Matej Riznic rời sân và được thay thế bởi Yehor Tsykalo.
![]() Ladislav Krejci 25 | |
![]() Louis Lurvink 39 | |
![]() Filip Vecheta (Thay: Daniel Smekal) 57 | |
![]() Daniel Marecek (Thay: Jan Fortelny) 61 | |
![]() Daniel Trubac (Thay: Ladislav Krejci) 61 | |
![]() Matyas Kozak (Thay: Benjamin Nyarko) 62 | |
![]() Vojtech Sychra (Thay: Milan Lexa) 71 | |
![]() Abdoullahi Tanko (Thay: Divine Teah) 71 | |
![]() Simon Bammens (Thay: Vojtech Patrak) 81 | |
![]() Samuel Simek (Thay: Jan Reznicek) 81 | |
![]() Matej Radosta (Thay: John Auta) 84 | |
![]() Yehor Tsykalo (Thay: Matej Riznic) 87 |
Thống kê trận đấu Teplice vs Pardubice


Diễn biến Teplice vs Pardubice
John Auta rời sân và được thay thế bởi Matej Radosta.
Vojtech Patrak rời sân và được thay thế bởi Simon Bammens.
Jan Reznicek rời sân và được thay thế bởi Samuel Simek.
Divine Teah rời sân và được thay thế bởi Abdoullahi Tanko
Milan Lexa rời sân và được thay thế bởi Vojtech Sychra
Benjamin Nyarko rời sân và được thay thế bởi Matyas Kozak
Ladislav Krejci rời sân và được thay thế bởi Daniel Trubac
Jan Fortelny rời sân và được thay thế bởi Daniel Marecek
Daniel Smekal rời sân và được thay thế bởi Filip Vecheta
Hiệp hai bắt đầu
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Louis Lurvink.

Thẻ vàng cho Ladislav Krejci.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Teplice vs Pardubice
Teplice (3-4-1-2): Matous Trmal (29), Nojus Vytis Audinis (34), Denis Halinsky (17), Dalibor Vecerka (28), John Auta (46), Robert Jukl (19), Michal Bilek (6), Matej Riznic (25), Jan Fortelny (8), Ladislav Krejci (14), Benjamin Nyarko (27)
Pardubice (4-3-3): Jachym Serak (1), Robi Saarma (77), Mikulas Konecny (32), Louis Lurvink (3), Ryan Mahuta (25), Jan Reznicek (6), Milan Lexa (31), Giannis-Fivos Botos (90), Divine Teah (14), Daniel Smekal (9), Vojtech Patrak (8)


Thay người | |||
61’ | Jan Fortelny Daniel Marecek | 57’ | Daniel Smekal Filip Vecheta |
61’ | Ladislav Krejci Daniel Trubac | 71’ | Milan Lexa Vojtech Sychra |
62’ | Benjamin Nyarko Matyas Kozak | 71’ | Divine Teah Abdoull Tanko |
84’ | John Auta Matej Radosta | 81’ | Vojtech Patrak Simon Bammens |
87’ | Matej Riznic Egor Tsikalo | 81’ | Jan Reznicek Samuel Simek |
Cầu thủ dự bị | |||
Richard Ludha | Luka Kharatishvili | ||
Daniel Danihel | Simon Bammens | ||
Jakub Jakubko | Ladislav Krobot | ||
Matyas Kozak | Stefan Misek | ||
Daniel Marecek | Vojtech Sychra | ||
Lukas Marecek | Filip Sancl | ||
Matej Naprstek | David Simek | ||
Matej Radosta | Samuel Simek | ||
Josef Svanda | Abdoull Tanko | ||
Daniel Trubac | Jan Tredl | ||
Egor Tsikalo | Filip Vecheta |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Teplice
Thành tích gần đây Pardubice
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 12 | 26 | T B T T H |
2 | ![]() | 11 | 7 | 4 | 0 | 14 | 25 | T T H T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 8 | 24 | T T T T B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T B H H T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | B H B T H |
6 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 7 | 16 | H T B B H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H T H T H |
8 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | 1 | 15 | T B B T B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | H T T H H |
10 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H T T B H |
11 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H H B T H |
12 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H H H T |
13 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 | B T H B H |
14 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B H B H |
15 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | H H B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -10 | 7 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại