Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả The New Saints vs Penybont hôm nay 19-12-2021

Giải VĐQG Wales - CN, 19/12

Kết thúc

The New Saints

The New Saints

3 : 2

Penybont

Penybont

Hiệp một: 2-1
CN, 00:15 19/12/2021
Vòng 17 - VĐQG Wales
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Declan McManus
18
Nathan Wood
27
Jordan Williams
41
Sam Snaith
52
Declan McManus
64

Thống kê trận đấu The New Saints vs Penybont

số liệu thống kê
The New Saints
The New Saints
Penybont
Penybont
10 Phạm lỗi 11
14 Ném biên 15
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Wales
11/09 - 2021
19/12 - 2021
Cúp QG Wales
01/05 - 2022
VĐQG Wales
20/08 - 2022
H1: 0-0
20/11 - 2022
H1: 0-0
Cúp QG Wales
04/03 - 2023
H1: 0-2
VĐQG Wales
07/10 - 2023
H1: 1-0
16/12 - 2023
H1: 1-0
21/09 - 2024
H1: 1-1
23/11 - 2024
H1: 0-2
08/02 - 2025
H1: 1-0
29/03 - 2025
H1: 0-0
16/08 - 2025
H1: 0-1
11/10 - 2025
H1: 3-0

Thành tích gần đây The New Saints

VĐQG Wales
11/10 - 2025
H1: 3-0
08/10 - 2025
H1: 0-2
04/10 - 2025
H1: 1-0
27/09 - 2025
H1: 0-1
24/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
H1: 2-0
Wales League Cup
11/09 - 2025
VĐQG Wales
06/09 - 2025
30/08 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Penybont

VĐQG Wales
11/10 - 2025
H1: 3-0
08/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
24/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
Wales League Cup
11/09 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Wales
06/09 - 2025
30/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Wales

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TNSTNS1310212932T T T T T
2PenybontPenybont13823926T T H T B
3CaernarfonCaernarfon13634921T B B B H
4Connah's QuayConnah's Quay12633621B H T T T
5Colwyn BayColwyn Bay13463518B B T T H
6Barry TownBarry Town13364-115T H B B H
7Cardiff Met UniversityCardiff Met University13364-415B T T T H
8Bala TownBala Town13436-915T B B B B
9Flint Town UnitedFlint Town United12426-214B T B B T
10Briton FerryBriton Ferry12345-313B B H T B
11HaverfordwestHaverfordwest12327-911B B T B T
12LlanelliLlanelli132110-307T T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow