Thứ Tư, 03/09/2025

Trực tiếp kết quả Teplice vs Slavia Prague hôm nay 15-12-2024

Giải VĐQG Séc - CN, 15/12

Kết thúc

Teplice

Teplice

1 : 0

Slavia Prague

Slavia Prague

Hiệp một: 0-0
CN, 21:30 15/12/2024
Vòng 19 - VĐQG Séc
Na Stinadlech
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Filip Prebsl
34
Daniel Trubac (Kiến tạo: Yegor Tsykalo)
46
Lukas Provod (Thay: Simion Michez)
58
Matej Jurasek (Thay: David Zima)
58
Christos Zafeiris (Thay: Filip Prebsl)
58
Tomas Chory (Thay: Daniel Fila)
59
Ivan Schranz (Thay: Ondrej Lingr)
69
Lukas Marecek (Thay: Richard Sedlacek)
69
Mohamed Yasser (Thay: Abdallah Gningue)
77
Jakub Emmer (Thay: Matej Radosta)
78
Ladislav Takacs (Thay: Michal Bilek)
85
Daniel Trubac
90+7'

Thống kê trận đấu Teplice vs Slavia Prague

số liệu thống kê
Teplice
Teplice
Slavia Prague
Slavia Prague
34 Kiểm soát bóng 66
13 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Teplice vs Slavia Prague

Teplice (5-3-2): Richard Ludha (33), Josef Svanda (3), Egor Tsikalo (16), Jan Knapik (28), Nemanja Micevic (18), Jaroslav Harustak (15), Michal Bilek (6), Richard Sedlacek (13), Daniel Trubac (20), Matej Radosta (35), Abdallah Gningue (25)

Slavia Prague (3-4-3): Antonin Kinsky (31), David Zima (4), Ogbu Igoh (5), Stepan Chaloupek (2), Ondřej Lingr (32), Filip Prebsl (28), Oscar Dorley (19), Malick Diouf (12), Mojmír Chytil (13), Daniel Fila (11), Simion Michez (14)

Teplice
Teplice
5-3-2
33
Richard Ludha
3
Josef Svanda
16
Egor Tsikalo
28
Jan Knapik
18
Nemanja Micevic
15
Jaroslav Harustak
6
Michal Bilek
13
Richard Sedlacek
20
Daniel Trubac
35
Matej Radosta
25
Abdallah Gningue
14
Simion Michez
11
Daniel Fila
13
Mojmír Chytil
12
Malick Diouf
19
Oscar Dorley
28
Filip Prebsl
32
Ondřej Lingr
2
Stepan Chaloupek
5
Ogbu Igoh
4
David Zima
31
Antonin Kinsky
Slavia Prague
Slavia Prague
3-4-3
Thay người
69’
Richard Sedlacek
Lukas Marecek
58’
David Zima
Matěj Jurásek
77’
Abdallah Gningue
Mohamed Yasser Nour
58’
Filip Prebsl
Christos Zafeiris
78’
Matej Radosta
Jakub Emmer
58’
Simion Michez
Lukáš Provod
85’
Michal Bilek
Laco Takacs
59’
Daniel Fila
Tomáš Chorý
69’
Ondrej Lingr
Ivan Schranz
Cầu thủ dự bị
Ludek Nemecek
Ales Mandous
Matej Cechal
Matěj Jurásek
Jakub Hora
Christos Zafeiris
Filip Havelka
Lukáš Provod
Nojus Vytis Audinis
David Douděra
Mohamed Yasser Nour
Ondrej Zmrzly
Matyas Vachousek
Tomáš Holeš
Jakub Emmer
Dominik Pech
Laco Takacs
Jan Boril
Lukas Marecek
Ivan Schranz
Jakub Urbanec
Tomáš Chorý

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
31/07 - 2021
28/11 - 2021
01/09 - 2022
19/02 - 2023
01/10 - 2023
10/03 - 2024
17/08 - 2024
15/12 - 2024
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Teplice

VĐQG Séc
30/08 - 2025
H1: 2-0
Cúp quốc gia Séc
26/08 - 2025
VĐQG Séc
23/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
02/08 - 2025
19/07 - 2025
19/04 - 2025
Cúp quốc gia Séc
10/04 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-0

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
31/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
03/08 - 2025
Giao hữu
05/07 - 2025
02/07 - 2025
21/06 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sparta PragueSparta Prague7610919T T T T T
2Slavia PragueSlavia Prague75201017T T H T T
3JablonecJablonec7430615T T H T T
4FC ZlinFC Zlin7412213T T B T B
5SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc7412213T B T B T
6Viktoria PlzenViktoria Plzen7331812H B T T H
7KarvinaKarvina7403412B T B B T
8Slovan LiberecSlovan Liberec7223-18B T B B H
9Bohemians 1905Bohemians 19056213-47B B B T H
10Hradec KraloveHradec Kralove7133-36B H B T H
11Dukla PrahaDukla Praha7133-36H B T B H
12SlovackoSlovacko7124-55B H T B B
13Banik OstravaBanik Ostrava5113-14B H B T B
14Mlada BoleslavMlada Boleslav6114-84B B T B B
15TepliceTeplice6105-73T B B B B
16PardubicePardubice6024-92B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow