Đúng rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Rafal Kurzawa (Kiến tạo: Damian Hilbrycht)
14 - Kamil Zapolnik
55 - Rafal Kurzawa
58 - Morgan Fassbender (Thay: Rafal Kurzawa)
69 - Igor Strzalek (Thay: Jesus Jimenez)
69 - Sergio Guerrero (Thay: Kamil Zapolnik)
77 - Krzysztof Kubica
88 - Krzysztof Kubica
90 - Artem Putivtsev (Thay: Maciej Wolski)
90
- Kike Hermoso
40 - Nazariy Rusyn (Thay: Dawid Kocyla)
60 - Tornike Gaprindashvili (Thay: Patryk Szysz)
60 - Aurelien Nguiamba
65 - Luis Perea (Thay: Kamil Jakubczyk)
74 - Percan (Thay: Sebastian Kerk)
74 - Percan
75 - Gojny, Dawid
78 - Dawid Gojny
78 - Dawid Abramowicz (Thay: Dawid Gojny)
82 - Nazariy Rusyn
84
Diễn biến Termalica Nieciecza vs Arka Gdynia
Tất cả (41)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Maciej Wolski rời sân và được thay thế bởi Artem Putivtsev.
Thẻ vàng cho Krzysztof Kubica.
Krzysztof Kubica đã kiến tạo cho bàn thắng.
Damian Hilbrycht đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Krzysztof Kubica đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Nazariy Rusyn.
Dawid Gojny rời sân và được thay thế bởi Dawid Abramowicz.
Thẻ vàng cho Dawid Gojny.
Thẻ vàng cho [player1].
Kamil Zapolnik rời sân và được thay thế bởi Sergio Guerrero.
Thẻ vàng cho Percan.
Sebastian Kerk rời sân và được thay thế bởi Percan.
Kamil Jakubczyk rời sân và được thay thế bởi Luis Perea.
Jesus Jimenez rời sân và được thay thế bởi Igor Strzalek.
Rafal Kurzawa rời sân và được thay thế bởi Morgan Fassbender.
ANH ẤY RỜI SÂN! - Aurelien Nguiamba nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Patryk Szysz rời sân và được thay thế bởi Tornike Gaprindashvili.
Dawid Kocyla rời sân và được thay thế bởi Nazariy Rusyn.
Thẻ vàng cho Rafal Kurzawa.
Thẻ vàng cho Kamil Zapolnik.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Kike Hermoso.
Damian Hilbrycht đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rafal Kurzawa đã ghi bàn!
Rafal Kurzawa đưa bóng vào lưới và đội nhà hiện dẫn trước 1-0.
Jaroslaw Przybyl trao quyền ném biên cho đội khách.
Ném biên cho Nieciecza.
Đá phạt cho Arka Gdynia ở nửa sân của Nieciecza.
Arka Gdynia được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Phạt trực tiếp cho Nieciecza.
Phạt góc cho Nieciecza tại sân Stadion Bruk-Bet.
Tại Nieciecza, Nieciecza tấn công qua Isik Gabriel. Cú sút của anh trúng đích nhưng bị cản phá.
Eduardo Espiau có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Arka Gdynia.
Ném biên cho Arka Gdynia trong phần sân của họ.
Jaroslaw Przybyl ra hiệu một quả đá phạt cho Nieciecza trong phần sân của họ.
Jaroslaw Przybyl ra hiệu một quả đá phạt cho Arka Gdynia.
Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Nieciecza.
Ném biên cho Arka Gdynia tại Stadion Bruk-Bet.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Termalica Nieciecza vs Arka Gdynia
Termalica Nieciecza (3-4-3): Adrian Chovan (1), Gabriel Isik (29), Lucas Masoero (5), Arkadiusz Kasperkiewicz (3), Damian Hilbrycht (21), Krzysztof Kubica (13), Maciej Ambrosiewicz (28), Maciej Wolski (6), Rafal Kurzawa (8), Kamil Zapolnik (25), Jesus Jimenez (9)
Arka Gdynia (3-4-3): Damian Weglarz (77), Michal Marcjanik (29), Kike Hermoso (23), Dawid Gojny (94), Marc Navarro (2), Kamil Jakubczyk (35), Aurelien Nguiamba (10), Dawid Kocyla (11), Patryk Szysz (21), Eduardo Espiau (99), Sebastian Kerk (37)
| Thay người | |||
| 69’ | Rafal Kurzawa Morgan Fassbender | 60’ | Patryk Szysz Tornike Gaprindashvili |
| 69’ | Jesus Jimenez Igor Strzalek | 60’ | Dawid Kocyla Nazariy Rusyn |
| 77’ | Kamil Zapolnik Sergio Guerrero | 74’ | Kamil Jakubczyk Luis Perea |
| 90’ | Maciej Wolski Artem Putivtsev | 74’ | Sebastian Kerk Percan |
| 82’ | Dawid Gojny Dawid Abramowicz | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Milosz Mleczko | Luis Perea | ||
Morgan Fassbender | Jedrzej Grobelny | ||
Milosz Kozik | Dawid Abramowicz | ||
Dominik Biniek | Julien Celestine | ||
Noah Mrosek | Dominick Zator | ||
Sergio Guerrero | Tornike Gaprindashvili | ||
Wojciech Jakubik | Marcel Predenkiewicz | ||
Diego Deisadze | Percan | ||
Artem Putivtsev | Nazariy Rusyn | ||
Igor Strzalek | Hide Vitalucci | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Termalica Nieciecza
Thành tích gần đây Arka Gdynia
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 9 | 2 | 5 | 11 | 29 | T H T T B | |
| 2 | 15 | 8 | 5 | 2 | 10 | 29 | H T H T H | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 9 | 27 | T T B B T | |
| 4 | 14 | 7 | 2 | 5 | 2 | 23 | T B T T T | |
| 5 | | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | T B H T T |
| 6 | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | B T B H B | |
| 7 | | 14 | 5 | 6 | 3 | 9 | 21 | B T H H T |
| 8 | 14 | 5 | 6 | 3 | 0 | 21 | T H H H B | |
| 9 | | 15 | 5 | 5 | 5 | 1 | 20 | B H B H B |
| 10 | 16 | 5 | 3 | 8 | -15 | 18 | B T B T B | |
| 11 | 14 | 4 | 5 | 5 | 1 | 17 | B B H H B | |
| 12 | | 15 | 5 | 2 | 8 | -1 | 17 | T T B H B |
| 13 | 15 | 5 | 2 | 8 | -6 | 17 | B T T T B | |
| 14 | 15 | 5 | 2 | 8 | -6 | 17 | T H T B B | |
| 15 | 14 | 3 | 7 | 4 | -5 | 16 | B B T H H | |
| 16 | 16 | 4 | 4 | 8 | -8 | 16 | B H B T T | |
| 17 | 15 | 5 | 3 | 7 | -7 | 13 | H T B B T | |
| 18 | 13 | 2 | 5 | 6 | -3 | 11 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại