Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Igor Strzalek 26 
- Artem Putivtsev 37 
- (Pen) Maciej Ambrosiewicz 59 
- Morgan Fassbender (Thay: Radu Boboc) 68 
- Wojciech Jakubik (Thay: Damian Hilbrycht) 75 
- Arkadiusz Kasperkiewicz (Thay: Artem Putivtsev) 75 
- Sergio Guerrero 85 
- Andrzej Trubeha (Thay: Maciej Ambrosiewicz) 85 
- Rafal Kurzawa (Thay: Igor Strzalek) 85 
- Leonardo Rocha (Kiến tạo: Marcel Regula)49 
- Luka Lucic58 
- Kajetan Szmyt (Thay: Marcel Regula)68 
- Adam Radwanski (Thay: Mateusz Dziewiatowski)68 
- Luka Lucic70 
- Luka Lucic70 
- Michail Kosidis (Thay: Leonardo Rocha)75 
- Damian Michalski (Thay: Tomasz Makowski)86 
Thống kê trận đấu Termalica Nieciecza vs Zaglebie Lubin
Diễn biến Termalica Nieciecza vs Zaglebie Lubin
Tất cả (45)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Tomasz Makowski rời sân và được thay thế bởi Damian Michalski.
Igor Strzalek rời sân và được thay thế bởi Rafal Kurzawa.
Maciej Ambrosiewicz rời sân và được thay thế bởi Andrzej Trubeha.
Thẻ vàng cho Sergio Guerrero.
Leonardo Rocha rời sân và được thay thế bởi Michail Kosidis.
Artem Putivtsev rời sân và được thay thế bởi Arkadiusz Kasperkiewicz.
Damian Hilbrycht rời sân và được thay thế bởi Wojciech Jakubik.
THẺ ĐỎ! - Luka Lucic nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
ANH ẤY RỜI SÂN! - Luka Lucic nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!
Mateusz Dziewiatowski rời sân và được thay thế bởi Adam Radwanski.
Marcel Regula rời sân và được thay thế bởi Kajetan Szmyt.
Radu Boboc rời sân và được thay thế bởi Morgan Fassbender.
V À A A O O O - Maciej Ambrosiewicz từ Termalica Nieciecza đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Luka Lucic.
Thẻ vàng cho [player1].
Marcel Regula đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Leonardo Rocha đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Artem Putivtsev.
Thẻ vàng cho Igor Strzalek.
Zaglebie Lubin được hưởng một quả phát bóng.
Marcin Kochanek ra hiệu cho một quả ném biên của Nieciecza ở phần sân của Zaglebie Lubin.
Liệu Nieciecza có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Zaglebie Lubin?
Nieciecza lao lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Zaglebie Lubin được Marcin Kochanek trao một quả phạt góc.
Phạt góc cho Zaglebie Lubin.
Zaglebie Lubin được Marcin Kochanek trao cho một quả phạt góc.
Ném biên cho Nieciecza ở phần sân của Zaglebie Lubin.
Marcin Kochanek trao cho Nieciecza một quả phát bóng lên.
Phạt góc cho Zaglebie Lubin.
Nieciecza được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Zaglebie Lubin tại Stadion Bruk-Bet.
Quả đá phạt cho Nieciecza.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Zaglebie Lubin.
Ném biên cho Nieciecza ở phần sân của họ.
Nieciecza có một quả phát bóng lên.
Marcin Kochanek ra hiệu cho một quả đá phạt cho Zaglebie Lubin.
Tại Nieciecza, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Ném biên cho Nieciecza.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên tại Nieciecza.
Phạt góc cho Nieciecza tại Stadion Bruk-Bet.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Termalica Nieciecza vs Zaglebie Lubin
Termalica Nieciecza (3-4-3): Adrian Chovan (1), Gabriel Isik (29), Bartosz Kopacz (2), Artem Putivtsev (77), Damian Hilbrycht (21), Maciej Ambrosiewicz (28), Krzysztof Kubica (13), Radu Boboc (27), Sergio Guerrero (23), Kamil Zapolnik (25), Igor Strzalek (86)
Zaglebie Lubin (5-4-1): Jasmin Buric (1), Josip Corluka (16), Michal Nalepa (25), Aleks Lawniczak (5), Roman Yakuba (3), Luka Lucic (35), Marcel Regula (44), Tomasz Makowski (6), Filip Kocaba (39), Mateusz Dziewiatowski (20), Leonardo Rocha (55)
| Thay người | |||
| 68’ | Radu Boboc Morgan Fassbender | 68’ | Mateusz Dziewiatowski Adam Radwanski | 
| 75’ | Artem Putivtsev Arkadiusz Kasperkiewicz | 68’ | Marcel Regula Kajetan Szmyt | 
| 75’ | Damian Hilbrycht Wojciech Jakubik | 75’ | Leonardo Rocha Michalis Kosidis | 
| 85’ | Igor Strzalek Rafal Kurzawa | 86’ | Tomasz Makowski Damian Michalski | 
| 85’ | Maciej Ambrosiewicz Andrzej Trubeha | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
| Milosz Mleczko | Rafal Gikiewicz | ||
| Arkadiusz Kasperkiewicz | Damian Michalski | ||
| Lucas Masoero | Marek Mroz | ||
| Morgan Fassbender | Michalis Kosidis | ||
| Rafal Kurzawa | Arkadiusz Wozniak | ||
| Dominik Biniek | Adam Radwanski | ||
| Wojciech Jakubik | Jakub Kolan | ||
| Andrzej Trubeha | Jesus Diaz | ||
| Thiago Dombroski | Kamil Nowogonski | ||
| Kajetan Szmyt | |||
| Cyprian Popielec | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Termalica Nieciecza
Thành tích gần đây Zaglebie Lubin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 7 | 3 | 1 | 10 | 24 | T H H T T | |
| 2 | 12 | 7 | 2 | 3 | 9 | 23 | T T H T H | |
| 3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | T T H B T | |
| 4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | B B H H T | |
| 5 |  | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T H T B H | 
| 6 | 11 | 5 | 4 | 2 | 2 | 19 | T H H T H | |
| 7 |  | 12 | 4 | 5 | 3 | 7 | 17 | H T B T H | 
| 8 |  | 13 | 5 | 1 | 7 | 0 | 16 | B B T T B | 
| 9 | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | H H T B B | |
| 10 |  | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T H T B | 
| 11 | 11 | 4 | 2 | 5 | -3 | 14 | H H T T B | |
| 12 | 12 | 4 | 2 | 6 | -4 | 14 | B B B T H | |
| 13 | 12 | 3 | 5 | 4 | -5 | 14 | H H B B T | |
| 14 | 12 | 3 | 3 | 6 | -12 | 12 | B H B T B | |
| 15 | 12 | 3 | 2 | 7 | -8 | 11 | B B H B T | |
| 16 | 12 | 4 | 3 | 5 | -6 | 10 | T T B H T | |
| 17 | 13 | 2 | 4 | 7 | -8 | 10 | B B B B H | |
| 18 | 10 | 1 | 4 | 5 | -4 | 7 | H B T B B | 
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại