Chủ Nhật, 03/08/2025

Trực tiếp kết quả Thespakusatsu Gunma vs Fujieda MYFC hôm nay 28-05-2023

Giải J League 2 - CN, 28/5

Kết thúc

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

0 : 0

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 28/05/2023
Vòng 18 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Shuto Kitagawa (Thay: Akito Takagi)
30
Tomoyuki Shiraishi (Thay: Ryo Sato)
61
Tatsuya Uchida (Thay: Taiki Amagasa)
61
Anderson Chaves (Thay: Ryota Iwabuchi)
61
Kenshiro Hirao
65
Ken Yamura (Thay: Yudai Tokunaga)
74
Shu Hiramatsu (Thay: Hayate Take)
75
Riyo Kawamoto (Thay: Atsuki Yamanaka)
75
Kota Kudo (Thay: Kenshiro Hirao)
82
Masaki Kaneura (Thay: Kotaro Yamahara)
82

Thống kê trận đấu Thespakusatsu Gunma vs Fujieda MYFC

số liệu thống kê
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
34 Kiểm soát bóng 66
12 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Thespakusatsu Gunma vs Fujieda MYFC

Thespakusatsu Gunma (4-4-2): Masatoshi Kushibiki (21), Kazuma Okamoto (19), Shuichi Sakai (24), Hiroto Hatao (3), Daiki Nakashio (36), Ryo Sato (10), Taiki Amagasa (38), Koki Kazama (15), Atsuki Yamanaka (17), Hayate Take (13), Akito Takagi (39)

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Tomoki Ueda (31), Keisuke Ogasawara (5), Nobuyuki Kawashima (2), Kotaro Yamahara (16), Tojiro Kubo (24), Keigo Enomoto (27), Kenshiro Hirao (17), Akiyuki Yokoyama (10), Ryota Iwabuchi (8), Yudai Tokunaga (23), Ryo Watanabe (9)

Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
4-4-2
21
Masatoshi Kushibiki
19
Kazuma Okamoto
24
Shuichi Sakai
3
Hiroto Hatao
36
Daiki Nakashio
10
Ryo Sato
38
Taiki Amagasa
15
Koki Kazama
17
Atsuki Yamanaka
13
Hayate Take
39
Akito Takagi
9
Ryo Watanabe
23
Yudai Tokunaga
8
Ryota Iwabuchi
10
Akiyuki Yokoyama
17
Kenshiro Hirao
27
Keigo Enomoto
24
Tojiro Kubo
16
Kotaro Yamahara
2
Nobuyuki Kawashima
5
Keisuke Ogasawara
31
Tomoki Ueda
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
Thay người
30’
Akito Takagi
Shuto Kitagawa
61’
Ryota Iwabuchi
Anderson Chaves
61’
Ryo Sato
Tomoyuki Shiraishi
74’
Yudai Tokunaga
Ken Yamura
61’
Taiki Amagasa
Tatsuya Uchida
82’
Kotaro Yamahara
Masaki Kaneura
75’
Atsuki Yamanaka
Riyo Kawamoto
82’
Kenshiro Hirao
Kota Kudo
75’
Hayate Take
Shu Hiramatsu
Cầu thủ dự bị
Shuto Kitagawa
Ken Yamura
Riyo Kawamoto
Anderson Chaves
Tomoyuki Shiraishi
Masaki Kaneura
Tatsuya Uchida
Yosei Ozeki
Hayate Shirowa
Ryosuke Hisadomi
Ryo Ishii
Kota Kudo
Shu Hiramatsu
Hiromichi Sugawara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
28/05 - 2023
14/10 - 2023
03/05 - 2024
29/06 - 2024

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow