Jordan Williams 20 | |
Rhys Abbruzzese 29 | |
Ashley Baker 51 | |
Declan McManus 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Wales
Wales League Cup
VĐQG Wales
Thành tích gần đây The New Saints
Cúp QG Wales
VĐQG Wales
Wales League Cup
VĐQG Wales
Cúp QG Wales
VĐQG Wales
Thành tích gần đây Barry Town United
Cúp QG Wales
VĐQG Wales
Wales League Cup
VĐQG Wales
Cúp QG Wales
VĐQG Wales
Bảng xếp hạng VĐQG Wales
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 13 | 2 | 2 | 36 | 41 | T T T B T | |
| 2 | 17 | 10 | 2 | 5 | 5 | 32 | B B T B T | |
| 3 | 17 | 8 | 5 | 4 | 14 | 29 | H T T H H | |
| 4 | 15 | 8 | 4 | 3 | 13 | 28 | T T H T T | |
| 5 | 17 | 6 | 6 | 5 | 5 | 24 | H T B T B | |
| 6 | 16 | 5 | 6 | 5 | -3 | 21 | T H T B T | |
| 7 | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | B H H T H | |
| 8 | 17 | 5 | 4 | 8 | -11 | 19 | B H T B B | |
| 9 | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | T B B B T | |
| 10 | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | T H B H T | |
| 11 | 16 | 4 | 3 | 9 | -9 | 15 | T B B H B | |
| 12 | 17 | 2 | 2 | 13 | -37 | 8 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

