Thứ Ba, 02/12/2025
John Auta
34
Merchas Doski
55
Rafiu Durosinmi
61
Tomas Ladra (Thay: Merchas Doski)
62
Prince Adu (Kiến tạo: Cheick Souare)
64
Robert Jukl (Thay: Daniel Marecek)
74
Josef Svanda (Thay: John Auta)
75
Matej Pulkrab (Thay: Matyas Kozak)
75
Milan Havel (Thay: Rafiu Durosinmi)
81
Adrian Zeljkovic (Thay: Karel Spacil)
86
Prince Adu
86
Ladislav Takacs (Thay: Lukas Marecek)
90
Michal Bilek (Thay: Matej Radosta)
90
Vaclav Jemelka (Kiến tạo: Cheick Souare)
90+8'
Lukas Cerv
90+11'

Thống kê trận đấu Teplice vs Viktoria Plzen

số liệu thống kê
Teplice
Teplice
Viktoria Plzen
Viktoria Plzen
32 Kiểm soát bóng 68
13 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Teplice vs Viktoria Plzen

Tất cả (21)
90+11'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+11' Thẻ vàng cho Lukas Cerv.

Thẻ vàng cho Lukas Cerv.

90+8'

Cheick Souare đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+8' V À A A O O O - Vaclav Jemelka đã ghi bàn!

V À A A O O O - Vaclav Jemelka đã ghi bàn!

90+3'

Matej Radosta rời sân và được thay thế bởi Michal Bilek.

90'

Lukas Marecek rời sân và được thay thế bởi Ladislav Takacs.

86'

Karel Spacil rời sân và được thay thế bởi Adrian Zeljkovic.

86' Thẻ vàng cho Prince Adu.

Thẻ vàng cho Prince Adu.

81'

Rafiu Durosinmi rời sân và được thay thế bởi Milan Havel.

75'

Matyas Kozak rời sân và được thay thế bởi Matej Pulkrab.

75'

John Auta rời sân và được thay thế bởi Josef Svanda.

74'

Daniel Marecek rời sân và được thay thế bởi Robert Jukl.

64'

Cheick Souare đã kiến tạo cho bàn thắng.

64' V À A A O O O - Prince Adu đã ghi bàn!

V À A A O O O - Prince Adu đã ghi bàn!

62'

Merchas Doski rời sân và được thay thế bởi Tomas Ladra.

61' Thẻ vàng cho Rafiu Durosinmi.

Thẻ vàng cho Rafiu Durosinmi.

55' Thẻ vàng cho Merchas Doski.

Thẻ vàng cho Merchas Doski.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

34' V À A A O O O - John Auta ghi bàn!

V À A A O O O - John Auta ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Teplice vs Viktoria Plzen

Teplice (3-4-1-2): Matous Trmal (29), Nojus Vytis Audinis (34), Denis Halinsky (17), Dalibor Vecerka (28), Matej Radosta (35), Lukas Marecek (23), Daniel Marecek (37), Matej Riznic (25), Daniel Trubac (20), John Auta (46), Matyas Kozak (11)

Viktoria Plzen (4-2-3-1): Martin Jedlička (23), Jan Paluska (22), Sampson Dweh (40), Vaclav Jemelka (21), Merchas Doski (14), Lukáš Červ (6), Karel Spacil (5), Amar Memic (99), Cheick Souaré (19), Prince Kwabena Adu (80), Rafiu Durosinmi (17)

Teplice
Teplice
3-4-1-2
29
Matous Trmal
34
Nojus Vytis Audinis
17
Denis Halinsky
28
Dalibor Vecerka
35
Matej Radosta
23
Lukas Marecek
37
Daniel Marecek
25
Matej Riznic
20
Daniel Trubac
46
John Auta
11
Matyas Kozak
17
Rafiu Durosinmi
80
Prince Kwabena Adu
19
Cheick Souaré
99
Amar Memic
5
Karel Spacil
6
Lukáš Červ
14
Merchas Doski
21
Vaclav Jemelka
40
Sampson Dweh
22
Jan Paluska
23
Martin Jedlička
Viktoria Plzen
Viktoria Plzen
4-2-3-1
Thay người
74’
Daniel Marecek
Robert Jukl
62’
Merchas Doski
Tomas Ladra
75’
Matyas Kozak
Matej Pulkrab
81’
Rafiu Durosinmi
Milan Havel
75’
John Auta
Josef Svanda
86’
Karel Spacil
Adrian Zeljković
90’
Matej Radosta
Michal Bilek
90’
Lukas Marecek
Laco Takacs
Cầu thủ dự bị
Richard Ludha
Marián Tvrdoň
Daniel Danihel
Florian Wiegele
Jakub Jakubko
Lukas Hejda
Robert Jukl
Christopher Kabongo
Ladislav Krejci
Tomas Ladra
Michal Bilek
Svetozar Marković
Matej Naprstek
James Bello
Benjamin Nyarko
Matej Valenta
Matej Pulkrab
Milan Havel
Josef Svanda
Adrian Zeljković
Laco Takacs

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
17/10 - 2021
13/03 - 2022
31/07 - 2022
30/04 - 2023
22/07 - 2023
28/04 - 2024
06/12 - 2024
16/02 - 2025
03/11 - 2025

Thành tích gần đây Teplice

VĐQG Séc
30/11 - 2025
22/11 - 2025
09/11 - 2025
03/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc
24/09 - 2025
VĐQG Séc
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Viktoria Plzen

VĐQG Séc
30/11 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Séc
23/11 - 2025
10/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
VĐQG Séc
03/11 - 2025
Cúp quốc gia Séc
29/10 - 2025
VĐQG Séc
27/10 - 2025
Europa League
24/10 - 2025
VĐQG Séc
18/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1711602339H T T T T
2Sparta PragueSparta Prague1710431134T B H T B
3JablonecJablonec17953732T B T H B
4Slovan LiberecSlovan Liberec178541429B T T T T
5Viktoria PlzenViktoria Plzen178541029T T B H T
6KarvinaKarvina17917128T T B T T
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc17764727H T T H B
8Hradec KraloveHradec Kralove17755526H T T B T
9FC ZlinFC Zlin17656-123H T B B B
10Bohemians 1905Bohemians 190517548-619B B T B B
11TepliceTeplice17467-518H B H T T
12PardubicePardubice17368-1315H H B B T
13Banik OstravaBanik Ostrava173410-1013B B B B T
14Dukla PrahaDukla Praha17278-1113T H B H B
15Mlada BoleslavMlada Boleslav173410-1613B B T B B
16SlovackoSlovacko172510-1611B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow