![]() Higor Vidal 16 | |
![]() Blerim Kotobelli 23 | |
![]() Tiago Nani 58 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Albania
Thành tích gần đây Teuta Durres
VĐQG Albania
Thành tích gần đây FC Dinamo City
VĐQG Albania
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Albania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | H T T T T |
3 | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T T H B | |
4 | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | H T H H T | |
5 | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | B B H T T | |
6 | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T H T B B | |
7 | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | H B H T B | |
8 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H B B T |
9 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | H B B B B |
10 | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại