Thứ Bảy, 26/07/2025

Trực tiếp kết quả Thespakusatsu Gunma vs Fagiano Okayama FC hôm nay 28-08-2022

Giải J League 2 - CN, 28/8

Kết thúc

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

0 : 1

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

Hiệp một: 0-1
CN, 17:30 28/08/2022
Vòng 33 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mitchell Duke
30
Kunitomo Suzuki (Thay: Junya Kato)
54
Yosuke Kawai (Thay: Kazuki Saito)
60
Shumpei Fukahori (Thay: Shuto Kitagawa)
62
Atsuki Yamanaka (Thay: Masaya Kojima)
62
Haruto Shirai (Thay: Kiwara Miyazaki)
70
Mizuki Hamada (Thay: Tomohiko Miyazaki)
70
Tomoyuki Shiraishi (Thay: Kazuma Okamoto)
81
Koji Okumura (Thay: Hajime Hosogai)
81
Takaya Kimura (Thay: Mitchell Duke)
84
Eui-Gwon Han (Thay: Stefan Mauk)
84
Koji Okumura
86

Thống kê trận đấu Thespakusatsu Gunma vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
55 Kiểm soát bóng 45
10 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Thespakusatsu Gunma vs Fagiano Okayama FC

Thespakusatsu Gunma (4-4-2): Masatoshi Kushibiki (21), Kazuma Okamoto (19), Hayate Shirowa (2), Hiroto Hatao (3), Masaya Kojima (25), Motoki Nagakura (28), Koki Kazama (15), Hajime Hosogai (33), Yuya Takagi (42), Shuto Kitagawa (9), Junya Kato (7)

Fagiano Okayama FC (4-4-2): Daiki Hotta (35), Shumpei Naruse (24), Yasutaka Yanagi (5), Jordy Buijs (23), Tomohiko Miyazaki (11), Stefan Mauk (8), Yuji Wakasa (34), Kodai Sano (22), Kiwara Miyazaki (10), Mitchell Duke (15), Kazuki Saito (18)

Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
4-4-2
21
Masatoshi Kushibiki
19
Kazuma Okamoto
2
Hayate Shirowa
3
Hiroto Hatao
25
Masaya Kojima
28
Motoki Nagakura
15
Koki Kazama
33
Hajime Hosogai
42
Yuya Takagi
9
Shuto Kitagawa
7
Junya Kato
18
Kazuki Saito
15
Mitchell Duke
10
Kiwara Miyazaki
22
Kodai Sano
34
Yuji Wakasa
8
Stefan Mauk
11
Tomohiko Miyazaki
23
Jordy Buijs
5
Yasutaka Yanagi
24
Shumpei Naruse
35
Daiki Hotta
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
4-4-2
Thay người
54’
Junya Kato
Kunitomo Suzuki
60’
Kazuki Saito
Yosuke Kawai
62’
Masaya Kojima
Atsuki Yamanaka
70’
Tomohiko Miyazaki
Mizuki Hamada
62’
Shuto Kitagawa
Shumpei Fukahori
70’
Kiwara Miyazaki
Haruto Shirai
81’
Hajime Hosogai
Koji Okumura
84’
Mitchell Duke
Takaya Kimura
81’
Kazuma Okamoto
Tomoyuki Shiraishi
84’
Stefan Mauk
Eui-Gwon Han
Cầu thủ dự bị
Keiki Shimizu
Junki Kanayama
Yuki Kawakami
Mizuki Hamada
Atsuki Yamanaka
Yosuke Kawai
Koji Okumura
Kenji Sekido
Tomoyuki Shiraishi
Haruto Shirai
Kunitomo Suzuki
Takaya Kimura
Shumpei Fukahori
Eui-Gwon Han

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
20/07 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow