Wiktor Biedrzycki 6 | |
Maciej Ambrosiewicz 14 | |
Taras Zaviyskiy 42 | |
(Pen) Edvin Muratovic 56 | |
Bartlomiej Wasiluk 61 | |
Adrian Lyszczarz 65 | |
Rafal Mikulec 90 |
Thống kê trận đấu Termalica Nieciecza vs Resovia
số liệu thống kê

Termalica Nieciecza

Resovia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
2 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Termalica Nieciecza
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Resovia
Cúp quốc gia Ba Lan
Giao hữu
Hạng 2 Ba Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 12 | 3 | 2 | 30 | 39 | T T T B H | |
| 2 | 17 | 9 | 5 | 3 | 11 | 32 | H T T T H | |
| 3 | 18 | 9 | 4 | 5 | 10 | 31 | H B T T T | |
| 4 | 17 | 8 | 4 | 5 | 8 | 28 | T T B T B | |
| 5 | 17 | 8 | 4 | 5 | 3 | 28 | T T B B H | |
| 6 | 17 | 8 | 3 | 6 | 0 | 27 | B B H T T | |
| 7 | 17 | 7 | 5 | 5 | 9 | 26 | H B B B T | |
| 8 | 17 | 7 | 5 | 5 | 0 | 26 | B T T T T | |
| 9 | 17 | 6 | 6 | 5 | 0 | 24 | H H T T B | |
| 10 | 17 | 7 | 3 | 7 | -1 | 24 | T B T B T | |
| 11 | 17 | 7 | 3 | 7 | -7 | 24 | H T T B T | |
| 12 | 17 | 5 | 7 | 5 | 4 | 22 | H T H H H | |
| 13 | 17 | 5 | 7 | 5 | -1 | 22 | H H B T B | |
| 14 | 17 | 3 | 9 | 5 | -2 | 18 | B T H T B | |
| 15 | 17 | 3 | 4 | 10 | -15 | 13 | B B H H B | |
| 16 | 17 | 4 | 1 | 12 | -21 | 13 | H B B B T | |
| 17 | 17 | 3 | 3 | 11 | -13 | 12 | H B B B B | |
| 18 | 18 | 1 | 8 | 9 | -15 | 11 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch