Thẻ vàng cho Milosz Strzebonski.
- Damian Hilbrycht (Kiến tạo: Sergio Guerrero)
8 - Andrzej Trubeha (Thay: Jesus Jimenez)
58 - Rafal Kurzawa (Thay: Krzysztof Kubica)
58 - Kamil Zapolnik (Thay: Morgan Fassbender)
66 - Igor Strzalek (Thay: Sergio Guerrero)
66 - Wojciech Jakubik (Thay: Lucas Masoero)
85
- Dawid Blanik (Kiến tạo: Marcel Pieczek)
47 - Bartlomiej Smolarczyk
52 - Konrad Matuszewski
68 - Vladimir Nikolov (Thay: Antonin Cortes)
76 - Stjepan Davidovic (Thay: Dawid Blanik)
76 - Vladimir Nikolov
82 - Nikodem Niski (Thay: Nono)
83 - Milosz Strzebonski (Thay: Martin Remacle)
90 - Milosz Strzebonski
90+3'
Thống kê trận đấu Termalica Nieciecza vs Korona Kielce
Diễn biến Termalica Nieciecza vs Korona Kielce
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Martin Remacle rời sân và được thay thế bởi Milosz Strzebonski.
Lucas Masoero rời sân và Wojciech Jakubik vào thay thế.
Nono rời sân và được thay thế bởi Nikodem Niski.
Thẻ vàng cho Vladimir Nikolov.
Dawid Blanik rời sân và được thay thế bởi Stjepan Davidovic.
Antonin Cortes rời sân và được thay thế bởi Vladimir Nikolov.
Wiktor Dlugosz đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Konrad Matuszewski đã ghi bàn!
Sergio Guerrero rời sân và được thay thế bởi Igor Strzalek.
Morgan Fassbender rời sân và được thay thế bởi Kamil Zapolnik.
Krzysztof Kubica rời sân và được thay thế bởi Rafal Kurzawa.
Jesus Jimenez rời sân và được thay thế bởi Andrzej Trubeha.
V À A A O O O - Bartlomiej Smolarczyk đã ghi bàn!
Marcel Pieczek đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dawid Blanik đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Sergio Guerrero đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Damian Hilbrycht đã ghi bàn!
Wojciech Myc cho Korona Kielce hưởng quả phát bóng lên.
Bóng đi ra ngoài sân và Korona Kielce được hưởng quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Korona Kielce ở phần sân nhà.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Termalica Nieciecza vs Korona Kielce
Termalica Nieciecza (3-4-3): Milosz Mleczko (99), Gabriel Isik (29), Bartosz Kopacz (2), Lucas Masoero (5), Damian Hilbrycht (21), Krzysztof Kubica (13), Maciej Ambrosiewicz (28), Maciej Wolski (6), Sergio Guerrero (23), Jesus Jimenez (9), Morgan Fassbender (7)
Korona Kielce (3-4-3): Xavier Dziekonski (1), Bartlomiej Smolarczyk (24), Constantinos Sotiriou (44), Marcel Pieczek (6), Wiktor Dlugosz (71), Martin Remacle (8), Tamar Svetlin (88), Konrad Matuszewski (3), Nono (10), Antonín (70), Dawid Blanik (7)
Thay người | |||
58’ | Krzysztof Kubica Rafal Kurzawa | 76’ | Dawid Blanik Stjepan Davidovic |
58’ | Jesus Jimenez Andrzej Trubeha | 76’ | Antonin Cortes Vladimir Nikolov |
66’ | Morgan Fassbender Kamil Zapolnik | 83’ | Nono Nikodem Niski |
66’ | Sergio Guerrero Igor Strzalek | 90’ | Martin Remacle Milosz Strzebonski |
85’ | Lucas Masoero Wojciech Jakubik |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Chovan | Rafal Mamla | ||
Rafal Kurzawa | Pau Resta Tell | ||
Dominik Biniek | Stjepan Davidovic | ||
Kamil Zapolnik | Vladimir Nikolov | ||
Wojciech Jakubik | Milosz Strzebonski | ||
Radu Boboc | Nikodem Niski | ||
Diego Deisadze | Slobodan Rubezic | ||
Andrzej Trubeha | Viktor Popov | ||
Artem Putivtsev | Wojciech Kaminski | ||
Igor Strzalek | Hubert Zwozny |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Termalica Nieciecza
Thành tích gần đây Korona Kielce
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 7 | 1 | 3 | 9 | 22 | B T T H T | |
2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | H T H H T | |
3 | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T T H B | |
4 | | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | T T H T B |
5 | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T B B H H | |
6 | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | B T H H T | |
7 | 10 | 4 | 3 | 3 | 4 | 15 | T H H T B | |
8 | | 11 | 4 | 3 | 4 | 1 | 15 | B B T H T |
9 | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B H H T T | |
10 | | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 13 | H T H T B |
11 | | 11 | 4 | 1 | 6 | 2 | 13 | B T B B T |
12 | 11 | 4 | 1 | 6 | -4 | 13 | T B B B T | |
13 | 11 | 3 | 3 | 5 | -8 | 12 | T B H B T | |
14 | 10 | 2 | 5 | 3 | -5 | 11 | T H H H B | |
15 | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H B B B | |
16 | 11 | 2 | 2 | 7 | -11 | 8 | T B B H B | |
17 | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | H H B T B | |
18 | 11 | 3 | 3 | 5 | -7 | 7 | B T T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại