Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Thespakusatsu Gunma vs Fagiano Okayama FC hôm nay 24-03-2024

Giải J League 2 - CN, 24/3

Kết thúc

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

1 : 2

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

Hiệp một: 0-0
CN, 15:00 24/03/2024
Vòng 6 - J League 2
 
 
Daichi Tagami
29
Gleyson (Thay: Lucao)
46
(og) Takahiro Yanagi
48
Taishi Semba (Kiến tạo: Gleyson)
53
Takaya Kimura (Thay: Ryunosuke Ota)
58
Kosuke Sagawa (Thay: Yuya Takazawa)
61
Gabriel Xavier (Thay: Yudai Tanaka)
69
Atsuki Yamanaka (Thay: Chie Edoojon Kawakami)
69
Taishi Tamashiro (Thay: Koki Kazama)
69
Yasutaka Yanagi (Thay: Daichi Tagami)
80
Koju Yoshio (Thay: Takahiro Yanagi)
80
Shuto Kitagawa (Thay: Shu Hiramatsu)
89
Masashi Wada (Thay: Taiki Amagasa)
89
Atsuki Yamanaka
90
Gabriel Xavier (Kiến tạo: Gleyson)
90+4'

Thống kê trận đấu Thespakusatsu Gunma vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
50 Kiểm soát bóng 50
11 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Thespakusatsu Gunma vs Fagiano Okayama FC

Thespakusatsu Gunma (3-4-2-1): Ryo Ishii (42), Ryuya Ohata (3), Hayate Shirowa (2), Daiki Nakashio (36), Ryota Tagashira (29), Chie Edoojon Kawakami (5), Taiki Amagasa (6), Koki Kazama (15), Ryo Sato (10), Yuya Takazawa (8), Shu Hiramatsu (23)

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Daichi Tagami (18), Yoshitake Suzuki (43), Takahiro Yanagi (88), Rui Sueyoshi (17), Ibuki Fujita (24), Taishi Semba (44), Ryunosuke Ota (11), Yudai Tanaka (10), Lucao (99)

Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
3-4-2-1
42
Ryo Ishii
3
Ryuya Ohata
2
Hayate Shirowa
36
Daiki Nakashio
29
Ryota Tagashira
5
Chie Edoojon Kawakami
6
Taiki Amagasa
15
Koki Kazama
10
Ryo Sato
8
Yuya Takazawa
23
Shu Hiramatsu
99
Lucao
10
Yudai Tanaka
11
Ryunosuke Ota
44
Taishi Semba
24
Ibuki Fujita
17
Rui Sueyoshi
88
Takahiro Yanagi
43
Yoshitake Suzuki
18
Daichi Tagami
4
Kaito Abe
49
Svend Brodersen
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
Thay người
61’
Yuya Takazawa
Kosuke Sagawa
46’
Lucao
Gleyson
69’
Koki Kazama
Taishi Tamashiro
58’
Ryunosuke Ota
Takaya Kimura
69’
Chie Edoojon Kawakami
Atsuki Yamanaka
69’
Yudai Tanaka
Gabriel Xavier
89’
Taiki Amagasa
Masashi Wada
80’
Daichi Tagami
Yasutaka Yanagi
89’
Shu Hiramatsu
Shuto Kitagawa
80’
Takahiro Yanagi
Koju Yoshio
Cầu thủ dự bị
Kosuke Sagawa
Daiki Hotta
Masashi Wada
Yasutaka Yanagi
Issei Kondo
Haruka Motoyama
Taishi Tamashiro
Koju Yoshio
Atsuki Yamanaka
Gabriel Xavier
Shuto Kitagawa
Takaya Kimura
Takatora Einaga
Gleyson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
25/10 - 2025
18/10 - 2025
27/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
30/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow