa
71’
Kosuke Sagawa
Yuya Takazawa
62’
Nobuyuki Kawashima
Carlinhos
88’
Ryo Sato
Takatora Einaga
62’
Kaito Seriu
Keigo Enomoto
88’
Kenta Kikuchi
Masashi Wada
69’
Shota Suzuki
So Nakagawa
Cầu thủ dự bị
Yuriya Takahashi
Kei Uchiyama
Ryo Ishii
So Nakagawa
Shuichi Sakai
Carlinhos
Atsuki Yamanaka
Keigo Enomoto
Takatora Einaga
Masahiko Sugita
Masashi Wada
Ryota Kajikawa
Yuya Takazawa
Kazaki Nakagawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
28/05 - 2023
14/10 - 2023
03/05 - 2024
29/06 - 2024

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow