Gabriel Gomes 18 | |
Ergis Arifi 31 | |
Samy Bourard 45+1' | |
Muco Boci 45+2' | |
Vasilios Zogos 53 | |
Zhongo 53 | |
Alessandro Bolzan 57 |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Teuta Durres
VĐQG Albania
Thành tích gần đây Flamurtari FC
VĐQG Albania
Cúp quốc gia Albania
VĐQG Albania
Cúp quốc gia Albania
VĐQG Albania
Bảng xếp hạng VĐQG Albania
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 7 | 3 | 2 | 9 | 24 | T B H T H | |
| 2 | 12 | 7 | 3 | 2 | 7 | 24 | T T T T H | |
| 3 | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | H T H B T | |
| 4 | 12 | 5 | 4 | 3 | 6 | 19 | T T H B H | |
| 5 | 12 | 4 | 6 | 2 | 2 | 18 | T B H B T | |
| 6 | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | B B H T B | |
| 7 | 12 | 3 | 4 | 5 | -8 | 13 | H B H T H | |
| 8 | 12 | 3 | 3 | 6 | -4 | 12 | B T T B B | |
| 9 | 12 | 2 | 3 | 7 | -6 | 9 | B T B T H | |
| 10 | 12 | 1 | 4 | 7 | -11 | 7 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch