Vasilios Zogos 32 | |
Xhuljo Tabaku 77 | |
Jurgen Vrapi 78 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Albania
Thành tích gần đây Teuta Durres
VĐQG Albania
Thành tích gần đây Vora
VĐQG Albania
Cúp quốc gia Albania
VĐQG Albania
Cúp quốc gia Albania
VĐQG Albania
Bảng xếp hạng VĐQG Albania
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 7 | 4 | 2 | 7 | 25 | T T T H H | |
| 2 | 13 | 7 | 4 | 2 | 8 | 25 | T H B T T | |
| 3 | 13 | 7 | 3 | 3 | 8 | 24 | B H T H B | |
| 4 | 13 | 5 | 6 | 2 | 3 | 21 | B H B T T | |
| 5 | 13 | 5 | 5 | 3 | 6 | 20 | T H B H H | |
| 6 | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | B H T B H | |
| 7 | 13 | 3 | 5 | 5 | -8 | 14 | B H T H H | |
| 8 | 13 | 3 | 4 | 6 | -4 | 13 | T T B B H | |
| 9 | 13 | 2 | 4 | 7 | -6 | 10 | T B T H H | |
| 10 | 13 | 1 | 4 | 8 | -12 | 7 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch