Thẻ vàng cho Artem Putivtsev.
![]() Juljan Shehu (Thay: Marek Hanousek) 14 | |
![]() Sergio Guerrero 20 | |
![]() Sebastian Bergier 27 | |
![]() Sebastian Bergier (Kiến tạo: Peter Therkildsen) 29 | |
![]() Igor Strzalek (Thay: Andrzej Trubeha) 51 | |
![]() Samuel Akere 52 | |
![]() Fran Alvarez (Kiến tạo: Samuel Akere) 54 | |
![]() Fran Alvarez (Kiến tạo: Mariusz Fornalczyk) 57 | |
![]() Angel Baena (Thay: Samuel Akere) 62 | |
![]() Andi Zeqiri (Thay: Sebastian Bergier) 63 | |
![]() Krzysztof Kubica (Thay: Radu Boboc) 65 | |
![]() Wojciech Jakubik (Thay: Morgan Fassbender) 65 | |
![]() Fran Alvarez 67 | |
![]() Fran Alvarez (Kiến tạo: Andi Zeqiri) 70 | |
![]() Artem Putivtsev (Thay: Jesus Jimenez) 79 | |
![]() Diego Deisadze (Thay: Damian Hilbrycht) 79 | |
![]() Sergio Guerrero (Kiến tạo: Wojciech Jakubik) 82 | |
![]() Lindon Selahi (Thay: Szymon Czyz) 85 | |
![]() Pape Meissa Ba (Thay: Mariusz Fornalczyk) 86 | |
![]() Artem Putivtsev 90+1' |
Thống kê trận đấu Termalica Nieciecza vs Widzew Lodz


Diễn biến Termalica Nieciecza vs Widzew Lodz

Mariusz Fornalczyk rời sân và được thay thế bởi Pape Meissa Ba.
Szymon Czyz rời sân và được thay thế bởi Lindon Selahi.
Wojciech Jakubik đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sergio Guerrero đã ghi bàn!
Damian Hilbrycht rời sân và được thay thế bởi Diego Deisadze.
Jesus Jimenez rời sân và được thay thế bởi Artem Putivtsev.
Andi Zeqiri đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Fran Alvarez đã ghi bàn!

V À A A O O O - Fran Alvarez đã ghi bàn!
Morgan Fassbender rời sân và được thay thế bởi Wojciech Jakubik.
Radu Boboc rời sân và được thay thế bởi Krzysztof Kubica.
Sebastian Bergier rời sân và được thay thế bởi Andi Zeqiri.
Samuel Akere rời sân và được thay thế bởi Angel Baena.
Mariusz Fornalczyk đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Fran Alvarez đã ghi bàn!
Samuel Akere đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Fran Alvarez đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Samuel Akere.
Andrzej Trubeha rời sân và được thay thế bởi Igor Strzalek.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Termalica Nieciecza vs Widzew Lodz
Termalica Nieciecza (3-4-3): Milosz Mleczko (99), Gabriel Isik (29), Lucas Masoero (5), Arkadiusz Kasperkiewicz (3), Radu Boboc (27), Sergio Guerrero (23), Maciej Ambrosiewicz (28), Damian Hilbrycht (21), Morgan Fassbender (7), Jesus Jimenez (9), Andrzej Trubeha (53)
Widzew Lodz (4-3-3): Veljko Ilic (30), Marcel Krajewski (91), Stelios Andreou (5), Ricardo Visus (14), Peter Therkildsen (16), Fran Alvarez (10), Marek Hanousek (25), Szymon Czyz (55), Samuel Akere (57), Sebastian Bergier (99), Mariusz Fornalczyk (7)


Thay người | |||
51’ | Andrzej Trubeha Igor Strzalek | 14’ | Marek Hanousek Juljan Shehu |
65’ | Radu Boboc Krzysztof Kubica | 62’ | Samuel Akere Angel Baena |
65’ | Morgan Fassbender Wojciech Jakubik | 63’ | Sebastian Bergier Andi Zeqiri |
79’ | Jesus Jimenez Artem Putivtsev | 85’ | Szymon Czyz Lindon Selahi |
79’ | Damian Hilbrycht Diego Deisadze | 86’ | Mariusz Fornalczyk Pape Meissa Ba |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Chovan | Maciej Kikolski | ||
Artem Putivtsev | Samuel Kozlovsky | ||
Bartosz Kopacz | Mateusz Zyro | ||
Igor Strzalek | Dion Gallapeni | ||
Krzysztof Kubica | Lindon Selahi | ||
Wojciech Jakubik | Bartlomiej Pawlowski | ||
Dominik Biniek | Juljan Shehu | ||
Rafal Kurzawa | Angel Baena | ||
Diego Deisadze | Tonio Teklic | ||
Kamil Zapolnik | Andi Zeqiri | ||
Pape Meissa Ba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Termalica Nieciecza
Thành tích gần đây Widzew Lodz
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 9 | 22 | B T T H T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | H T H H T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T T H B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | T T H T B |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T B B H H |
6 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | B T H H T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 4 | 15 | T H H T B |
8 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 1 | 15 | B B T H T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B H H T T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 13 | H T H T B |
11 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | 2 | 13 | B T B B T |
12 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -4 | 13 | T B B B T |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -8 | 12 | T B H B T |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -5 | 11 | T H H H B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H B B B |
16 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -11 | 8 | T B B H B |
17 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | H H B T B |
18 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -7 | 7 | B T T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại