Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Lukas Klemenz (Kiến tạo: Marcel Wedrychowski) 13 | |
Adam Zrelak 45 | |
Damian Hilbrycht (Thay: Radu Boboc) 61 | |
Andrzej Trubeha (Thay: Krzysztof Kubica) 61 | |
Ilya Shkurin (Thay: Adam Zrelak) 62 | |
Eman Markovic (Thay: Marcel Wedrychowski) 62 | |
Ilya Shkurin 64 | |
Kamil Zapolnik 68 | |
Eman Markovic (Kiến tạo: Bartosz Nowak) 76 | |
Jesus Jimenez (Thay: Sergio Guerrero) 77 | |
Rafal Kurzawa (Thay: Maciej Ambrosiewicz) 77 | |
Adrian Blad (Thay: Bartosz Nowak) 85 | |
Filip Rejczyk (Thay: Kacper Lukasiak) 85 | |
Eman Markovic (Kiến tạo: Ilya Shkurin) 89 | |
Grzegorz Rogala (Thay: Borja Galan) 89 | |
Dominik Biniek (Thay: Igor Strzalek) 90 |
Thống kê trận đấu Termalica Nieciecza vs GKS Katowice


Diễn biến Termalica Nieciecza vs GKS Katowice
Borja Galan rời sân và được thay thế bởi Grzegorz Rogala.
Igor Strzalek rời sân và được thay thế bởi Dominik Biniek.
Borja Galan rời sân và được thay thế bởi Grzegorz Rogala.
Ilya Shkurin đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Eman Markovic đã ghi bàn!
Kacper Lukasiak rời sân và được thay thế bởi Filip Rejczyk.
Bartosz Nowak rời sân và được thay thế bởi Adrian Blad.
Maciej Ambrosiewicz rời sân và được thay thế bởi Rafal Kurzawa.
Sergio Guerrero rời sân và được thay thế bởi Jesus Jimenez.
Bartosz Nowak đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Eman Markovic đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Kamil Zapolnik.
Thẻ vàng cho Ilya Shkurin.
Marcel Wedrychowski rời sân và được thay thế bởi Eman Markovic.
Adam Zrelak rời sân và được thay thế bởi Ilya Shkurin.
Krzysztof Kubica rời sân và được thay thế bởi Andrzej Trubeha.
Radu Boboc rời sân và được thay thế bởi Damian Hilbrycht.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Adam Zrelak.
Đội hình xuất phát Termalica Nieciecza vs GKS Katowice
Termalica Nieciecza (3-4-3): Adrian Chovan (1), Gabriel Isik (29), Arkadiusz Kasperkiewicz (3), Artem Putivtsev (77), Morgan Fassbender (7), Maciej Ambrosiewicz (28), Sergio Guerrero (23), Radu Boboc (27), Krzysztof Kubica (13), Kamil Zapolnik (25), Igor Strzalek (86)
GKS Katowice (3-4-3): Rafal Straczek (12), Märten Kuusk (2), Arkadiusz Jedrych (4), Lukas Klemenz (6), Marcin Wasielewski (23), Kacper Lukasiak (19), Jesse Bosch (5), Borja Galan Gonzalez (8), Marcel Wedrychowski (10), Adam Zrelak (99), Bartosz Nowak (27)


| Thay người | |||
| 61’ | Radu Boboc Damian Hilbrycht | 62’ | Marcel Wedrychowski Eman Markovic |
| 61’ | Krzysztof Kubica Andrzej Trubeha | 62’ | Adam Zrelak Ilia Shkurin |
| 77’ | Maciej Ambrosiewicz Rafal Kurzawa | 85’ | Bartosz Nowak Adrian Blad |
| 77’ | Sergio Guerrero Jesus Jimenez | 85’ | Kacper Lukasiak Filip Rejczyk |
| 90’ | Igor Strzalek Dominik Biniek | 89’ | Borja Galan Grzegorz Rogala |
| Cầu thủ dự bị | |||
Milosz Mleczko | Patryk Szczuka | ||
Bartosz Kopacz | Adrian Blad | ||
Lucas Masoero | Bartosz Jaroszek | ||
Maciej Wolski | Jakub Lukowski | ||
Rafal Kurzawa | Eman Markovic | ||
Jesus Jimenez | Grzegorz Rogala | ||
Dominik Biniek | Filip Rejczyk | ||
Damian Hilbrycht | Alan Czerwinski | ||
Wojciech Jakubik | Ilia Shkurin | ||
Diego Deisadze | Jakub Kokosinski | ||
Andrzej Trubeha | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Termalica Nieciecza
Thành tích gần đây GKS Katowice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 8 | 2 | 3 | 10 | 26 | T H T H T | |
| 2 | 12 | 7 | 3 | 2 | 9 | 24 | H H T T B | |
| 3 | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | B H H T H | |
| 4 | 12 | 6 | 3 | 3 | 7 | 21 | T H B T B | |
| 5 | 14 | 5 | 5 | 4 | 4 | 20 | T B H B H | |
| 6 | 12 | 5 | 5 | 2 | 2 | 20 | H H T H H | |
| 7 | 12 | 4 | 5 | 3 | 7 | 17 | H T B T H | |
| 8 | 12 | 5 | 2 | 5 | -2 | 17 | H T T B T | |
| 9 | 13 | 5 | 2 | 6 | -3 | 17 | B B T H T | |
| 10 | 14 | 5 | 2 | 7 | -4 | 17 | H B T T T | |
| 11 | 12 | 4 | 4 | 4 | 2 | 16 | H T B B H | |
| 12 | 13 | 4 | 4 | 5 | 0 | 16 | T H T B H | |
| 13 | 13 | 5 | 1 | 7 | 0 | 16 | B B T T B | |
| 14 | 13 | 4 | 3 | 6 | -11 | 15 | H B T B T | |
| 15 | 12 | 3 | 5 | 4 | -5 | 14 | H H B B T | |
| 16 | 13 | 4 | 3 | 6 | -7 | 10 | T B H T B | |
| 17 | 14 | 2 | 4 | 8 | -11 | 10 | B B B H B | |
| 18 | 12 | 1 | 5 | 6 | -5 | 8 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch