Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Thespakusatsu Gunma vs Ehime FC hôm nay 16-03-2024

Giải J League 2 - Th 7, 16/3

Kết thúc

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

0 : 1

Ehime FC

Ehime FC

Hiệp một: 0-1
T7, 12:00 16/03/2024
Vòng 4 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yuta Fukazawa
17
Taiki Amagasa
26
Reiya Morishita
51
Taiki Amagasa
61
Taishi Tamashiro (Thay: Yuya Takazawa)
64
Shu Hiramatsu (Thay: Ryo Sato)
64
Ryo Sato (Thay: Shunsuke Motegi)
73
Chie Edoojon Kawakami (Thay: Atsuki Yamanaka)
76
Shunsuke Kikuchi (Thay: Taiga Ishiura)
81
Ben Duncan (Thay: Riki Matsuda)
81
Geon-Woo Park (Thay: Yusei Ozaki)
81
Takatora Einaga (Thay: Daiki Nakashio)
84
Masashi Wada (Thay: Koki Kazama)
84
Reiya Morishita
85
Akira Hamashita (Thay: Shunsuke Tanimoto)
86

Thống kê trận đấu Thespakusatsu Gunma vs Ehime FC

số liệu thống kê
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
Ehime FC
Ehime FC
59 Kiểm soát bóng 41
10 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
10 Sút không trúng đích 18
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Thespakusatsu Gunma vs Ehime FC

Thespakusatsu Gunma (4-4-2): Masatoshi Kushibiki (21), Ryuya Ohata (3), Shuichi Sakai (24), Hayate Shirowa (2), Daiki Nakashio (36), Taiki Amagasa (6), Koki Kazama (15), Atsuki Yamanaka (17), Kosuke Sagawa (40), Yuya Takazawa (8)

Ehime FC (4-2-3-1): Shugo Tsuji (36), Yusei Ozaki (19), Reiya Morishita (37), Sora Ogawa (33), Tatsuya Yamaguchi (4), Yuta Fukazawa (8), Shunsuke Tanimoto (14), Ryo Kubota (13), Taiga Ishiura (25), Shunsuke Motegi (17), Riki Matsuda (10)

Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
4-4-2
21
Masatoshi Kushibiki
3
Ryuya Ohata
24
Shuichi Sakai
2
Hayate Shirowa
36
Daiki Nakashio
6
Taiki Amagasa
15
Koki Kazama
17
Atsuki Yamanaka
40
Kosuke Sagawa
8
Yuya Takazawa
10
Riki Matsuda
17
Shunsuke Motegi
25
Taiga Ishiura
13
Ryo Kubota
14
Shunsuke Tanimoto
8
Yuta Fukazawa
4
Tatsuya Yamaguchi
33
Sora Ogawa
37
Reiya Morishita
19
Yusei Ozaki
36
Shugo Tsuji
Ehime FC
Ehime FC
4-2-3-1
Thay người
64’
Ryo Sato
Shu Hiramatsu
73’
Shunsuke Motegi
Ryo Sato
64’
Yuya Takazawa
Taishi Tamashiro
81’
Yusei Ozaki
Keonwoo Bak
76’
Atsuki Yamanaka
Chie Edoojon Kawakami
81’
Taiga Ishiura
Shunsuke Kikuchi
84’
Daiki Nakashio
Takatora Einaga
81’
Riki Matsuda
Ben Duncan
84’
Koki Kazama
Masashi Wada
86’
Shunsuke Tanimoto
Akira Hamashita
Cầu thủ dự bị
Ryo Ishii
Kenta Tokushige
Ryota Tagashira
Keonwoo Bak
Shu Hiramatsu
Shunsuke Kikuchi
Chie Edoojon Kawakami
Akira Hamashita
Takatora Einaga
Ben Duncan
Masashi Wada
Kyota Funahashi
Taishi Tamashiro
Ryo Sato

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
09/08 - 2021
16/03 - 2024
07/07 - 2024

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Ehime FC

J League 2
29/11 - 2025
23/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow